![]() Claudiu Micovschi (Kiến tạo: Reagy Ofosu) 7 | |
![]() Rivaldinho (Kiến tạo: Constantin Grameni) 24 | |
![]() Andrej Fabry (Kiến tạo: Reagy Ofosu) 27 | |
![]() Louis Munteanu (Thay: Gustavo) 46 | |
![]() Damien Dussaut (Thay: Dan Sirbu) 46 | |
![]() Andrei Artean (Kiến tạo: Constantin Budescu) 50 | |
![]() Kevin Luckassen (Thay: Godberg Cooper) 55 | |
![]() Tiberiu Capusa (Thay: Reagy Ofosu) 62 | |
![]() Eric Johana Omondi (Thay: Andrej Fabry) 63 | |
![]() Iustin Doicaru (Thay: Rivaldinho) 65 | |
![]() Marco Borgnino (Thay: Constantin Grameni) 76 | |
![]() Rares Pop (Thay: Cristian Mihai) 78 | |
![]() Catalin Carp (Thay: Claudiu Micovschi) 78 | |
![]() Louis Munteanu 83 | |
![]() Enes Sali (Thay: Kevin Boli) 86 | |
![]() Iustin Doicaru 90+3' | |
![]() Florin Iacob 90+5' |
Thống kê trận đấu FCV Farul Constanta vs UTA Arad
số liệu thống kê

FCV Farul Constanta

UTA Arad
59 Kiểm soát bóng 41
10 Phạm lỗi 8
17 Ném biên 11
3 Việt vị 1
21 Chuyền dài 11
10 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 9
6 Cú sút bị chặn 1
2 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
12 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FCV Farul Constanta vs UTA Arad
FCV Farul Constanta (4-3-3): Mihai Aioani (12), Dan Sirbu (22), Mihai Popescu (3), Kevin Boli (21), David Kiki (25), Andrei Artean (18), Tudor Baluta (6), Constantin Grameni (24), Gustavo (11), Rivaldinho (7), Constantin Budescu (10)
UTA Arad (4-1-4-1): Florin Iacob (93), Diogo Rodrigues (2), Ibrahima Conte (15), Alexandru Constantin Benga (4), Aly Abeid (18), Marcelo Freitas (14), Claudiu Micovschi (19), Andrej Fabry (10), Cristian Petrisor Mihai (21), Reagy Baah Ofosu (11), Godberg Barry Cooper (9)

FCV Farul Constanta
4-3-3
12
Mihai Aioani
22
Dan Sirbu
3
Mihai Popescu
21
Kevin Boli
25
David Kiki
18
Andrei Artean
6
Tudor Baluta
24
Constantin Grameni
11
Gustavo
7
Rivaldinho
10
Constantin Budescu
9
Godberg Barry Cooper
11
Reagy Baah Ofosu
21
Cristian Petrisor Mihai
10
Andrej Fabry
19
Claudiu Micovschi
14
Marcelo Freitas
18
Aly Abeid
4
Alexandru Constantin Benga
15
Ibrahima Conte
2
Diogo Rodrigues
93
Florin Iacob

UTA Arad
4-1-4-1
Thay người | |||
46’ | Gustavo Louis Munteanu | 55’ | Godberg Cooper Kevin Luckassen |
46’ | Dan Sirbu Damien Dussaut | 62’ | Reagy Ofosu Tiberiu Capusa |
65’ | Rivaldinho Iustin Doicaru | 63’ | Andrej Fabry Eric Johana Omondi |
76’ | Constantin Grameni Marco Borgnino | 78’ | Claudiu Micovschi Catalin Carp |
86’ | Kevin Boli Enes Sali | 78’ | Cristian Mihai Rares Pop |
Cầu thủ dự bị | |||
Louis Munteanu | Danylo Kucher | ||
Alexandru Buzbuchi | Eric Johana Omondi | ||
Damien Dussaut | Herald Marku | ||
Diogo Queiros | Catalin Carp | ||
Gustavo Marins | Albert Tivadar Stahl | ||
Nicolas Popescu | Rares Pop | ||
Marco Borgnino | Kevin Luckassen | ||
Enes Sali | Tiberiu Capusa | ||
Iustin Doicaru | Marko Stolnik |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FCV Farul Constanta
VĐQG Romania
Thành tích gần đây UTA Arad
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại