Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Barna Kesztyus
14
Ivan Petryak
15
Norbert Szelpal
59
Martin Adam
69
Balasz Balogh
72
Norbert Szendrei
83
Kenan Kodro
84
Szilveszter Hangya
86
Budu Zivzivadze
88
Bence Lenzser
90

Thống kê trận đấu Fehervar FC vs Paksi SE

số liệu thống kê
Fehervar FC
Fehervar FC
Paksi SE
Paksi SE
53 Kiểm soát bóng 47
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fehervar FC vs Paksi SE

Fehervar FC (4-2-3-1): Daniel Kovacs (1), Loic Nego (11), Adrian Rus (4), Stopira (22), Marcel Heister (55), Norbert Szendrei (14), Evgen Makarenko (8), Funsho Bamgboye (70), Palko Dardai (23), Ivan Petryak (7), Kenan Kodro (19)

Paksi SE (3-5-2): Gergely Nagy (1), Bence Lenzser (24), Oliver Tamas (5), Norbert Szelpal (6), Mate Sajban (20), Barna Kesztyus (19), Balasz Balogh (8), Jozsef Windecker (22), Janos Szabo (30), Istvan Bognar (9), Martin Adam (16)

Fehervar FC
Fehervar FC
4-2-3-1
1
Daniel Kovacs
11
Loic Nego
4
Adrian Rus
22
Stopira
55
Marcel Heister
14
Norbert Szendrei
8
Evgen Makarenko
70
Funsho Bamgboye
23
Palko Dardai
7
Ivan Petryak
19
Kenan Kodro
16
Martin Adam
9
Istvan Bognar
30
Janos Szabo
22
Jozsef Windecker
8
Balasz Balogh
19
Barna Kesztyus
20
Mate Sajban
6
Norbert Szelpal
5
Oliver Tamas
24
Bence Lenzser
1
Gergely Nagy
Paksi SE
Paksi SE
3-5-2
Thay người
62’
Funsho Bamgboye
Visar Musliu
46’
Barna Kesztyus
Richard Nagy
80’
Stopira
Istvan Kovacs
58’
Oliver Tamas
Daniel Bode
80’
Palko Dardai
Budu Zivzivadze
86’
Ivan Petryak
Szilveszter Hangya
Cầu thủ dự bị
Kevin Csoboth
Richard Nagy
Szilveszter Hangya
Gergo Racz
Lamin Jallow
Akos Kinyik
Zsolt Kojnok
Daniel Bode
Michael Luftner
Gergo Gyurkits
Nemanja Nikolic
Kristof Papp
Istvan Kovacs
Balint Szabo
Budu Zivzivadze
David Kulcsar
Patrik Nyari
Bence Petho
Visar Musliu
Adam Kovacsik

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
30/10 - 2021
26/02 - 2022
14/05 - 2022
31/07 - 2022
22/10 - 2022
11/03 - 2023
03/09 - 2023
16/12 - 2023
14/04 - 2024
29/09 - 2024
08/02 - 2025

Thành tích gần đây Fehervar FC

VĐQG Hungary
08/03 - 2025
02/03 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
14/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024

Thành tích gần đây Paksi SE

VĐQG Hungary
09/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
17/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
Giao hữu
16/01 - 2025
VĐQG Hungary
15/12 - 2024
08/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Puskas FC AcademyPuskas FC Academy2314361345T T T B H
2FerencvarosFerencvaros2312741243B B T H T
3Paksi SEPaksi SE2312561141T T T H T
4MTK BudapestMTK Budapest231148837B B T T H
5Diosgyori VTKDiosgyori VTK23977-334B B B T B
6Gyori ETOGyori ETO23887432T T T H T
7UjpestUjpest23797-130B B H B H
8Fehervar FCFehervar FC238411-428B B B T H
9ZalaegerszegZalaegerszeg236710-525T T B H H
10Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC236611-1024H T H H B
11Kecskemeti TEKecskemeti TE234811-1320H T B H H
12DebrecenDebrecen235414-1219T B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X