- Samuel Teles Pereira Nunes Silva34
- Fabio Espinho (Thay: Washington Santana da Silva)46
- Lucas Silva (Thay: Tiago Dias)46
- Jorge Luiz Barbosa Teixeira (Thay: Joao Paulo Moreira Fernandes)46
- Esmiraldo Sa Silva63
- Esmiraldo Sa Silva66
- Manuel Jorge Silva (Thay: Joao Reis Pinto)71
- Joao Diogo Marques Paredes (Thay: Samuel Teles Pereira Nunes Silva)75
- Ze Manuel24
- Carlos Daniel30
- Rafael Jose Fernandes Teixeira Vieira35
- Joao Aurelio60
- Luis Felipe Gomez Miranda69
- Sergio Marakis (Thay: Chico Ramos)70
- Ruben Macedo (Thay: Luis Felipe Gomez Miranda)70
- Wallisson Alberto Dantas Dos Santos (Thay: Luiz Eduardo Teodora da Silva)75
- Andre Sousa (Thay: Jose Manuel Mendes Gomes)82
- Luis Esteves (Thay: Ze Manuel)82
Thống kê trận đấu Feirense vs Nacional
số liệu thống kê
Feirense
Nacional
55 Kiểm soát bóng 45
20 Phạm lỗi 19
28 Ném biên 17
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 4
6 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Feirense vs Nacional
Thay người | |||
46’ | Joao Paulo Moreira Fernandes Jorge Luiz Barbosa Teixeira | 70’ | Luis Felipe Gomez Miranda Ruben Macedo |
46’ | Washington Santana da Silva Fabio Espinho | 70’ | Chico Ramos Sergio Marakis |
46’ | Tiago Dias Lucas Silva | 75’ | Luiz Eduardo Teodora da Silva Wallisson Alberto Dantas Dos Santos |
71’ | Joao Reis Pinto Manuel Jorge Silva | 82’ | Ze Manuel Luis Esteves |
75’ | Samuel Teles Pereira Nunes Silva Joao Diogo Marques Paredes | 82’ | Jose Manuel Mendes Gomes Andre Sousa |
Cầu thủ dự bị | |||
Jorge Luiz Barbosa Teixeira | Gustavo Da Silva Cunha | ||
Fabio Espinho | Wallisson Alberto Dantas Dos Santos | ||
Joao Diogo Marques Paredes | Lucas Oliveira de Franca | ||
Oche Odoba Ochowechi | Luis Esteves | ||
Joao Fernandes Oliveira | Ruben Macedo | ||
Manuel Jorge Silva | Bruno Gomes de Oliveira Conceic | ||
Lucas Silva | Paulo Vitor | ||
Rogerio Santos | Sergio Marakis | ||
Andre Sousa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Nacional
VĐQG Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tondela | 15 | 8 | 7 | 0 | 17 | 31 | H T H T H |
2 | Penafiel | 15 | 9 | 4 | 2 | 7 | 31 | T H B T T |
3 | Benfica B | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | T H B B T |
4 | Academico Viseu | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T T B T H |
5 | Torreense | 15 | 8 | 1 | 6 | 4 | 25 | T T T T B |
6 | Chaves | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | T T T B H |
7 | Alverca | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | B T T T T |
8 | Leixoes | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T B H B T |
9 | Uniao de Leiria | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | B T T B T |
10 | Feirense | 15 | 4 | 7 | 4 | 3 | 19 | H T B T H |
11 | Maritimo | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | B B H T B |
12 | Vizela | 15 | 4 | 5 | 6 | 0 | 17 | H B H B T |
13 | Felgueiras 1932 | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | B B H T B |
14 | Pacos de Ferreira | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | H B B T B |
15 | Mafra | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B H B T B |
16 | Portimonense | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B B T B H |
17 | FC Porto B | 15 | 2 | 7 | 6 | -8 | 13 | H T B H B |
18 | Oliveirense | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại