- Sorin Serban4
- Valentin Cretu43
- Razvan Oaida (Thay: Andrei Cordea)46
- Adrian Sut (Thay: Malcom Edjouma)46
- Ovidiu Popescu (Thay: Sorin Serban)46
- (Pen) Florin Tanase55
- Ianis Stoica (Thay: Florinel Coman)64
- Razvan Oaida72
- Ivan Mamut (Thay: Octavian Popescu)78
- Dragos Tescan (VAR check)24
- Romario Pires32
- Ely Fernandes (Thay: Dragos Tescan)44
- Adrian Balan (Kiến tạo: Ioan Filip)45+4'
- Denis Ispas62
- Ovidiu Bic (Thay: Martin Remacle)81
- Andrei Gorcea86
- Andrei Pitian (Thay: Ioan Filip)90
- Catalin Hlistei (Thay: Adrian Balan)90
- Catalin Hlistei90+5'
Thống kê trận đấu FCSB vs Universitatea Cluj
số liệu thống kê
FCSB
Universitatea Cluj
62 Kiểm soát bóng 38
9 Phạm lỗi 22
20 Ném biên 23
1 Việt vị 2
20 Chuyền dài 9
7 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 18
4 Chăm sóc y tế 4
Đội hình xuất phát FCSB vs Universitatea Cluj
FCSB (4-3-3): Stefan Tarnovanu (32), Valentin Cretu (2), Denis Harut (6), Joyskim Ayrelien Dawa Tchakonte (5), Sorin Danut Serban (77), Malcom Edjouma (18), Darius Olaru (27), Florin Tanase (10), Andrei Cordea (98), Florinel Coman (7), Octavian Popescu (11)
Universitatea Cluj (4-3-3): Andrei Cristian Gorcea (33), Roberto Romeo (24), Florin Ionut Ilie (18), Denis Florentin Ispas (44), Paul Pirvulescu (22), Romario Santos Pires (52), Ioan Constantin Filip (16), Martin Christophe Jannick Remacle (8), Alexandru Chipciu (27), Dragos Sebastian Tescan (11), Adrian Ionut Balan (9)
FCSB
4-3-3
32
Stefan Tarnovanu
2
Valentin Cretu
6
Denis Harut
5
Joyskim Ayrelien Dawa Tchakonte
77
Sorin Danut Serban
18
Malcom Edjouma
27
Darius Olaru
10
Florin Tanase
98
Andrei Cordea
7
Florinel Coman
11
Octavian Popescu
9
Adrian Ionut Balan
11
Dragos Sebastian Tescan
27
Alexandru Chipciu
8
Martin Christophe Jannick Remacle
16
Ioan Constantin Filip
52
Romario Santos Pires
22
Paul Pirvulescu
44
Denis Florentin Ispas
18
Florin Ionut Ilie
24
Roberto Romeo
33
Andrei Cristian Gorcea
Universitatea Cluj
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Sorin Serban Ovidiu Marian Popescu | 44’ | Dragos Tescan Ely Fernandes |
46’ | Malcom Edjouma Adrian Sut | 81’ | Martin Remacle Ovidiu Alexandru Bic |
46’ | Andrei Cordea Razvan Oaida | 90’ | Ioan Filip Ovidiu-Andrei Pitian |
64’ | Florinel Coman Ianis Stoica | 90’ | Adrian Balan Catalin Florin Hlistei |
78’ | Octavian Popescu Ivan Mamut |
Cầu thủ dự bị | |||
Ovidiu Marian Popescu | Ovidiu-Andrei Pitian | ||
Adrian Sut | Laurentiu Branescu | ||
Andrei Vlad | Rolandas Baravykas | ||
Ianis Stoica | Ovidiu Alexandru Bic | ||
Mihai Lixandru | Matei Moraru | ||
Razvan Oaida | Albert Hofman | ||
Alexandru Musi | Catalin Florin Hlistei | ||
Ivan Mamut | Ely Fernandes | ||
Alexandru Pantea | Florian Haita |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FCSB
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
Thành tích gần đây Universitatea Cluj
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitatea Cluj | 16 | 8 | 6 | 2 | 12 | 30 | H T T H B |
2 | CFR Cluj | 16 | 7 | 6 | 3 | 8 | 27 | H H T H T |
3 | Petrolul Ploiesti | 16 | 6 | 8 | 2 | 5 | 26 | B H T H T |
4 | CS Universitatea Craiova | 16 | 6 | 7 | 3 | 10 | 25 | H H B H T |
5 | Dinamo Bucuresti | 16 | 6 | 7 | 3 | 7 | 25 | H B T T H |
6 | FCSB | 15 | 6 | 6 | 3 | 3 | 24 | T T H H T |
7 | FC Rapid 1923 | 16 | 5 | 8 | 3 | 5 | 23 | B T H T T |
8 | Sepsi OSK | 16 | 6 | 4 | 6 | 2 | 22 | T T H H T |
9 | Otelul Galati | 16 | 4 | 8 | 4 | 0 | 20 | B B B H B |
10 | CSM Politehnica Iasi | 16 | 6 | 2 | 8 | -6 | 20 | B T B T B |
11 | FCV Farul Constanta | 16 | 5 | 5 | 6 | -6 | 20 | H B T H T |
12 | UTA Arad | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | T B T B B |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 16 | 5 | 3 | 8 | -6 | 18 | H B T T B |
14 | Botosani | 15 | 3 | 4 | 8 | -9 | 13 | T H B B H |
15 | FC Buzau | 16 | 3 | 4 | 9 | -10 | 13 | B T B B B |
16 | Hermannstadt | 16 | 3 | 4 | 9 | -12 | 13 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại