![]() Igor Milioransa 33 | |
![]() Washington Santana da Silva (Thay: Oche Odoba Ochowechi) 59 | |
![]() Eduardo Barbosa Hatamoto (Thay: Ruben Alves) 59 | |
![]() Marquinho 62 | |
![]() Andre Clovis (Kiến tạo: Famana Quizera) 69 | |
![]() Joao Diogo Marques Paredes (Thay: Jorge Pereira) 71 | |
![]() Hermenegildo Domingos Sengue (Thay: Olamide Shodipo) 71 | |
![]() Joao Henrique Oliveira Castro (Thay: Henrique Jocu) 79 | |
![]() Samba Kone (Thay: Famana Quizera) 86 | |
![]() Marquinho (Kiến tạo: Soufiane Messeguem) 88 | |
![]() Rodrigo Vale Pereira (Thay: Gauthier Ott) 89 | |
![]() Stivan Petkov (Thay: Andre Clovis) 90 |
Thống kê trận đấu Feirense vs Academico Viseu
số liệu thống kê

Feirense

Academico Viseu
65 Kiểm soát bóng 35
10 Phạm lỗi 10
28 Ném biên 25
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
15 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Feirense vs Academico Viseu
Thay người | |||
59’ | Oche Odoba Ochowechi Washington Santana da Silva | 86’ | Famana Quizera Samba Kone |
59’ | Ruben Alves Eduardo Barbosa Hatamoto | 89’ | Gauthier Ott Rodrigo Vale Pereira |
71’ | Olamide Shodipo Hermenegildo Domingos Sengue | 90’ | Andre Clovis Stivan Petkov |
71’ | Jorge Pereira Joao Diogo Marques Paredes | ||
79’ | Henrique Jocu Joao Henrique Oliveira Castro |
Cầu thủ dự bị | |||
Guilherme Oliveira | Miguel Bandarra Rodrigues | ||
Washington Santana da Silva | Kaua Oliveira | ||
Eduardo Barbosa Hatamoto | Henrique Gomes | ||
Malam Camara | Sori Mane | ||
Hermenegildo Domingos Sengue | Mouhamed Mbaye | ||
Pedro Mateus | Famana Quizera | ||
Henrique Jocu | Silva | ||
Joao Diogo Marques Paredes | Martim Augusto Ferreira | ||
Oche Odoba Ochowechi | Samba Kone | ||
Joao Henrique Oliveira Castro | Rodrigo Vale Pereira | ||
Diogo Bras | Jeppe Simonsen | ||
Stivan Petkov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 12 | 12 | 2 | 18 | 48 | T H H T T |
2 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 15 | 44 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 11 | 44 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 6 | 43 | B T B T B |
5 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 10 | 40 | H T T H T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | B H T H B |
9 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
10 | ![]() | 26 | 9 | 10 | 7 | 4 | 37 | H H H H T |
11 | ![]() | 26 | 7 | 10 | 9 | -1 | 31 | B T H H H |
12 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -4 | 30 | H H B B T |
13 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -9 | 30 | B B T H H |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -12 | 27 | B H B B B |
16 | ![]() | 26 | 4 | 10 | 12 | -13 | 22 | T B B H B |
17 | ![]() | 26 | 5 | 6 | 15 | -25 | 21 | T B T B B |
18 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -19 | 18 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại