Thứ Hai, 28/04/2025
Attila Fiola
9
Patrik Poor
12
Bence Pavkovics
14
Alef
42
Mark Szecsi
45+1'
Krisztian Geresi (Thay: Bogdan Lednev)
58
Peter Zulj
61
Nimrod Baranyai (Thay: Patrik Poor)
63
Janos Ferenczi (Thay: Charleston dos Santos)
63
Adam Bodi (Thay: Dorian Babunski)
63
Norbert Szendrei (Thay: Peter Zulj)
71
Nemanja Nikolic (Thay: Palko Dardai)
71
Artem Shabanov
78
Jozsef Varga (Thay: David Babunski)
79
Zsombor Bevardi (Thay: Roland Ugrai)
79
Marcel Heister
83
Mark Szecsi
87

Thống kê trận đấu Fehervar FC vs Debrecen

số liệu thống kê
Fehervar FC
Fehervar FC
Debrecen
Debrecen
58 Kiểm soát bóng 42
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fehervar FC vs Debrecen

Thay người
58’
Bogdan Lednev
Krisztian Geresi
63’
Dorian Babunski
Adam Bodi
71’
Palko Dardai
Nemanja Nikolic
63’
Patrik Poor
Nimrod Baranyai
71’
Peter Zulj
Norbert Szendrei
63’
Charleston dos Santos
Janos Ferenczi
79’
Roland Ugrai
Zsombor Bevardi
79’
David Babunski
Jozsef Varga
Cầu thủ dự bị
Oliver Dinnyes
Patrick Tischler
Kevin Csoboth
Adam Bodi
Funsho Bamgboye
Nimrod Baranyai
Krisztian Geresi
Bence Sos
Stopira
Agoston Benyei
Ruben Pinto
Janos Ferenczi
Evandro
Marko Nikolic
Nemanja Nikolic
David Grof
Norbert Szendrei
Zsombor Bevardi
Istvan Kovacs
Jozsef Varga
Martin Dala

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
03/10 - 2021
06/02 - 2022
01/05 - 2022
03/09 - 2022
05/02 - 2023
30/04 - 2023
22/10 - 2023
18/02 - 2024
13/05 - 2024
26/10 - 2024
02/03 - 2025

Thành tích gần đây Fehervar FC

VĐQG Hungary
20/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025

Thành tích gần đây Debrecen

VĐQG Hungary
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
H1: 0-0
06/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
10/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FerencvarosFerencvaros2816842756T H T T T
2Puskas FC AcademyPuskas FC Academy2816571453T T H B H
3Paksi SEPaksi SE2815761952T H T T H
4Gyori ETOGyori ETO2811107943H T H T T
5MTK BudapestMTK Budapest2812610942T B H B H
6Diosgyori VTKDiosgyori VTK281099-739H H B T B
7UjpestUjpest288119-735B H B T H
8Fehervar FCFehervar FC288713-731H H B B H
9Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC298615-2230B B T B T
10DebrecenDebrecen298516-829T T B T B
11ZalaegerszegZalaegerszeg287813-729B H T B B
12Kecskemeti TEKecskemeti TE2841014-2022B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X