![]() Cornel Emilian Rapa 40 | |
![]() Ionut Cercel (Thay: Gabriel Danuleasa) 46 | |
![]() Denis Alibec (Thay: Gabriel Iancu) 46 | |
![]() Agustin Vuletich (Thay: Lamine Ghezali) 46 | |
![]() Agustin Vuletich (Kiến tạo: Eric Johana Omondi) 53 | |
![]() Carlo Casap (Thay: Eduard Radaslavescu) 55 | |
![]() Cornel Emilian Rapa 59 | |
![]() Denis Hrezdac (Thay: Andrej Fabry) 64 | |
![]() Rivaldinho (Thay: Nicolas Popescu) 64 | |
![]() Narek Grigoryan 67 | |
![]() Victor Dican (Thay: Ionut Vina) 78 | |
![]() Victor Dican (Kiến tạo: Rivaldinho) 79 | |
![]() Denis Alibec 83 | |
![]() Denis Alibec 85 | |
![]() Raoul Cristea (Thay: Valentin Costache) 88 | |
![]() Razvan Trif (Thay: Cristian Mihai) 89 | |
![]() Dejan Iliev 90+5' |
Thống kê trận đấu FCV Farul Constanta vs UTA Arad
số liệu thống kê

FCV Farul Constanta

UTA Arad
65 Kiểm soát bóng 35
7 Phạm lỗi 13
26 Ném biên 17
1 Việt vị 0
22 Chuyền dài 5
12 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 4
11 Sút không trúng đích 2
13 Cú sút bị chặn 0
1 Phản công 1
2 Thủ môn cản phá 9
4 Phát bóng 18
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FCV Farul Constanta vs UTA Arad
FCV Farul Constanta (4-3-3): Alexandru Buzbuchi (1), Gabriel Danuleasa (15), Ionut Larie (17), Mihai Balasa (44), Cristian Ganea (11), Eduard Radaslavescu (20), Nicolas Popescu (80), Ionut Vina (8), Narek Grigoryan (30), Gabriel Iancu (10), Ionut Cojocaru (27)
UTA Arad (4-4-2): Dejan Iliev (22), Cornel Rapa (31), Florent Poulolo (6), Ibrahima Conte (15), Kouya Mabea (3), Lamine Ghezali (14), Ravy Tsouka Dozi (25), Cristian Petrisor Mihai (21), Eric Johana Omondi (24), Andrej Fabry (10), Valentin Costache (19)

FCV Farul Constanta
4-3-3
1
Alexandru Buzbuchi
15
Gabriel Danuleasa
17
Ionut Larie
44
Mihai Balasa
11
Cristian Ganea
20
Eduard Radaslavescu
80
Nicolas Popescu
8
Ionut Vina
30
Narek Grigoryan
10
Gabriel Iancu
27
Ionut Cojocaru
19
Valentin Costache
10
Andrej Fabry
24
Eric Johana Omondi
21
Cristian Petrisor Mihai
25
Ravy Tsouka Dozi
14
Lamine Ghezali
3
Kouya Mabea
15
Ibrahima Conte
6
Florent Poulolo
31
Cornel Rapa
22
Dejan Iliev

UTA Arad
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Gabriel Danuleasa Ionut Cercel | 46’ | Lamine Ghezali Agustin Vuletich |
46’ | Gabriel Iancu Denis Alibec | 64’ | Andrej Fabry Denis Lucian Hrezdac |
55’ | Eduard Radaslavescu Carlo Casap | 88’ | Valentin Costache Raoul Cristea |
64’ | Nicolas Popescu Rivaldinho | 89’ | Cristian Mihai Razvan Trif |
78’ | Ionut Vina Victor Dican |
Cầu thủ dự bị | |||
Rivaldinho | Agustin Vuletich | ||
Bogdan Tiru | Raoul Cristea | ||
Ionut Cercel | Denis Lucian Hrezdac | ||
Victor Dican | Denis Taroi | ||
Razvan Ducan | Razvan Trif | ||
Dan Sirbu | |||
Gabriel Buta | |||
Carlo Casap | |||
Andrei Ciobanu | |||
Iustin Doicaru | |||
Denis Alibec |
Nhận định FCV Farul Constanta vs UTA Arad
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FCV Farul Constanta
VĐQG Romania
Thành tích gần đây UTA Arad
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại