![]() Csaba Spandler 37 | |
![]() Csaba Spandler 39 | |
![]() Nicolas Stefanelli (Thay: Matyas Kovacs) 46 | |
![]() Andras Huszti (Thay: Bogdan Melnyk) 46 | |
![]() Daniel Nemeth (Thay: Balazs Bakti) 46 | |
![]() Csanad Denes 54 | |
![]() Filip Holender (Thay: Ivan Milicevic) 61 | |
![]() Patrik Kovacs (Thay: Matyas Katona) 61 | |
![]() Vince Nyiri (Thay: Sinan Medgyes) 63 | |
![]() Balazs Vogyicska (Thay: Csanad Denes) 79 | |
![]() Marcell Berki (Thay: Nejc Gradisar) 85 | |
![]() Patrik Kovacs 90+4' |
Thống kê trận đấu Fehervar FC vs Zalaegerszeg
số liệu thống kê

Fehervar FC

Zalaegerszeg
59 Kiểm soát bóng 41
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fehervar FC vs Zalaegerszeg
Fehervar FC (4-3-3): Balazs Toth (22), Bogdan Melnyk (8), Nikola Serafimov (31), Csaba Spandler (4), Ivan Milicevic (7), Matyas Kovacs (15), Aron Csongvai (14), Bence Bedi (27), Tobias Christensen (20), Nejc Gradisar (9), Matyas Katona (77)
Zalaegerszeg (5-3-2): Bence Gundel-Takacs (1), Norbert Szendrei (11), Oleksandr Safronov (3), Bence Varkonyi (5), Sinan Medgyes (23), Gergely Mim (6), Balazs Bakti (67), Bojan Sankovic (18), Bence Kiss (49), Mate Sajban (9), Csanad Denes (99)

Fehervar FC
4-3-3
22
Balazs Toth
8
Bogdan Melnyk
31
Nikola Serafimov
4
Csaba Spandler
7
Ivan Milicevic
15
Matyas Kovacs
14
Aron Csongvai
27
Bence Bedi
20
Tobias Christensen
9
Nejc Gradisar
77
Matyas Katona
99
Csanad Denes
9
Mate Sajban
49
Bence Kiss
18
Bojan Sankovic
67
Balazs Bakti
6
Gergely Mim
23
Sinan Medgyes
5
Bence Varkonyi
3
Oleksandr Safronov
11
Norbert Szendrei
1
Bence Gundel-Takacs

Zalaegerszeg
5-3-2
Thay người | |||
46’ | Bogdan Melnyk Andras Huszti | 46’ | Balazs Bakti Daniel Nemeth |
46’ | Matyas Kovacs Nicolas Stefanelli | 63’ | Sinan Medgyes Vince Tobias Nyiri |
61’ | Ivan Milicevic Filip Holender | 79’ | Csanad Denes Balazs Vogyicska |
61’ | Matyas Katona Patrick Kovacs | ||
85’ | Nejc Gradisar Marcell Tibor Berki |
Cầu thủ dự bị | |||
Filip Holender | Daniel Nemeth | ||
Kristof Lakatos | Ervin Nemeth | ||
Marcell Tibor Berki | Marko Cubrilo | ||
Andras Huszti | Vince Tobias Nyiri | ||
Patrick Kovacs | Dominik Csoka | ||
Bence Kovacs | Josip Spoljaric | ||
Mario Simut | Balazs Vogyicska | ||
Nicolas Stefanelli | |||
Daniel Veszelinov | |||
Martin Dala |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Fehervar FC
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Zalaegerszeg
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 3 | 6 | 16 | 51 | T B H T T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 8 | 4 | 16 | 47 | T H T T H |
3 | ![]() | 25 | 13 | 6 | 6 | 16 | 45 | T H T T H |
4 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 10 | 40 | T T H T B |
5 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 5 | 36 | T H T H T |
6 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | -3 | 36 | B T B H H |
7 | ![]() | 25 | 7 | 10 | 8 | -6 | 31 | H B H B H |
8 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -4 | 30 | B T H H H |
9 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -6 | 26 | B H H B H |
10 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -15 | 24 | H H B B B |
11 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -10 | 23 | B B B H T |
12 | ![]() | 25 | 4 | 8 | 13 | -19 | 20 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại