Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả FCSB vs Universitatea Cluj hôm nay 03-10-2023

Giải VĐQG Romania - Th 3, 03/10

Kết thúc

FCSB

FCSB

2 : 2

Universitatea Cluj

Universitatea Cluj

Hiệp một: 2-1
T3, 01:00 03/10/2023
Vòng 11 - VĐQG Romania
Arena Nationala
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Joyskim Dawa (Kiến tạo: Siyabonga Ngezana)8
  • Adrian Sut39
  • Alexandru Baluta44
  • Ovidiu Popescu45+1'
  • Andrea Compagno (Thay: Octavian Popescu)46
  • Mihai Lixandru (Thay: Joyskim Dawa)46
  • Damjan Djokovic (Thay: Ovidiu Popescu)46
  • Risto Radunovic69
  • David Miculescu (Thay: Alexandru Baluta)73
  • Florinel Coman90+2'
  • Dan Nistor (Kiến tạo: Alexandru Chipciu)26
  • Ionut Peteleu38
  • Bogdan Vatajelu45+2'
  • Robert Mihai Silaghi (Thay: Filip Ilie)59
  • Daniel Popa (Thay: Doru Popadiuc)60
  • Valentin Gheorghe (Thay: Ionut Peteleu)60
  • Lucas Masoero78
  • Ioan Filip (Thay: Kevin Grobry Doukoure)81
  • Bogdan Mitrea (Kiến tạo: Dan Nistor)88
  • Plamen Iliev90+8'

Thống kê trận đấu FCSB vs Universitatea Cluj

số liệu thống kê
FCSB
FCSB
Universitatea Cluj
Universitatea Cluj
47 Kiểm soát bóng 53
9 Phạm lỗi 14
14 Ném biên 11
0 Việt vị 0
12 Chuyền dài 10
4 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 4
1 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FCSB vs Universitatea Cluj

FCSB (4-3-3): Stefan Tarnovanu (32), Alexandru Pantea (28), Siyabonga Ngezana (30), Joyskim Ayrelien Dawa Tchakonte (5), Risto Radunovic (33), Ovidiu Marian Popescu (23), Adrian Sut (8), Darius Olaru (27), Alexandru Mihail Baluta (25), Florinel Coman (7), Octavian Popescu (10)

Universitatea Cluj (4-2-3-1): Andrei Cristian Gorcea (33), Ionut Andrei Peteleu (77), Lucas Masoero (25), Bogdan Alexandru Mitrea (3), Bogdan Vatajelu (5), Kevin Doukoure Grobry (4), Ovidiu Alexandru Bic (94), Doru Popadiuc (59), Dan Nicolae Nistor (10), Alexandru Chipciu (27), Filip Mihai Ilie (9)

FCSB
FCSB
4-3-3
32
Stefan Tarnovanu
28
Alexandru Pantea
30
Siyabonga Ngezana
5
Joyskim Ayrelien Dawa Tchakonte
33
Risto Radunovic
23
Ovidiu Marian Popescu
8
Adrian Sut
27
Darius Olaru
25
Alexandru Mihail Baluta
7
Florinel Coman
10
Octavian Popescu
9
Filip Mihai Ilie
27
Alexandru Chipciu
10
Dan Nicolae Nistor
59
Doru Popadiuc
94
Ovidiu Alexandru Bic
4
Kevin Doukoure Grobry
5
Bogdan Vatajelu
3
Bogdan Alexandru Mitrea
25
Lucas Masoero
77
Ionut Andrei Peteleu
33
Andrei Cristian Gorcea
Universitatea Cluj
Universitatea Cluj
4-2-3-1
Thay người
46’
Ovidiu Popescu
Damjan Djokovic
59’
Filip Ilie
Robert Silaghi
46’
Octavian Popescu
Andrea Compagno
60’
Doru Popadiuc
Iliuta Daniel Popa
46’
Joyskim Dawa
Mihai Lixandru
60’
Ionut Peteleu
Valentin Gheorghe
73’
Alexandru Baluta
David Raul Miculescu
81’
Kevin Grobry Doukoure
Ioan Constantin Filip
Cầu thủ dự bị
Andrei Vlad
Iliuta Daniel Popa
Valentin Cretu
Plamen Ivanov Iliev
Ionut Constantin Pantiru
Dorinel Oancea
Denis Harut
George Andrei Miron
Cristian Ganea
Ioan Constantin Filip
Damjan Djokovic
Robert Silaghi
David Raul Miculescu
Albert Hofman
Andrea Compagno
Valentin Gheorghe
Mihai Lixandru
Marco Fossati

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Romania
18/07 - 2022
01/11 - 2022
03/10 - 2023
14/07 - 2024
11/11 - 2024

Thành tích gần đây FCSB

VĐQG Romania
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Romania
04/11 - 2024
28/10 - 2024
Europa League
25/10 - 2024
H1: 2-0
VĐQG Romania
21/10 - 2024
07/10 - 2024
H1: 1-1
Europa League
04/10 - 2024
H1: 0-1
VĐQG Romania
30/09 - 2024
H1: 0-1
Europa League
27/09 - 2024
H1: 2-1

Thành tích gần đây Universitatea Cluj

VĐQG Romania
11/11 - 2024
28/10 - 2024
19/10 - 2024
17/09 - 2024
26/08 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Romania

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Universitatea ClujUniversitatea Cluj168621230H T T H B
2CFR ClujCFR Cluj16763827H H T H T
3Petrolul PloiestiPetrolul Ploiesti16682526B H T H T
4CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova166731025H H B H T
5Dinamo BucurestiDinamo Bucuresti16673725H B T T H
6FCSBFCSB15663324T T H H T
7FC Rapid 1923FC Rapid 192316583523B T H T T
8Sepsi OSKSepsi OSK16646222T T H H T
9Otelul GalatiOtelul Galati16484020B B B H B
10CSM Politehnica IasiCSM Politehnica Iasi16628-620B T B T B
11FCV Farul ConstantaFCV Farul Constanta16556-620H B T H T
12UTA AradUTA Arad16466-318T B T B B
13FC Unirea 2004 SloboziaFC Unirea 2004 Slobozia16538-618H B T T B
14BotosaniBotosani15348-913T H B B H
15FC BuzauFC Buzau16349-1013B T B B B
16HermannstadtHermannstadt16349-1213B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X