Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả FCV Dender EH vs Royal Antwerp hôm nay 22-12-2024

Giải VĐQG Bỉ - CN, 22/12

Kết thúc

FCV Dender EH

FCV Dender EH

1 : 3
Hiệp một: 0-1
CN, 00:15 22/12/2024
Vòng 19 - VĐQG Bỉ
Van Roy Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Bruny Nsimba (Thay: Mohamed Berte)46
  • Dembo Sylla (Thay: David Hrncar)46
  • Aurelien Scheidler (Kiến tạo: Bryan Goncalves)56
  • Jasper Van Oudenhove (Thay: Ragnar Oratmangoen)80
  • Desmond Acquah (Thay: Roman Kvet)80
  • (og) Kobe Cools6
  • Jelle Bataille23
  • Vincent Janssen (Kiến tạo: Gyrano Kerk)60
  • (og) Bryan Goncalves72
  • Rosen Bozhinov (Thay: Jairo Riedewald)75
  • Andreas Verstraeten (Thay: Jelle Bataille)75
  • Jacob Ondrejka (Thay: Gyrano Kerk)84
  • Dennis Praet (Thay: Tjaronn Chery)84
  • Semm Renders (Thay: Anthony Valencia)89

Thống kê trận đấu FCV Dender EH vs Royal Antwerp

số liệu thống kê
FCV Dender EH
FCV Dender EH
Royal Antwerp
Royal Antwerp
48 Kiểm soát bóng 52
8 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FCV Dender EH vs Royal Antwerp

FCV Dender EH (3-5-2): Michael Verrips (34), Gilles Ruyssen (22), Kobe Cools (21), Bryan Goncalves (4), David Hrncar (20), Roman Kvet (16), Nathan Rodes (18), Ragnar Oratmangoen (26), Fabio Ferraro (88), Mohamed Berte (90), Aurelien Scheidler (11)

Royal Antwerp (4-2-3-1): Senne Lammens (91), Kobe Corbanie (2), Toby Alderweireld (23), Zeno Van Den Bosch (33), Jelle Bataille (25), Denis Odoi (6), Jairo Riedewald (4), Anthony Valencia (14), Vincent Janssen (18), Tjaronn Chery (9), Gyrano Kerk (7)

FCV Dender EH
FCV Dender EH
3-5-2
34
Michael Verrips
22
Gilles Ruyssen
21
Kobe Cools
4
Bryan Goncalves
20
David Hrncar
16
Roman Kvet
18
Nathan Rodes
26
Ragnar Oratmangoen
88
Fabio Ferraro
90
Mohamed Berte
11
Aurelien Scheidler
7
Gyrano Kerk
9
Tjaronn Chery
18
Vincent Janssen
14
Anthony Valencia
4
Jairo Riedewald
6
Denis Odoi
25
Jelle Bataille
33
Zeno Van Den Bosch
23
Toby Alderweireld
2
Kobe Corbanie
91
Senne Lammens
Royal Antwerp
Royal Antwerp
4-2-3-1
Thay người
46’
David Hrncar
Dembo Sylla
75’
Jairo Riedewald
Rosen Bozhinov
46’
Mohamed Berte
Bruny Nsimba
75’
Jelle Bataille
Andreas Verstraeten
80’
Ragnar Oratmangoen
Jasper Van Oudenhove
84’
Gyrano Kerk
Jacob Ondrejka
80’
Roman Kvet
Desmond Acquah
84’
Tjaronn Chery
Dennis Praet
89’
Anthony Valencia
Semm Renders
Cầu thủ dự bị
Keres Masangu
Jean Butez
Ali Akman
Rosen Bozhinov
Jasper Van Oudenhove
Gerard Vandeplas
Abdoulaye Yahaya
Niels Devalckeneer
Ridwane M'Barki
Jacob Ondrejka
Julien Devriendt
Andreas Verstraeten
Desmond Acquah
Dennis Praet
Dembo Sylla
Ayrton Costa
Bruny Nsimba
Milan Smits
Semm Renders

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
23/11 - 2024
22/12 - 2024

Thành tích gần đây FCV Dender EH

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
15/12 - 2024
09/12 - 2024
01/12 - 2024
23/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
30/10 - 2024
VĐQG Bỉ
26/10 - 2024
19/10 - 2024

Thành tích gần đây Royal Antwerp

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Bỉ
02/12 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
01/11 - 2024
VĐQG Bỉ
27/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X