![]() Sinan Medgyes 20 | |
![]() Mamoudou Karamoko 34 | |
![]() Attila Fiola 43 | |
![]() Yohan Croizet 46 | |
![]() Aron Csongvai 60 | |
![]() Attila Fiola 60 | |
![]() Attila Fiola 61 | |
![]() Zsolt Kalmar 64 | |
![]() Csaba Spandler (Thay: Mamoudou Karamoko) 65 | |
![]() Meshack Ubochioma (Thay: Bence Bedi) 69 | |
![]() Todor Todoroski (Thay: Bence Varkonyi) 69 | |
![]() Stefanos Evangelou 72 | |
![]() Tobias Christensen (Thay: Matyas Katona) 76 | |
![]() Josip Spoljaric (Thay: Gergely Mim) 79 | |
![]() (Pen) Josip Spoljaric 80 | |
![]() Zsolt Kalmar 81 | |
![]() Szabolcs Schon (Thay: Deybi Flores) 84 | |
![]() Lirim Kastrati (Thay: Barnabas Bese) 84 | |
![]() Levente Szabo (Thay: Aron Csongvai) 84 | |
![]() Barnabas Kovacs (Thay: Yohan Croizet) 85 | |
![]() Todor Todoroski 90 | |
![]() Levente Szabo 90+8' | |
![]() Levente Szabo 90+9' |
Thống kê trận đấu Fehervar FC vs Zalaegerszeg
số liệu thống kê

Fehervar FC

Zalaegerszeg
58 Kiểm soát bóng 42
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fehervar FC vs Zalaegerszeg
Fehervar FC (5-2-3): Balazs Toth (22), Barnabas Bese (33), Aron Csongvai (14), Nikola Serafimov (31), Attila Fiola (5), Bence Gergenyi (44), Zsolt Kalmar (13), Deybi Flores (12), Mamoudou Karamoko (70), Kenan Kodro (19), Matyas Katona (77)
Zalaegerszeg (4-3-3): Zsombor Senko (55), Bence Varkonyi (5), Stefanos Evangelou (41), Daniel Csoka (21), Sinan Medgyes (32), Norbert Szendrei (11), Bojan Sankovic (18), Bence Bedi (27), Yohan Croizet (10), Antonio Mance (19), Gergely Mim (6)

Fehervar FC
5-2-3
22
Balazs Toth
33
Barnabas Bese
14
Aron Csongvai
31
Nikola Serafimov
5
Attila Fiola
44
Bence Gergenyi
13
Zsolt Kalmar
12
Deybi Flores
70
Mamoudou Karamoko
19
Kenan Kodro
77
Matyas Katona
6
Gergely Mim
19
Antonio Mance
10
Yohan Croizet
27
Bence Bedi
18
Bojan Sankovic
11
Norbert Szendrei
32
Sinan Medgyes
21
Daniel Csoka
41
Stefanos Evangelou
5
Bence Varkonyi
55
Zsombor Senko

Zalaegerszeg
4-3-3
Thay người | |||
65’ | Mamoudou Karamoko Csaba Spandler | 69’ | Bence Varkonyi Todor Todoroski |
76’ | Matyas Katona Tobias Christensen | 69’ | Bence Bedi Meshack Ubochioma |
84’ | Deybi Flores Szabolcs Schon | 79’ | Gergely Mim Josip Spoljaric |
84’ | Barnabas Bese Lirim Kastrati | 85’ | Yohan Croizet Barnabas Kovacs |
84’ | Aron Csongvai Levente Szabo |
Cầu thủ dự bị | |||
Emil Rockov | Marton Laszlo Gyurjan | ||
Roland Gergely | Zoran Lesjak | ||
Kasper Larsen | Josip Spoljaric | ||
Csaba Spandler | Istvan Soltesz | ||
Franck Bambock | Mate Sajban | ||
Szabolcs Schon | Barnabas Kovacs | ||
Marcell Tibor Berki | Daniel Milovanovikj | ||
Lirim Kastrati | Todor Todoroski | ||
Tobias Christensen | Meshack Ubochioma | ||
Ruben Pinto | Szabolcs Szalay | ||
Levente Szabo | Daniel Nemeth |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Fehervar FC
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Zalaegerszeg
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 3 | 6 | 16 | 51 | T B H T T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 8 | 4 | 16 | 47 | T H T T H |
3 | ![]() | 25 | 13 | 6 | 6 | 16 | 45 | T H T T H |
4 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 10 | 40 | T T H T B |
5 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 5 | 36 | T H T H T |
6 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | -3 | 36 | B T B H H |
7 | ![]() | 25 | 7 | 10 | 8 | -6 | 31 | H B H B H |
8 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -4 | 30 | B T H H H |
9 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -6 | 26 | B H H B H |
10 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -15 | 24 | H H B B B |
11 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -10 | 23 | B B B H T |
12 | ![]() | 25 | 4 | 8 | 13 | -19 | 20 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại