![]() Kenan Kodro 17 | |
![]() Benjamin Babati 21 | |
![]() Funsho Bamgboye 33 | |
![]() Ivan Petryak 37 | |
![]() Palko Dardai 54 | |
![]() Norbert Szendrei 64 | |
![]() Meshack Ubochioma 78 | |
![]() Ivan Petryak 90+1' |
Thống kê trận đấu Fehervar FC vs Zalaegerszegi
số liệu thống kê

Fehervar FC

Zalaegerszegi
55 Kiểm soát bóng 45
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fehervar FC vs Zalaegerszegi
Fehervar FC (4-4-2): Daniel Kovacs (1), Loic Nego (11), Adrian Rus (4), Stopira (22), Marcel Heister (55), Funsho Bamgboye (70), Norbert Szendrei (14), Evgen Makarenko (8), Ivan Petryak (7), Kenan Kodro (19), Palko Dardai (23)
Zalaegerszegi (4-3-3): Patrik Damjen (1), Zoran Lesjak (4), Nikola Serafimov (31), David Kalnoki-Kis (3), Bence Bedi (27), Bojan Sankovic (18), Josip Spoljaric (50), Emir Halilovic (21), Alen Skribek (7), Mark Koszta (9), Benjamin Babati (10)

Fehervar FC
4-4-2
1
Daniel Kovacs
11
Loic Nego
4
Adrian Rus
22
Stopira
55
Marcel Heister
70
Funsho Bamgboye
14
Norbert Szendrei
8
Evgen Makarenko
7
Ivan Petryak
19
Kenan Kodro
23
Palko Dardai
10
Benjamin Babati
9
Mark Koszta
7
Alen Skribek
21
Emir Halilovic
50
Josip Spoljaric
18
Bojan Sankovic
27
Bence Bedi
3
David Kalnoki-Kis
31
Nikola Serafimov
4
Zoran Lesjak
1
Patrik Damjen

Zalaegerszegi
4-3-3
Thay người | |||
61’ | Funsho Bamgboye Attila Fiola | 46’ | Emir Halilovic Bence Gergenyi |
71’ | Norbert Szendrei Nemanja Nikolic | 46’ | Benjamin Babati Daniel Milovanovikj |
88’ | Palko Dardai Lamin Jallow | 46’ | Alen Skribek David Zimonyi |
88’ | Kenan Kodro Budu Zivzivadze | 66’ | David Kalnoki-Kis David Bobal |
75’ | Josip Spoljaric Meshack Ubochioma |
Cầu thủ dự bị | |||
Michael Luftner | Bence Gergenyi | ||
Lamin Jallow | Marton Gyurjan | ||
Szilveszter Hangya | Meshack Ubochioma | ||
Alef | Matyas Tajti | ||
Nemanja Nikolic | David Bobal | ||
Istvan Kovacs | Daniel Milovanovikj | ||
Budu Zivzivadze | David Zimonyi | ||
Adam Kovacsik | Andras Huszti | ||
Attila Fiola | |||
Visar Musliu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Fehervar FC
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Zalaegerszegi
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 3 | 6 | 16 | 51 | T B H T T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 8 | 4 | 16 | 47 | T H T T H |
3 | ![]() | 25 | 13 | 6 | 6 | 16 | 45 | T H T T H |
4 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 10 | 40 | T T H T B |
5 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 5 | 36 | T H T H T |
6 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | -3 | 36 | B T B H H |
7 | ![]() | 25 | 7 | 10 | 8 | -6 | 31 | H B H B H |
8 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -4 | 30 | B T H H H |
9 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -6 | 26 | B H H B H |
10 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -15 | 24 | H H B B B |
11 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -10 | 23 | B B B H T |
12 | ![]() | 25 | 4 | 8 | 13 | -19 | 20 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại