- Washington18
- Steven Petkov38
- Leandro Antunes (Thay: Nile John)62
- Henrique Jocu (Thay: Stivan Petkov)62
- Helder Sa (Thay: Ruben Alves)72
- Jordan Layn Saint Louis (Thay: Bruno Silva)79
- Joao Henrique Oliveira Castro (Thay: Washington Santana da Silva)80
- (og) Nile John4
- Paulinho (Thay: Miguel Bandarra Rodrigues)46
- Cihan Kahraman (Thay: Igor Milioransa)46
- Famana Quizera (Thay: Soufiane Messeguem)46
- Sori Mane55
- Nils Mortimer (Thay: Marquinho)60
- Alan Marinelli (Thay: Andre Clovis)73
- Alan Marinelli74
Thống kê trận đấu Feirense vs Academico Viseu
số liệu thống kê
Feirense
Academico Viseu
51 Kiểm soát bóng 49
7 Phạm lỗi 12
24 Ném biên 20
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Feirense vs Academico Viseu
Thay người | |||
62’ | Stivan Petkov Henrique Jocu | 46’ | Soufiane Messeguem Famana Quizera |
62’ | Nile John Leandro Antunes | 46’ | Miguel Bandarra Rodrigues Paulinho |
72’ | Ruben Alves Helder Sa | 46’ | Igor Milioransa Cihan Kahraman |
79’ | Bruno Silva Jordan Layn Saint Louis | 60’ | Marquinho Nils Mortimer |
80’ | Washington Santana da Silva Joao Henrique Oliveira Castro | 73’ | Andre Clovis Alan Marinelli |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Mateus | Joao Reis Pinto | ||
Ivo Almeida | Famana Quizera | ||
Henrique Jocu | Mohamed Aidara | ||
Joao Henrique Oliveira Castro | Daniel Nussbaumer | ||
Leandro Antunes | Matheus Henrique Santos Sampaio | ||
Jordan Layn Saint Louis | Paulinho | ||
Emanuel Moreira Fernandes | Nils Mortimer | ||
Jose Macedo | Cihan Kahraman | ||
Helder Sa | Alan Marinelli |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tondela | 15 | 8 | 7 | 0 | 17 | 31 | H T H T H |
2 | Penafiel | 15 | 9 | 4 | 2 | 7 | 31 | T H B T T |
3 | Benfica B | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | T H B B T |
4 | Academico Viseu | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T T B T H |
5 | Torreense | 15 | 8 | 1 | 6 | 4 | 25 | T T T T B |
6 | Chaves | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | T T T B H |
7 | Alverca | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | B T T T T |
8 | Leixoes | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T B H B T |
9 | Uniao de Leiria | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | B T T B T |
10 | Feirense | 15 | 4 | 7 | 4 | 3 | 19 | H T B T H |
11 | Maritimo | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | B B H T B |
12 | Vizela | 15 | 4 | 5 | 6 | 0 | 17 | H B H B T |
13 | Felgueiras 1932 | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | B B H T B |
14 | Pacos de Ferreira | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | H B B T B |
15 | Mafra | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B H B T B |
16 | Portimonense | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B B T B H |
17 | FC Porto B | 15 | 2 | 7 | 6 | -8 | 13 | H T B H B |
18 | Oliveirense | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại