- Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues (Kiến tạo: Joao Fernandes Oliveira)31
- Anthony Msonter Shimaga40
- Samuel Teles Pereira Nunes Silva (Thay: Ronaldo Camara)46
- Joao Reis Pinto (Thay: Simao Junior)48
- Joao Reis Pinto77
- Joao Diogo Marques Paredes (Thay: Joao Tavares Almeida)79
- Diogo Bras (Thay: Joao Fernandes Oliveira)90
- Oche Odoba Ochowechi (Thay: Tiago Dias)90
- Antonio Simao Muanza21
- Martim Neto27
- Henrique Pereira (Kiến tạo: Gilson Tavares)29
- Diego Da Silva Moreira (Thay: Gerson Sousa)66
- Kiko (Thay: Antonio Simao Muanza)90
- Kiko (Thay: Rafael Vela Rodrigues)90
- Zan Jevsenak90+5'
Thống kê trận đấu Feirense vs Benfica B
số liệu thống kê
Feirense
Benfica B
46 Kiểm soát bóng 54
10 Phạm lỗi 9
24 Ném biên 24
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Feirense vs Benfica B
Thay người | |||
46’ | Ronaldo Camara Samuel Teles Pereira Nunes Silva | 66’ | Gerson Sousa Diego Da Silva Moreira |
48’ | Simao Junior Joao Reis Pinto | 90’ | Antonio Simao Muanza Kiko |
79’ | Joao Tavares Almeida Joao Diogo Marques Paredes | ||
90’ | Tiago Dias Oche Odoba Ochowechi | ||
90’ | Joao Fernandes Oliveira Diogo Bras |
Cầu thủ dự bị | |||
Arthur Augusto da Silva | Diego Da Silva Moreira | ||
Joao Diogo Marques Paredes | Joao Tome | ||
Oche Odoba Ochowechi | Amir Feratovic | ||
Samuel Teles Pereira Nunes Silva | Pedro Haueisen de Souza | ||
Joao Reis Pinto | Lenny Lacroix | ||
Diogo Bras | Ricardo Jorge Martins Teixeira | ||
Washington Santana da Silva | Diogo Andre Santos Nascimento | ||
Luis Semedo | |||
Kiko |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tondela | 15 | 8 | 7 | 0 | 17 | 31 | H T H T H |
2 | Penafiel | 15 | 9 | 4 | 2 | 7 | 31 | T H B T T |
3 | Benfica B | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | T H B B T |
4 | Academico Viseu | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T T B T H |
5 | Torreense | 15 | 8 | 1 | 6 | 4 | 25 | T T T T B |
6 | Chaves | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | T T T B H |
7 | Alverca | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | B T T T T |
8 | Leixoes | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T B H B T |
9 | Uniao de Leiria | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | B T T B T |
10 | Feirense | 15 | 4 | 7 | 4 | 3 | 19 | H T B T H |
11 | Maritimo | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | B B H T B |
12 | Vizela | 15 | 4 | 5 | 6 | 0 | 17 | H B H B T |
13 | Felgueiras 1932 | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | B B H T B |
14 | Pacos de Ferreira | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | H B B T B |
15 | Mafra | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B H B T B |
16 | Portimonense | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B B T B H |
17 | FC Porto B | 15 | 2 | 7 | 6 | -8 | 13 | H T B H B |
18 | Oliveirense | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại