![]() Denis Ciobotariu 2 | |
![]() Octavian Popescu (Kiến tạo: Darius Olaru) 21 | |
![]() Ion Gheorghe 35 | |
![]() Francisco Junior (Thay: Ion Gheorghe) 46 | |
![]() Branislav Ninaj (Thay: Denis Ciobotariu) 46 | |
![]() Radoslav Dimitrov (Thay: Mark Tamas) 46 | |
![]() Alexandru Tudorie (Thay: Mario Rondon) 62 | |
![]() Ovidiu Popescu (Thay: Malcom Edjouma) 69 | |
![]() David Miculescu (Thay: Florinel Coman) 80 | |
![]() Branislav Ninaj 82 | |
![]() Enriko Papa (Thay: Nicolae Paun) 82 | |
![]() Joonas Tamm (Thay: Darius Olaru) 85 |
Thống kê trận đấu FCSB vs Sepsi OSK
số liệu thống kê

FCSB

Sepsi OSK
45 Kiểm soát bóng 55
13 Phạm lỗi 17
34 Ném biên 25
2 Việt vị 1
7 Chuyền dài 9
2 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 5
5 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
8 Phát bóng 7
2 Chăm sóc y tế 2
Đội hình xuất phát FCSB vs Sepsi OSK
FCSB (4-3-3): Stefan Tarnovanu (32), Deian Cristian Sorescu (22), Joyskim Ayrelien Dawa Tchakonte (5), Iulian Lucian Cristea (17), Risto Radunovic (33), Malcom Edjouma (18), Adrian Sut (8), Darius Olaru (27), Florinel Coman (7), Andrea Compagno (96), Octavian Popescu (10)
Sepsi OSK (4-4-2): Rajmund Niczuly (33), Denis Ciobotariu (45), Mihai Alexandru Balasa (44), Mark Tamas (4), Andres Mihai Dumitrescu (20), Adnan Aganovic (77), Nicolae Paun (6), Cosmin Matei (13), Ion Gheorghe (8), Pavol Safranko (18), Mario Rondon (99)

FCSB
4-3-3
32
Stefan Tarnovanu
22
Deian Cristian Sorescu
5
Joyskim Ayrelien Dawa Tchakonte
17
Iulian Lucian Cristea
33
Risto Radunovic
18
Malcom Edjouma
8
Adrian Sut
27
Darius Olaru
7
Florinel Coman
96
Andrea Compagno
10
Octavian Popescu
99
Mario Rondon
18
Pavol Safranko
8
Ion Gheorghe
13
Cosmin Matei
6
Nicolae Paun
77
Adnan Aganovic
20
Andres Mihai Dumitrescu
4
Mark Tamas
44
Mihai Alexandru Balasa
45
Denis Ciobotariu
33
Rajmund Niczuly

Sepsi OSK
4-4-2
Thay người | |||
69’ | Malcom Edjouma Ovidiu Marian Popescu | 46’ | Mark Tamas Radoslav Dimitrov |
80’ | Florinel Coman David Raul Miculescu | 46’ | Ion Gheorghe Francisco Junior |
85’ | Darius Olaru Joonas Tamm | 46’ | Denis Ciobotariu Branislav Ninaj |
62’ | Mario Rondon Alexandru Tudorie | ||
82’ | Nicolae Paun Enriko Papa |
Cầu thủ dự bị | |||
Andrei Vlad | Razvan Catalin Began | ||
David Raul Miculescu | Jonathan Rodriguez | ||
Razvan Oaida | Rares Ispas | ||
Ovidiu Marian Popescu | Enriko Papa | ||
Eduard Radaslavescu | Anass Achahbar | ||
Alexandru Pantea | Alexandru Tudorie | ||
Joonas Tamm | Radoslav Dimitrov | ||
Valentin Cretu | Francisco Junior | ||
Andrei Cordea | Branislav Ninaj |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FCSB
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Sepsi OSK
VĐQG Romania
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại