- Ruben Alves (Kiến tạo: Sergio Emanuel Fernandes da Conceicao)24
- Joao Diogo Marques Paredes (Thay: Zidane Banjaqui)62
- Diogo Bras (Thay: Bruno Silva)62
- Henrique Jocu66
- Washington Santana da Silva (Thay: Henrique Jocu)68
- Eduardo Barbosa Hatamoto (Thay: Hermenegildo Domingos Sengue)80
- Malam Camara (Thay: Oche Odoba Ochowechi)80
- Claudio Moreira Silva90+4'
- Jose Ricardo Avelar Ribeiro8
- Vasco Rafael Fortes Lopes (Kiến tạo: Leo)21
- Luis Silva61
- Joao Amorim (Thay: Luis Silva)65
- Idrissa Dioh (Thay: Nene)65
- Balla Sangare (Thay: Gustavo Mendonca)65
- Carlos Daniel Barbosa da Silva (Thay: Vasco Rafael Fortes Lopes)75
- Ricardo Dias (Thay: Clayton)77
- (Pen) Jonatan Lucca82
- Carlos Daniel Barbosa da Silva85
Thống kê trận đấu Feirense vs Avs Futebol SAD
số liệu thống kê
Feirense
Avs Futebol SAD
49 Kiểm soát bóng 51
11 Phạm lỗi 16
41 Ném biên 23
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 9
4 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Feirense vs Avs Futebol SAD
Thay người | |||
62’ | Bruno Silva Diogo Bras | 65’ | Gustavo Mendonca Balla Sangare |
62’ | Zidane Banjaqui Joao Diogo Marques Paredes | 65’ | Nene Idrissa Dioh |
68’ | Henrique Jocu Washington Santana da Silva | 65’ | Luis Silva Joao Amorim |
80’ | Oche Odoba Ochowechi Malam Camara | 75’ | Vasco Rafael Fortes Lopes Carlos Daniel Barbosa da Silva |
80’ | Hermenegildo Domingos Sengue Eduardo Barbosa Hatamoto | 77’ | Clayton Ricardo Dias |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Mateus | Simao Verza Bertelli | ||
Wellington | Fernando Fonseca | ||
Washington Santana da Silva | Fabio Pacheco | ||
Diogo Bras | Balla Sangare | ||
Ronaldo Camara | Idrissa Dioh | ||
Joao Diogo Marques Paredes | Edson Rodrigues Farias | ||
Malam Camara | Joao Amorim | ||
Eduardo Barbosa Hatamoto | Ricardo Dias | ||
Joao Henrique Oliveira Castro | Carlos Daniel Barbosa da Silva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Avs Futebol SAD
VĐQG Bồ Đào Nha
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tondela | 15 | 8 | 7 | 0 | 17 | 31 | H T H T H |
2 | Penafiel | 15 | 9 | 4 | 2 | 7 | 31 | T H B T T |
3 | Benfica B | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | T H B B T |
4 | Academico Viseu | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T T B T H |
5 | Torreense | 15 | 8 | 1 | 6 | 4 | 25 | T T T T B |
6 | Chaves | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | T T T B H |
7 | Alverca | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | B T T T T |
8 | Leixoes | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T B H B T |
9 | Uniao de Leiria | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | B T T B T |
10 | Feirense | 15 | 4 | 7 | 4 | 3 | 19 | H T B T H |
11 | Maritimo | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | B B H T B |
12 | Vizela | 15 | 4 | 5 | 6 | 0 | 17 | H B H B T |
13 | Felgueiras 1932 | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | B B H T B |
14 | Pacos de Ferreira | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | H B B T B |
15 | Mafra | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B H B T B |
16 | Portimonense | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B B T B H |
17 | FC Porto B | 15 | 2 | 7 | 6 | -8 | 13 | H T B H B |
18 | Oliveirense | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại