Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả FCSB vs Sepsi OSK hôm nay 12-02-2024

Giải VĐQG Romania - Th 2, 12/2

Kết thúc

FCSB

FCSB

1 : 0

Sepsi OSK

Sepsi OSK

Hiệp một: 1-0
T2, 01:45 12/02/2024
Khác - VĐQG Romania
Arena Nationala
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Alexandru Baluta (Kiến tạo: Baba Alhassan)
16
Luis Phelipe (Thay: Florinel Coman)
46
Kevin Varga (Thay: Andres Dumitrescu)
61
Ovidiu Popescu (Thay: David Miculescu)
64
Mario Rondon (Thay: Adnan Aganovic)
72
Darius Oroian
81
Mihai Balasa (Thay: Akos Kecskes)
88
Ion Gheorghe (Thay: Sherif Kallaku)
88
Denis Renta (Thay: Darius Oroian)
88
Valentin Cretu (Thay: Alexandru Baluta)
90

Thống kê trận đấu FCSB vs Sepsi OSK

số liệu thống kê
FCSB
FCSB
Sepsi OSK
Sepsi OSK
38 Kiểm soát bóng 62
12 Phạm lỗi 9
25 Ném biên 30
3 Việt vị 0
12 Chuyền dài 18
3 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 8
1 Cú sút bị chặn 1
2 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
14 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FCSB vs Sepsi OSK

FCSB (4-3-3): Stefan Tarnovanu (32), Grigoras Pantea (28), Siyabonga Ngezana (30), Joyskim Dawa Tchakonte (5), Risto Radunovic (33), Baba Alhassan (42), Mihai Lixandru (16), Darius Olaru (27), Alexandru Mihail Baluta (25), David Raul Miculescu (11), Florinel Coman (7)

Sepsi OSK (3-4-3): Roland Niczuly (33), Denis Ciobotariu (13), Akos Kecskes (4), Florin Stefan (3), Darius Adrian Oroian (17), Nicolae Paun (6), Sherif Kallaku (59), Andres Dumitrescu (20), Adnan Aganovic (77), Pavol Safranko (18), Cosmin Matei (10)

FCSB
FCSB
4-3-3
32
Stefan Tarnovanu
28
Grigoras Pantea
30
Siyabonga Ngezana
5
Joyskim Dawa Tchakonte
33
Risto Radunovic
42
Baba Alhassan
16
Mihai Lixandru
27
Darius Olaru
25
Alexandru Mihail Baluta
11
David Raul Miculescu
7
Florinel Coman
10
Cosmin Matei
18
Pavol Safranko
77
Adnan Aganovic
20
Andres Dumitrescu
59
Sherif Kallaku
6
Nicolae Paun
17
Darius Adrian Oroian
3
Florin Stefan
4
Akos Kecskes
13
Denis Ciobotariu
33
Roland Niczuly
Sepsi OSK
Sepsi OSK
3-4-3
Thay người
46’
Florinel Coman
Luis Phelipe
61’
Andres Dumitrescu
Kevin Varga
64’
David Miculescu
Ovidiu Marian Popescu
72’
Adnan Aganovic
Mario Rondon
90’
Alexandru Baluta
Valentin Cretu
88’
Akos Kecskes
Mihai Alexandru Balasa
88’
Darius Oroian
Denis Florin Renta
88’
Sherif Kallaku
Ion Gheorghe
Cầu thủ dự bị
Andrei Vlad
Dinu Moldovan
Ionut Pantiru
Rajmund Niczuly
Andrei Pandele
Mihai Alexandru Balasa
Nana Kwame Antwi
Denis Florin Renta
Ovidiu Marian Popescu
Jonathan Rodriguez
Eduard Radaslavescu
Mario Rondon
Luis Phelipe
Davide Popsa
Valentin Cretu
Ion Gheorghe
Kevin Varga

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Romania
24/08 - 2021
20/12 - 2021
25/10 - 2022
H1: 0-0
13/03 - 2023
H1: 1-0
25/09 - 2023
H1: 0-2
12/02 - 2024
H1: 1-0
30/09 - 2024
H1: 0-1
10/02 - 2025
H1: 3-0

Thành tích gần đây FCSB

Europa League
14/03 - 2025
H1: 2-0
VĐQG Romania
10/03 - 2025
Europa League
07/03 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Romania
03/03 - 2025
24/02 - 2025
Europa League
21/02 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Romania
17/02 - 2025
H1: 0-0
Europa League
14/02 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Romania
10/02 - 2025
H1: 3-0
07/02 - 2025

Thành tích gần đây Sepsi OSK

VĐQG Romania
08/03 - 2025
01/03 - 2025
24/02 - 2025
14/02 - 2025
10/02 - 2025
H1: 3-0
06/02 - 2025
01/02 - 2025
26/01 - 2025
17/01 - 2025
Giao hữu
07/01 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Romania

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FCSBFCSB30151141956T T T H T
2CFR ClujCFR Cluj30141242454T H T H T
3CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova30141061752T T H T B
4Universitatea ClujUniversitatea Cluj30141061652H T T B H
5Dinamo BucurestiDinamo Bucuresti30131251551H B B T T
6FC Rapid 1923FC Rapid 19233011136946H T T H B
7Sepsi OSKSepsi OSK3011811341B B T H B
8HermannstadtHermannstadt3011811-641H T T B T
9Petrolul PloiestiPetrolul Ploiesti309138040H B B B T
10FCV Farul ConstantaFCV Farul Constanta3081111-935T T B B H
11UTA AradUTA Arad3081012-734B T B H B
12Otelul GalatiOtelul Galati3071112-832H B B T B
13CSM Politehnica IasiCSM Politehnica Iasi308715-1731H H H T T
14BotosaniBotosani3071013-1131H B H T T
15FC Unirea 2004 SloboziaFC Unirea 2004 Slobozia307518-1926B B H B B
16FC BuzauFC Buzau305520-2620B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X