![]() (Pen) Kenan Kodro 3 | |
![]() Barnabas Kovacs 17 | |
![]() David Kalnoki-Kis 30 | |
![]() Lirim Kastrati 39 | |
![]() Zoran Lesjak (Thay: David Kalnoki-Kis) 40 | |
![]() Barnabas Kovacs 40 | |
![]() Szabolcs Szalay 42 | |
![]() Meshack Ubochioma (Thay: Bence Bedi) 46 | |
![]() Milan Klausz (Thay: Eduvie Ikoba) 46 | |
![]() Kenan Kodro (Kiến tạo: Palko Dardai) 49 | |
![]() Gergely Mim (Thay: Daniel Nemeth) 60 | |
![]() Lyes Houri (Thay: Szabolcs Schon) 69 | |
![]() Matyas Katona 72 | |
![]() Csongor Papp (Thay: Norbert Szendrei) 72 | |
![]() Matyas Katona (Thay: Kenan Kodro) 73 | |
![]() Andras Huszti 75 | |
![]() Gergely Mim 78 | |
![]() Tobias Christensen (Thay: Palko Dardai) 80 | |
![]() Alef (Thay: Evgen Makarenko) 80 |
Thống kê trận đấu Fehervar FC vs Zalaegerszeg
số liệu thống kê

Fehervar FC

Zalaegerszeg
49 Kiểm soát bóng 51
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fehervar FC vs Zalaegerszeg
Fehervar FC (4-2-3-1): Daniel Kovacs (1), Barnabas Bese (33), Aron Csongvai (14), Stopira (22), Marcel Heister (55), Deybi Flores (12), Yevhen Makarenko (8), Lirim Kastrati (10), Palko Dardai (23), Szabolcs Schon (7), Kenan Kodro (19)
Zalaegerszeg (3-4-3): Patrik Demjen (1), Daniel Csoka (21), David Kalnoki-Kis (3), Attila Mocsi (37), Andras Huszti (17), Barnabas Kovacs (14), Norbert Szendrei (11), Bence Bedi (27), Szabolcs Szalay (77), Eduvie Ikoba (12), Daniel Nemeth (97)

Fehervar FC
4-2-3-1
1
Daniel Kovacs
33
Barnabas Bese
14
Aron Csongvai
22
Stopira
55
Marcel Heister
12
Deybi Flores
8
Yevhen Makarenko
10
Lirim Kastrati
23
Palko Dardai
7
Szabolcs Schon
19 2
Kenan Kodro
97
Daniel Nemeth
12
Eduvie Ikoba
77
Szabolcs Szalay
27
Bence Bedi
11
Norbert Szendrei
14
Barnabas Kovacs
17
Andras Huszti
37
Attila Mocsi
3
David Kalnoki-Kis
21
Daniel Csoka
1
Patrik Demjen

Zalaegerszeg
3-4-3
Thay người | |||
69’ | Szabolcs Schon Lyes Houri | 40’ | David Kalnoki-Kis Zoran Lesjak |
73’ | Kenan Kodro Matyas Katona | 46’ | Bence Bedi Meshack Ubochioma |
80’ | Palko Dardai Tobias Christensen | 46’ | Eduvie Ikoba Milán Gábo Klausz |
80’ | Evgen Makarenko Alef | 60’ | Daniel Nemeth Gergely Mim |
72’ | Norbert Szendrei Csongor Papp |
Cầu thủ dự bị | |||
Emil Rockov | Marton Laszlo Gyurjan | ||
Martin Dala | Zoran Lesjak | ||
Loic Nego | Gergely Mim | ||
Tobias Christensen | Denys Kryvotsiuk | ||
Ruben Pinto | Peter Gabor Tullner | ||
Zsolt Kojnok | Meshack Ubochioma | ||
Nikola Serafimov | Dominik Csoka | ||
Matyas Katona | Milán Gábo Klausz | ||
Zsombor Menyhart | Csongor Papp | ||
Milan Peto | |||
Alef | |||
Lyes Houri |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Fehervar FC
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Zalaegerszeg
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 3 | 6 | 16 | 51 | T B H T T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 8 | 4 | 16 | 47 | T H T T H |
3 | ![]() | 25 | 13 | 6 | 6 | 16 | 45 | T H T T H |
4 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 10 | 40 | T T H T B |
5 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 5 | 36 | T H T H T |
6 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | -3 | 36 | B T B H H |
7 | ![]() | 25 | 7 | 10 | 8 | -6 | 31 | H B H B H |
8 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -4 | 30 | B T H H H |
9 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -6 | 26 | B H H B H |
10 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -15 | 24 | H H B B B |
11 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -10 | 23 | B B B H T |
12 | ![]() | 25 | 4 | 8 | 13 | -19 | 20 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại