Chủ Nhật, 16/03/2025 Mới nhất
Bozhidar Chorbadzhiyski
20
Nikola Serafimov
33
Marco Lund
40
Bogdan Melnyk
56
Alen Skribek (Thay: Elton Acolatse)
66
Rudi Vancas (Thay: Christ Tiehi)
67
Matyas Katona (Thay: Bence Bedi)
69
Matyas Kovacs (Thay: Milan Peto)
77
Agoston Benyei (Thay: Gabor Jurek)
78
Bright Edomwonyi (Thay: Marko Rakonjac)
78
Agoston Benyei
79
Ivan Milicevic (Thay: Filip Holender)
81
Csaba Spandler
86
Ivan Saponjic
89

Thống kê trận đấu Fehervar FC vs Diosgyori VTK

số liệu thống kê
Fehervar FC
Fehervar FC
Diosgyori VTK
Diosgyori VTK
34 Kiểm soát bóng 66
16 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Fehervar FC vs Diosgyori VTK

Tất cả (17)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89' Thẻ vàng cho Ivan Saponjic.

Thẻ vàng cho Ivan Saponjic.

86' Thẻ vàng cho Csaba Spandler.

Thẻ vàng cho Csaba Spandler.

81'

Filip Holender rời sân và được thay thế bởi Ivan Milicevic.

79' Thẻ vàng cho Agoston Benyei.

Thẻ vàng cho Agoston Benyei.

78'

Marko Rakonjac rời sân và được thay thế bởi Bright Edomwonyi.

78'

Gabor Jurek rời sân và được thay thế bởi Agoston Benyei.

77'

Milan Peto rời sân và được thay thế bởi Matyas Kovacs.

69'

Bence Bedi rời sân và được thay thế bởi Matyas Katona.

67'

Christ Tiehi rời sân và được thay thế bởi Rudi Vancas.

66'

Elton Acolatse rời sân và được thay thế bởi Alen Skribek.

56' Thẻ vàng cho Bogdan Melnyk.

Thẻ vàng cho Bogdan Melnyk.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

40' Thẻ vàng cho Marco Lund.

Thẻ vàng cho Marco Lund.

33' Thẻ vàng cho Nikola Serafimov.

Thẻ vàng cho Nikola Serafimov.

20' Thẻ vàng cho Bozhidar Chorbadzhiyski.

Thẻ vàng cho Bozhidar Chorbadzhiyski.

Đội hình xuất phát Fehervar FC vs Diosgyori VTK

Fehervar FC (5-3-2): Martin Dala (57), Mario Simut (16), Nikola Serafimov (31), Simeon Petrov (3), Csaba Spandler (4), Filip Holender (70), Bence Bedi (27), Bogdan Melnyk (8), Milan Peto (99), Nicolas Stefanelli (11), Ivan Saponjic (9)

Diosgyori VTK (4-1-4-1): Artem Odintsov (12), Daniel Gera (11), Bozhidar Chorbadzhiyski (5), Marco Lund (4), Sinisa Sanicanin (15), Alex Vallejo (50), Elton Acolatse (17), Christ Tiéhi (22), Gergo Holdampf (25), Gabor Jurek (10), Marko Rakoniats (7)

Fehervar FC
Fehervar FC
5-3-2
57
Martin Dala
16
Mario Simut
31
Nikola Serafimov
3
Simeon Petrov
4
Csaba Spandler
70
Filip Holender
27
Bence Bedi
8
Bogdan Melnyk
99
Milan Peto
11
Nicolas Stefanelli
9
Ivan Saponjic
7
Marko Rakoniats
10
Gabor Jurek
25
Gergo Holdampf
22
Christ Tiéhi
17
Elton Acolatse
50
Alex Vallejo
15
Sinisa Sanicanin
4
Marco Lund
5
Bozhidar Chorbadzhiyski
11
Daniel Gera
12
Artem Odintsov
Diosgyori VTK
Diosgyori VTK
4-1-4-1
Thay người
69’
Bence Bedi
Matyas Katona
66’
Elton Acolatse
Alen Skribek
77’
Milan Peto
Matyas Kovacs
67’
Christ Tiehi
Rudi Pozeg Vancas
81’
Filip Holender
Ivan Milicevic
78’
Gabor Jurek
Agoston Benyei
78’
Marko Rakonjac
Bright Edomwonyi
Cầu thủ dự bị
Gergely Nagy
Branislav Danilovic
Botond Kemenes
Barnabas Simon
Sandro Kalandadze
Bence Bardos
Ivan Milicevic
Bence Komlosi
Matyas Kovacs
Agoston Benyei
Andras Huszti
Bright Edomwonyi
Kristian Sekularac
Alen Skribek
Gergo Ominger
Kevin Kallai
Tamas Horvath
Peter Benko
Matyas Katona
Bence Szakos
Rudi Pozeg Vancas
Marcell Huszar

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
28/10 - 2023
24/02 - 2024
18/05 - 2024
03/08 - 2024
10/11 - 2024
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Fehervar FC

VĐQG Hungary
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
14/12 - 2024
01/12 - 2024

Thành tích gần đây Diosgyori VTK

VĐQG Hungary
16/03 - 2025
09/03 - 2025
09/02 - 2025
02/02 - 2025
Giao hữu
VĐQG Hungary
14/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FerencvarosFerencvaros2413741346B B T H T
2Puskas FC AcademyPuskas FC Academy2314361345T T T B H
3Paksi SEPaksi SE2413561644T T H T T
4MTK BudapestMTK Budapest231148837B B T T H
5Diosgyori VTKDiosgyori VTK24987-335B B T B H
6Gyori ETOGyori ETO24897433T T H T H
7UjpestUjpest24798-630B H B H B
8Fehervar FCFehervar FC248511-429B B T H H
9ZalaegerszegZalaegerszeg236710-525T T B H H
10Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC236611-1024H T H H B
11DebrecenDebrecen245514-1220B B B B H
12Kecskemeti TEKecskemeti TE244812-1420H T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X