Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Bozhidar Chorbadzhiyski 20 | |
![]() Nikola Serafimov 33 | |
![]() Marco Lund 40 | |
![]() Bogdan Melnyk 56 | |
![]() Alen Skribek (Thay: Elton Acolatse) 66 | |
![]() Rudi Vancas (Thay: Christ Tiehi) 67 | |
![]() Matyas Katona (Thay: Bence Bedi) 69 | |
![]() Matyas Kovacs (Thay: Milan Peto) 77 | |
![]() Agoston Benyei (Thay: Gabor Jurek) 78 | |
![]() Bright Edomwonyi (Thay: Marko Rakonjac) 78 | |
![]() Agoston Benyei 79 | |
![]() Ivan Milicevic (Thay: Filip Holender) 81 | |
![]() Csaba Spandler 86 | |
![]() Ivan Saponjic 89 |
Thống kê trận đấu Fehervar FC vs Diosgyori VTK


Diễn biến Fehervar FC vs Diosgyori VTK

Thẻ vàng cho Ivan Saponjic.

Thẻ vàng cho Csaba Spandler.
Filip Holender rời sân và được thay thế bởi Ivan Milicevic.

Thẻ vàng cho Agoston Benyei.
Marko Rakonjac rời sân và được thay thế bởi Bright Edomwonyi.
Gabor Jurek rời sân và được thay thế bởi Agoston Benyei.
Milan Peto rời sân và được thay thế bởi Matyas Kovacs.
Bence Bedi rời sân và được thay thế bởi Matyas Katona.
Christ Tiehi rời sân và được thay thế bởi Rudi Vancas.
Elton Acolatse rời sân và được thay thế bởi Alen Skribek.

Thẻ vàng cho Bogdan Melnyk.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Marco Lund.

Thẻ vàng cho Nikola Serafimov.

Thẻ vàng cho Bozhidar Chorbadzhiyski.
Đội hình xuất phát Fehervar FC vs Diosgyori VTK
Fehervar FC (5-3-2): Martin Dala (57), Mario Simut (16), Nikola Serafimov (31), Simeon Petrov (3), Csaba Spandler (4), Filip Holender (70), Bence Bedi (27), Bogdan Melnyk (8), Milan Peto (99), Nicolas Stefanelli (11), Ivan Saponjic (9)
Diosgyori VTK (4-1-4-1): Artem Odintsov (12), Daniel Gera (11), Bozhidar Chorbadzhiyski (5), Marco Lund (4), Sinisa Sanicanin (15), Alex Vallejo (50), Elton Acolatse (17), Christ Tiéhi (22), Gergo Holdampf (25), Gabor Jurek (10), Marko Rakoniats (7)


Thay người | |||
69’ | Bence Bedi Matyas Katona | 66’ | Elton Acolatse Alen Skribek |
77’ | Milan Peto Matyas Kovacs | 67’ | Christ Tiehi Rudi Pozeg Vancas |
81’ | Filip Holender Ivan Milicevic | 78’ | Gabor Jurek Agoston Benyei |
78’ | Marko Rakonjac Bright Edomwonyi |
Cầu thủ dự bị | |||
Gergely Nagy | Branislav Danilovic | ||
Botond Kemenes | Barnabas Simon | ||
Sandro Kalandadze | Bence Bardos | ||
Ivan Milicevic | Bence Komlosi | ||
Matyas Kovacs | Agoston Benyei | ||
Andras Huszti | Bright Edomwonyi | ||
Kristian Sekularac | Alen Skribek | ||
Gergo Ominger | Kevin Kallai | ||
Tamas Horvath | Peter Benko | ||
Matyas Katona | Bence Szakos | ||
Rudi Pozeg Vancas | |||
Marcell Huszar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fehervar FC
Thành tích gần đây Diosgyori VTK
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 13 | 46 | B B T H T |
2 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 13 | 45 | T T T B H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 5 | 6 | 16 | 44 | T T H T T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B B T T H |
5 | ![]() | 24 | 9 | 8 | 7 | -3 | 35 | B B T B H |
6 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 4 | 33 | T T H T H |
7 | ![]() | 24 | 7 | 9 | 8 | -6 | 30 | B H B H B |
8 | ![]() | 24 | 8 | 5 | 11 | -4 | 29 | B B T H H |
9 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 | T T B H H |
10 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | H T H H B |
11 | ![]() | 24 | 5 | 5 | 14 | -12 | 20 | B B B B H |
12 | ![]() | 24 | 4 | 8 | 12 | -14 | 20 | H T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại