Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Gergo Gyurkits
15
Kenan Kodro
24
Martin Adam
30
Janos Szabo
45+3'
Artem Shabanov
45+5'
Funsho Bamgboye (Thay: Evgen Makarenko)
57
(og) Attila Osvath
66
Bogdan Lednev (Thay: Ruben Pinto)
68
Zsolt Haraszti (Thay: Balint Szabo)
68
Balasz Balogh (Thay: Gergo Gyurkits)
68
Richard Nagy (Thay: Attila Osvath)
82
Barnabas Bese (Thay: Palko Dardai)
86
Szilveszter Hangya (Thay: Kenan Kodro)
86

Thống kê trận đấu Fehervar FC vs Paksi SE

số liệu thống kê
Fehervar FC
Fehervar FC
Paksi SE
Paksi SE
54 Kiểm soát bóng 46
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fehervar FC vs Paksi SE

Fehervar FC (3-5-2): Daniel Kovacs (1), Adrian Rus (4), Artem Shabanov (13), Stopira (22), Loic Nego (11), Evgen Makarenko (8), Ruben Pinto (21), Palko Dardai (23), Attila Fiola (5), Nemanja Nikolic (17), Kenan Kodro (19)

Paksi SE (4-3-3): Gergo Racz (31), Nikolasz Kovacs (20), Norbert Szelpal (6), Attila Osvath (11), Janos Szabo (30), Jozsef Windecker (22), Gergo Gyurkits (18), Balint Szabo (27), Gabor Vas (12), Martin Adam (16), Mate Sajban (7)

Fehervar FC
Fehervar FC
3-5-2
1
Daniel Kovacs
4
Adrian Rus
13
Artem Shabanov
22
Stopira
11
Loic Nego
8
Evgen Makarenko
21
Ruben Pinto
23
Palko Dardai
5
Attila Fiola
17
Nemanja Nikolic
19
Kenan Kodro
7
Mate Sajban
16
Martin Adam
12
Gabor Vas
27
Balint Szabo
18
Gergo Gyurkits
22
Jozsef Windecker
30
Janos Szabo
11
Attila Osvath
6
Norbert Szelpal
20
Nikolasz Kovacs
31
Gergo Racz
Paksi SE
Paksi SE
4-3-3
Thay người
57’
Evgen Makarenko
Funsho Bamgboye
68’
Balint Szabo
Zsolt Haraszti
68’
Ruben Pinto
Bogdan Lednev
68’
Gergo Gyurkits
Balasz Balogh
86’
Kenan Kodro
Szilveszter Hangya
82’
Attila Osvath
Richard Nagy
86’
Palko Dardai
Barnabas Bese
Cầu thủ dự bị
Funsho Bamgboye
Barnabas Simon
Bogdan Lednev
Sinan Medgyes
Szilveszter Hangya
Barna Kesztyus
Barnabas Bese
Bence Kocsis
Michael Luftner
Zsolt Haraszti
Istvan Kovacs
Balasz Balogh
Martin Dala
Zsolt Gevay
Richard Nagy

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
30/10 - 2021
26/02 - 2022
14/05 - 2022
31/07 - 2022
22/10 - 2022
11/03 - 2023
03/09 - 2023
16/12 - 2023
14/04 - 2024
29/09 - 2024
08/02 - 2025

Thành tích gần đây Fehervar FC

VĐQG Hungary
08/03 - 2025
02/03 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
14/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024

Thành tích gần đây Paksi SE

VĐQG Hungary
09/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
17/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
Giao hữu
16/01 - 2025
VĐQG Hungary
15/12 - 2024
08/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Puskas FC AcademyPuskas FC Academy2314361345T T T B H
2FerencvarosFerencvaros2312741243B B T H T
3Paksi SEPaksi SE2312561141T T T H T
4MTK BudapestMTK Budapest231148837B B T T H
5Diosgyori VTKDiosgyori VTK23977-334B B B T B
6Gyori ETOGyori ETO23887432T T T H T
7UjpestUjpest23797-130B B H B H
8Fehervar FCFehervar FC238411-428B B B T H
9ZalaegerszegZalaegerszeg236710-525T T B H H
10Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC236611-1024H T H H B
11Kecskemeti TEKecskemeti TE234811-1320H T B H H
12DebrecenDebrecen235414-1219T B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X