![]() Khaly Thiam 16 | |
![]() Tamas Kadar 19 | |
![]() Attila Fiola 34 | |
![]() Nikola Serafimov 40 | |
![]() Khaly Thiam 43 | |
![]() Matyas Katona (Kiến tạo: Zsolt Kalmar) 45+1' | |
![]() Gergo Kocsis (Thay: Patrik Kovacs) 49 | |
![]() Bence Vegh (Thay: Zoltan Stieber) 49 | |
![]() Zsolt Kalmar 54 | |
![]() Nikolas Spalek (Thay: Daniel Zsori) 62 | |
![]() Bence Gergenyi 68 | |
![]() Lirim Kastrati (Thay: Aron Csongvai) 68 | |
![]() Rajmund Molnar (Thay: Istvan Bognar) 76 | |
![]() Barnabas Biben (Thay: Mihaly Kata) 76 | |
![]() Tobias Christensen (Thay: Matyas Katona) 80 | |
![]() Zsolt Kalmar (Kiến tạo: Tobias Christensen) 88 | |
![]() Ruben Pinto (Thay: Zsolt Kalmar) 89 | |
![]() Marcell Berki (Thay: Levente Szabo) 89 |
Thống kê trận đấu Fehervar FC vs MTK Budapest
số liệu thống kê

Fehervar FC

MTK Budapest
50 Kiểm soát bóng 50
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
12 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fehervar FC vs MTK Budapest
Fehervar FC (3-5-2): Balazs Toth (22), Aron Csongvai (14), Nikola Serafimov (31), Bence Gergenyi (44), Barnabas Bese (33), Matyas Katona (77), Deybi Flores (12), Zsolt Kalmar (13), Attila Fiola (5), Kenan Kodro (19), Levente Szabo (27)
MTK Budapest (3-5-2): Patrik Demjen (1), Viktor Hei (22), Tamas Kadar (25), David Bobal (4), Matyas Kovacs (20), Mihaly Kata (6), Istvan Bognar (10), Khaly Thiam (23), Patrik Kovacs (27), Zoltan Stieber (7), Daniel Zsori (8)

Fehervar FC
3-5-2
22
Balazs Toth
14
Aron Csongvai
31
Nikola Serafimov
44
Bence Gergenyi
33
Barnabas Bese
77
Matyas Katona
12
Deybi Flores
13 2
Zsolt Kalmar
5
Attila Fiola
19
Kenan Kodro
27
Levente Szabo
8
Daniel Zsori
7
Zoltan Stieber
27
Patrik Kovacs
23
Khaly Thiam
10
Istvan Bognar
6
Mihaly Kata
20
Matyas Kovacs
4
David Bobal
25
Tamas Kadar
22
Viktor Hei
1
Patrik Demjen

MTK Budapest
3-5-2
Thay người | |||
68’ | Aron Csongvai Lirim Kastrati | 49’ | Patrik Kovacs Gergo Kocsis |
80’ | Matyas Katona Tobias Christensen | 49’ | Zoltan Stieber Bence Vegh |
89’ | Zsolt Kalmar Ruben Pinto | 62’ | Daniel Zsori Nikolas Spalek |
89’ | Levente Szabo Marcell Tibor Berki | 76’ | Mihaly Kata Barnabas Laszlo Biben |
76’ | Istvan Bognar Rajmund Molnar |
Cầu thủ dự bị | |||
Ruben Pinto | Barnabas Laszlo Biben | ||
Tobias Christensen | Rajmund Molnar | ||
Lirim Kastrati | Daniel Vadnai | ||
Marcell Tibor Berki | Gergo Kocsis | ||
Szabolcs Schon | Nikolas Spalek | ||
Franck Bambock | Bence Vegh | ||
Csaba Spandler | Mark Kosznovszky | ||
Kasper Larsen | Akos Lajos Zuigeber | ||
Emil Rockov | Gergo Racz | ||
Daniel Kovacs |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Fehervar FC
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây MTK Budapest
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 15 | 3 | 6 | 14 | 48 | T T B H T |
2 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 16 | 46 | B T H T T |
3 | ![]() | 24 | 13 | 5 | 6 | 16 | 44 | T T H T T |
4 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 11 | 40 | B T T H T |
5 | ![]() | 24 | 9 | 8 | 7 | -3 | 35 | B B T B H |
6 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 4 | 33 | T T H T H |
7 | ![]() | 24 | 7 | 9 | 8 | -6 | 30 | B H B H B |
8 | ![]() | 24 | 8 | 5 | 11 | -4 | 29 | B B T H H |
9 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -6 | 25 | T B H H B |
10 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -13 | 24 | T H H B B |
11 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -10 | 23 | B B B H T |
12 | ![]() | 25 | 4 | 8 | 13 | -19 | 20 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại