![]() Ionut Larie 32 | |
![]() Erico 51 | |
![]() Adrian Petre 88 |
Thống kê trận đấu FCV Farul Constanta vs UTA Arad
số liệu thống kê

FCV Farul Constanta

UTA Arad
59 Kiểm soát bóng 41
13 Phạm lỗi 15
39 Ném biên 29
0 Việt vị 1
27 Chuyền dài 15
6 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 4
8 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 11
3 Chăm sóc y tế 4
Đội hình xuất phát FCV Farul Constanta vs UTA Arad
FCV Farul Constanta (4-3-3): Mihai Aioani (12), Damien Dussaut (4), Ionut Larie (17), Virgil Ghita (23), Bradley de Nooijer (6), Radu Boboc (2), Andrei Artean (18), Florin Purece (30), Ely Fernandes (27), Jefte Betancor (10), Alexi Paul Pitu (80)
UTA Arad (4-2-3-1): Dragos Balauru (33), Marko Vukcevic (15), Erico (21), Vinko Medimorec (3), Evgeni Shlyakov (55), Juan Pablo Passaglia (6), Idriz Batha (19), Roger (7), Desley Ubbink (20), David Miculescu (10), Filip Dangubic (9)

FCV Farul Constanta
4-3-3
12
Mihai Aioani
4
Damien Dussaut
17
Ionut Larie
23
Virgil Ghita
6
Bradley de Nooijer
2
Radu Boboc
18
Andrei Artean
30
Florin Purece
27
Ely Fernandes
10
Jefte Betancor
80
Alexi Paul Pitu
9
Filip Dangubic
10
David Miculescu
20
Desley Ubbink
7
Roger
19
Idriz Batha
6
Juan Pablo Passaglia
55
Evgeni Shlyakov
3
Vinko Medimorec
21
Erico
15
Marko Vukcevic
33
Dragos Balauru

UTA Arad
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Damien Dussaut Eduard Radaslavescu | 73’ | Filip Dangubic Liviu Antal |
64’ | Alexi Paul Pitu Alin Dobrosavlevici | 84’ | Juan Pablo Passaglia Modestas Vorobjovas |
64’ | Ely Fernandes Adrian Petre | 84’ | Desley Ubbink Paul Mercioiu |
81’ | Jefte Betancor Enes Sali | 90’ | Roger Alexandru Benga |
81’ | Florin Purece Aurelian Chitu | 90’ | David Miculescu Cristian Bustea |
Cầu thủ dự bị | |||
Laurentiu Branescu | Alexandru Benga | ||
Alin Dobrosavlevici | Rolandas Baravykas | ||
Gabriel Buta | Constantin Dima | ||
Eduard Radaslavescu | Modestas Vorobjovas | ||
Enes Sali | Liviu Antal | ||
Adrian Petre | Damian Isac | ||
Carlo Casap | Paul Mercioiu | ||
Aurelian Chitu | Cristian Bustea | ||
Vlasti Emanuel Martinovic | Florin Iacob |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FCV Farul Constanta
VĐQG Romania
Thành tích gần đây UTA Arad
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại