- Jorge Luiz Barbosa Teixeira (Thay: Joao Paulo Moreira Fernandes)67
- Jorge Luiz Barbosa Teixeira68
- Jorge Luiz Barbosa Teixeira74
- Tiago Dias (Thay: Lucas Silva)82
- Joao Fernandes Oliveira (Thay: Esmiraldo Sa Silva)82
- Fabio Espinho (Thay: Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues)90
- Joao Diogo Marques Paredes (Thay: Esmiraldo Sa Silva)90
- Joao Diogo Marques Paredes90+6'
- Soufiane Messeguem48
- Yuri Nascimento de Araujo (Thay: Famana Quizera)64
- Ricardo Ramirez75
- Gauthier Ott (Thay: Valdemar Antonio Almeida)75
- Ricardo Ramirez (Thay: Gauthier Ott)75
- (Pen) Andre Clovis77
- Daniel Labila (Thay: Andre Clovis)90
- Valdemar Antonio Almeida (Thay: Jonathan Rubio)90
Thống kê trận đấu Feirense vs Academico Viseu
số liệu thống kê
Feirense
Academico Viseu
7 Phạm lỗi 15
21 Ném biên 26
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 7
7 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
20 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Feirense vs Academico Viseu
Thay người | |||
67’ | Joao Paulo Moreira Fernandes Jorge Luiz Barbosa Teixeira | 64’ | Famana Quizera Yuri Nascimento de Araujo |
82’ | Esmiraldo Sa Silva Joao Fernandes Oliveira | 75’ | Gauthier Ott Ricardo Ezequiel Ramirez |
82’ | Lucas Silva Tiago Dias | 90’ | Andre Clovis Daniel Labila |
90’ | Esmiraldo Sa Silva Joao Diogo Marques Paredes | 90’ | Jonathan Rubio Valdemar Antonio Almeida |
90’ | Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues Fabio Espinho |
Cầu thủ dự bị | |||
Rogerio Santos | Mouhamed Mbaye | ||
Igor Carreira Rodrigues | Icaro Do Carmo Silva | ||
Joao Diogo Marques Paredes | Yuri Nascimento de Araujo | ||
Fabio Espinho | Ricardo Ezequiel Ramirez | ||
Joao Fernandes Oliveira | Tiago Manuel Oliveira Mesquita | ||
Jorge Luiz Barbosa Teixeira | Daniel Labila | ||
Tiago Dias | Silva | ||
Oche Odoba Ochowechi | Luis Miguel Pinheiro Andrade | ||
Valdemar Antonio Almeida |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tondela | 15 | 8 | 7 | 0 | 17 | 31 | H T H T H |
2 | Penafiel | 15 | 9 | 4 | 2 | 7 | 31 | T H B T T |
3 | Benfica B | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | T H B B T |
4 | Academico Viseu | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T T B T H |
5 | Torreense | 15 | 8 | 1 | 6 | 4 | 25 | T T T T B |
6 | Chaves | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | T T T B H |
7 | Alverca | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | B T T T T |
8 | Leixoes | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T B H B T |
9 | Uniao de Leiria | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | B T T B T |
10 | Feirense | 15 | 4 | 7 | 4 | 3 | 19 | H T B T H |
11 | Maritimo | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | B B H T B |
12 | Vizela | 15 | 4 | 5 | 6 | 0 | 17 | H B H B T |
13 | Felgueiras 1932 | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | B B H T B |
14 | Pacos de Ferreira | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | H B B T B |
15 | Mafra | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B H B T B |
16 | Portimonense | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B B T B H |
17 | FC Porto B | 15 | 2 | 7 | 6 | -8 | 13 | H T B H B |
18 | Oliveirense | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại