- (Pen) Sergio Emanuel Fernandes da Conceicao9
- Anthony Msonter Shimaga45
- Zidane Banjaqui (Thay: Hermenegildo Domingos Sengue)56
- Lucas Silva (Thay: Ruben Alves)69
- Joao Diogo Marques Paredes (Thay: Henrique Jocu)82
- Malam Camara (Thay: Eduardo Barbosa Hatamoto)82
- Sergio Emanuel Fernandes da Conceicao89
- Malam Camara90+2'
- Joao Costa90+3'
- Pedro Carvalho (Thay: Filipe Chaby)60
- Euclides Tavares Andrade (Thay: Mouhamadou Keita)68
- Maxuel (Thay: Ricardo Matos)68
- Helio Altino Fonseca Lopes Cruz72
- Sana78
- Midana Quintino Sambu (Thay: Ruben Pina)80
- Dany Tavares (Thay: Helio Altino Fonseca Lopes Cruz)80
- Tiago Manso90
Thống kê trận đấu Feirense vs CF Os Belenenses
số liệu thống kê
Feirense
CF Os Belenenses
51 Kiểm soát bóng 49
18 Phạm lỗi 19
29 Ném biên 26
5 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 8
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
10 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Feirense vs CF Os Belenenses
Thay người | |||
56’ | Hermenegildo Domingos Sengue Zidane Banjaqui | 60’ | Filipe Chaby Pedro Carvalho |
69’ | Ruben Alves Lucas Silva | 68’ | Ricardo Matos Maxuel |
82’ | Eduardo Barbosa Hatamoto Malam Camara | 68’ | Mouhamadou Keita Euclides Tavares Andrade |
82’ | Henrique Jocu Joao Diogo Marques Paredes | 80’ | Ruben Pina Midana Quintino Sambu |
80’ | Helio Altino Fonseca Lopes Cruz Dany Tavares |
Cầu thủ dự bị | |||
Zidane Banjaqui | Cain Attard | ||
Malam Camara | Duarte Urtigueira Gouveia Beirao Valente | ||
Wellington | Fabio Campos Luis | ||
Pedro Mateus | Maxuel | ||
Joao Diogo Marques Paredes | David Grilo | ||
Marokhy Ndione | Pedro Carvalho | ||
Joao Henrique Oliveira Castro | Midana Quintino Sambu | ||
Diogo Bras | Dany Tavares | ||
Lucas Silva | Euclides Tavares Andrade |
Nhận định Feirense vs CF Os Belenenses
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây CF Os Belenenses
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tondela | 15 | 8 | 7 | 0 | 17 | 31 | H T H T H |
2 | Penafiel | 15 | 9 | 4 | 2 | 7 | 31 | T H B T T |
3 | Benfica B | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | T H B B T |
4 | Academico Viseu | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T T B T H |
5 | Torreense | 15 | 8 | 1 | 6 | 4 | 25 | T T T T B |
6 | Chaves | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | T T T B H |
7 | Alverca | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | B T T T T |
8 | Leixoes | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T B H B T |
9 | Uniao de Leiria | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | B T T B T |
10 | Feirense | 15 | 4 | 7 | 4 | 3 | 19 | H T B T H |
11 | Maritimo | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | B B H T B |
12 | Vizela | 15 | 4 | 5 | 6 | 0 | 17 | H B H B T |
13 | Felgueiras 1932 | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | B B H T B |
14 | Pacos de Ferreira | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | H B B T B |
15 | Mafra | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B H B T B |
16 | Portimonense | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B B T B H |
17 | FC Porto B | 15 | 2 | 7 | 6 | -8 | 13 | H T B H B |
18 | Oliveirense | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại