- Anthony Msonter Shimaga52
- Hermenegildo Domingos Sengue (Thay: Joao Diogo Marques Paredes)63
- Guilherme Oliveira (Thay: Anthony Msonter Shimaga)63
- Malam Camara (Thay: Ruben Alves)71
- Marokhy Ndione (Thay: Ruben Alves)71
- Malam Camara (Thay: Washington Santana da Silva)72
- Oche Odoba Ochowechi (Thay: Claudio Moreira Silva)80
- (VAR check)86
- Malam Camara90+3'
- Noah Francoise25
- Euller57
- Diogo Mendes57
- Xadas (Thay: Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez)64
- Marcos Silva (Thay: Noah Francoise)64
- (Pen) Euller68
- Euller73
- Igor Juliao (Thay: Lucas Rodrigues)79
- Francis Cann (Thay: Jose Bica)79
- Zainadine (Thay: Xadas)87
- Amir Abedzadeh90+1'
- Matheus Costa90+11'
Thống kê trận đấu Feirense vs Maritimo
số liệu thống kê
Feirense
Maritimo
53 Kiểm soát bóng 47
18 Phạm lỗi 15
17 Ném biên 23
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 6
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
12 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Feirense vs Maritimo
Thay người | |||
63’ | Joao Diogo Marques Paredes Hermenegildo Domingos Sengue | 64’ | Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez Xadas |
63’ | Anthony Msonter Shimaga Guilherme Oliveira | 64’ | Noah Francoise Marcos Silva |
71’ | Ruben Alves Marokhy Ndione | 79’ | Lucas Rodrigues Igor Juliao |
72’ | Washington Santana da Silva Malam Camara | 79’ | Jose Bica Francis Cann |
80’ | Claudio Moreira Silva Oche Odoba Ochowechi | 87’ | Xadas Zainadine |
Cầu thủ dự bị | |||
Malam Camara | Samuel Silva | ||
Hermenegildo Domingos Sengue | Igor Juliao | ||
Guilherme Oliveira | Zainadine | ||
Pedro Mateus | Joao Tavares Almeida | ||
Henrique Jocu | Edgar Costa | ||
Marokhy Ndione | Xadas | ||
Oche Odoba Ochowechi | Yves Baraye | ||
Joao Henrique Oliveira Castro | Francis Cann | ||
Diogo Bras | Marcos Silva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Maritimo
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tondela | 15 | 8 | 7 | 0 | 17 | 31 | H T H T H |
2 | Penafiel | 15 | 9 | 4 | 2 | 7 | 31 | T H B T T |
3 | Benfica B | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | T H B B T |
4 | Academico Viseu | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T T B T H |
5 | Torreense | 15 | 8 | 1 | 6 | 4 | 25 | T T T T B |
6 | Chaves | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | T T T B H |
7 | Alverca | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | B T T T T |
8 | Leixoes | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T B H B T |
9 | Uniao de Leiria | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | B T T B T |
10 | Feirense | 15 | 4 | 7 | 4 | 3 | 19 | H T B T H |
11 | Maritimo | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | B B H T B |
12 | Vizela | 15 | 4 | 5 | 6 | 0 | 17 | H B H B T |
13 | Felgueiras 1932 | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | B B H T B |
14 | Pacos de Ferreira | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | H B B T B |
15 | Mafra | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B H B T B |
16 | Portimonense | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B B T B H |
17 | FC Porto B | 15 | 2 | 7 | 6 | -8 | 13 | H T B H B |
18 | Oliveirense | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại