![]() Christian Manrique 15 | |
![]() Dorian Babunski 35 | |
![]() Peter Barath 51 | |
![]() Kenan Kodro 52 | |
![]() Peter Barath 53 | |
![]() Barnabas Bese 54 | |
![]() Barnabas Bese (Thay: Loic Nego) 54 | |
![]() Jozsef Varga (Thay: Peter Barath) 61 | |
![]() Antonio Mance (Thay: Dorian Babunski) 71 | |
![]() Adam Bodi (Thay: Bence Sos) 71 | |
![]() Meldin Dreskovic 72 | |
![]() Dusan Lagator 76 | |
![]() Peter Pokorny (Thay: Tobias Christensen) 76 | |
![]() Peter Pokorny (Thay: Tobias Christensen) 78 | |
![]() Lyes Houri (Thay: Lirim Kastrati) 80 | |
![]() Kenan Kodro 87 | |
![]() Oleksandr Romanchuk (Thay: Erik Kusnyir) 88 | |
![]() Stefan Loncar (Thay: Balazs Dzsudzsak) 88 | |
![]() Stefan Loncar 89 |
Thống kê trận đấu Fehervar FC vs Debrecen
số liệu thống kê

Fehervar FC

Debrecen
58 Kiểm soát bóng 42
0 Phạm lỗi 0
18 Ném biên 16
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fehervar FC vs Debrecen
Fehervar FC (4-2-3-1): Daniel Kovacs (1), Loic Nego (11), Attila Fiola (5), Kasper Larsen (3), Marcel Heister (55), Deybi Flores (12), Tobias Christensen (20), Szabolcs Schon (7), Lirim Kastrati (10), Palko Dardai (23), Kenan Kodro (19)
Debrecen (4-2-3-1): Balazs Megyeri (16), Erik Kusnyir (29), Meldin Dreskovic (14), Dusan Lagator (94), Janos Ferenczi (11), Christian Manrique Diaz (15), Peter Barath (77), Bence Sos (22), Balazs Dzsudzsak (10), Mark Szecsi (88), Dorian Babunski (23)

Fehervar FC
4-2-3-1
1
Daniel Kovacs
11
Loic Nego
5
Attila Fiola
3
Kasper Larsen
55
Marcel Heister
12
Deybi Flores
20
Tobias Christensen
7
Szabolcs Schon
10
Lirim Kastrati
23
Palko Dardai
19
Kenan Kodro
23
Dorian Babunski
88
Mark Szecsi
10
Balazs Dzsudzsak
22
Bence Sos
77
Peter Barath
15
Christian Manrique Diaz
11
Janos Ferenczi
94
Dusan Lagator
14
Meldin Dreskovic
29
Erik Kusnyir
16
Balazs Megyeri

Debrecen
4-2-3-1
Thay người | |||
54’ | Loic Nego Barnabas Bese | 61’ | Peter Barath Jozsef Varga |
78’ | Tobias Christensen Peter Pokorny | 71’ | Bence Sos Adam Bodi |
80’ | Lirim Kastrati Lyes Houri | 71’ | Dorian Babunski Antonio Mance |
88’ | Balazs Dzsudzsak Stefan Loncar | ||
88’ | Erik Kusnyir Oleksandr Romanchuk |
Cầu thủ dự bị | |||
Emil Rockov | Benedek Miklos Erdelyi | ||
Martin Dala | Georgios Neofytidis | ||
Nikola Serafimov | Matar Dieye | ||
Stopira | Stefan Loncar | ||
Barnabas Bese | Oleksandr Romanchuk | ||
Zsolt Kojnok | Adam Bodi | ||
Szilveszter Hangya | Zsombor Bevardi | ||
Peter Pokorny | Jozsef Varga | ||
Lyes Houri | Tamas Farkas | ||
Zsombor Menyhart | Antonio Mance | ||
Milan Peto | Balazs Tordai | ||
Levente Szabo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Fehervar FC
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Debrecen
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 13 | 45 | T T T B H |
2 | ![]() | 23 | 12 | 7 | 4 | 12 | 43 | B B T H T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | T T T H T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B B T T H |
5 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | -3 | 34 | B B B T B |
6 | ![]() | 23 | 8 | 8 | 7 | 4 | 32 | T T T H T |
7 | ![]() | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B B H B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 4 | 11 | -4 | 28 | B B B T H |
9 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 | T T B H H |
10 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | H T H H B |
11 | ![]() | 23 | 4 | 8 | 11 | -13 | 20 | H T B H H |
12 | ![]() | 23 | 5 | 4 | 14 | -12 | 19 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại