![]() Alexandru Baluta (Kiến tạo: Baba Alhassan) 16 | |
![]() Luis Phelipe (Thay: Florinel Coman) 46 | |
![]() Kevin Varga (Thay: Andres Dumitrescu) 61 | |
![]() Ovidiu Popescu (Thay: David Miculescu) 64 | |
![]() Mario Rondon (Thay: Adnan Aganovic) 72 | |
![]() Darius Oroian 81 | |
![]() Mihai Balasa (Thay: Akos Kecskes) 88 | |
![]() Ion Gheorghe (Thay: Sherif Kallaku) 88 | |
![]() Denis Renta (Thay: Darius Oroian) 88 | |
![]() Valentin Cretu (Thay: Alexandru Baluta) 90 |
Thống kê trận đấu FCSB vs Sepsi OSK
số liệu thống kê

FCSB

Sepsi OSK
38 Kiểm soát bóng 62
12 Phạm lỗi 9
25 Ném biên 30
3 Việt vị 0
12 Chuyền dài 18
3 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 8
1 Cú sút bị chặn 1
2 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
14 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FCSB vs Sepsi OSK
FCSB (4-3-3): Stefan Tarnovanu (32), Grigoras Pantea (28), Siyabonga Ngezana (30), Joyskim Dawa Tchakonte (5), Risto Radunovic (33), Baba Alhassan (42), Mihai Lixandru (16), Darius Olaru (27), Alexandru Mihail Baluta (25), David Raul Miculescu (11), Florinel Coman (7)
Sepsi OSK (3-4-3): Roland Niczuly (33), Denis Ciobotariu (13), Akos Kecskes (4), Florin Stefan (3), Darius Adrian Oroian (17), Nicolae Paun (6), Sherif Kallaku (59), Andres Dumitrescu (20), Adnan Aganovic (77), Pavol Safranko (18), Cosmin Matei (10)

FCSB
4-3-3
32
Stefan Tarnovanu
28
Grigoras Pantea
30
Siyabonga Ngezana
5
Joyskim Dawa Tchakonte
33
Risto Radunovic
42
Baba Alhassan
16
Mihai Lixandru
27
Darius Olaru
25
Alexandru Mihail Baluta
11
David Raul Miculescu
7
Florinel Coman
10
Cosmin Matei
18
Pavol Safranko
77
Adnan Aganovic
20
Andres Dumitrescu
59
Sherif Kallaku
6
Nicolae Paun
17
Darius Adrian Oroian
3
Florin Stefan
4
Akos Kecskes
13
Denis Ciobotariu
33
Roland Niczuly

Sepsi OSK
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Florinel Coman Luis Phelipe | 61’ | Andres Dumitrescu Kevin Varga |
64’ | David Miculescu Ovidiu Marian Popescu | 72’ | Adnan Aganovic Mario Rondon |
90’ | Alexandru Baluta Valentin Cretu | 88’ | Akos Kecskes Mihai Alexandru Balasa |
88’ | Darius Oroian Denis Florin Renta | ||
88’ | Sherif Kallaku Ion Gheorghe |
Cầu thủ dự bị | |||
Andrei Vlad | Dinu Moldovan | ||
Ionut Pantiru | Rajmund Niczuly | ||
Andrei Pandele | Mihai Alexandru Balasa | ||
Nana Kwame Antwi | Denis Florin Renta | ||
Ovidiu Marian Popescu | Jonathan Rodriguez | ||
Eduard Radaslavescu | Mario Rondon | ||
Luis Phelipe | Davide Popsa | ||
Valentin Cretu | Ion Gheorghe | ||
Kevin Varga |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FCSB
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Sepsi OSK
VĐQG Romania
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại