Thứ Tư, 26/03/2025
Siyabonga Ngezana
31
Lenny Pintor (Thay: Sascha Horvath)
38
Valon Berisha
41
Daniel Popa (Thay: Alexandru Baluta)
46
Malcom Edjouma (Thay: Baba Alhassan)
46
Moses Usor
46
Marin Ljubicic
47
Vlad Chiriches (Thay: Adrian Sut)
72
William Baeten (Thay: David Miculescu)
77
Octavian Popescu (Thay: Florin Tanase)
77
Alexis Tibidi (Thay: Moses Usor)
86
Alexis Tibidi
87
Daniel Popa
88
Jerome Boateng (Thay: Melayro Bogarde)
90
Darius Olaru
90+3'
Florin Tanase
90+4'

Thống kê trận đấu FCSB vs LASK

số liệu thống kê
FCSB
FCSB
LASK
LASK
57 Kiểm soát bóng 43
10 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
0 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FCSB vs LASK

Tất cả (19)
90+7'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+5'

Melayro Bogarde rời sân và được thay thế bởi Jerome Boateng.

90+4' Thẻ vàng cho Florin Tanase.

Thẻ vàng cho Florin Tanase.

90+3' G O O O A A A L - Darius Olaru đã bắn trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Darius Olaru đã bắn trúng mục tiêu!

88' Thẻ vàng cho Daniel Popa.

Thẻ vàng cho Daniel Popa.

87' Thẻ vàng cho Alexis Tibidi.

Thẻ vàng cho Alexis Tibidi.

86'

Moses Usor rời sân và được thay thế bởi Alexis Tibidi.

77'

Florin Tanase rời sân và được thay thế bởi Octavian Popescu.

77'

David Miculescu rời sân và được thay thế bởi William Baeten.

72'

Adrian Sut rời sân và được thay thế bởi Vlad Chiriches.

47' Thẻ vàng cho Marin Ljubicic.

Thẻ vàng cho Marin Ljubicic.

46' Thẻ vàng cho Moses Usor.

Thẻ vàng cho Moses Usor.

46'

Baba Alhassan rời sân và được thay thế bởi Malcom Edjouma.

46'

Alexandru Baluta rời sân và được thay thế bởi Daniel Popa.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+4'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

41' Thẻ vàng cho Valon Berisha.

Thẻ vàng cho Valon Berisha.

38'

Sascha Horvath rời sân và được thay thế bởi Lenny Pintor.

31' Thẻ vàng dành cho Siyabonga Ngezana.

Thẻ vàng dành cho Siyabonga Ngezana.

Đội hình xuất phát FCSB vs LASK

FCSB (4-2-3-1): Ştefan Târnovanu (32), Valentin Crețu (2), Siyabonga Ngezana (30), Mihai Lixandru (16), Risto Radunovic (33), Adrian Șut (8), Baba Alhassan (42), Alexandru Baluta (25), Darius Olaru (27), David Miculescu (11), Florin Tanase (7)

LASK (4-1-4-1): Jörg Siebenhandl (28), Melayro Bogarde (6), Philipp Ziereis (5), Filip Stojkovic (22), George Bello (2), Maksym Talovierov (4), Moses Usor (8), Sascha Horvath (30), Adil Taoui (44), Valon Berisha (14), Marin Ljubicic (9)

FCSB
FCSB
4-2-3-1
32
Ştefan Târnovanu
2
Valentin Crețu
30
Siyabonga Ngezana
16
Mihai Lixandru
33
Risto Radunovic
8
Adrian Șut
42
Baba Alhassan
25
Alexandru Baluta
27
Darius Olaru
11
David Miculescu
7
Florin Tanase
9
Marin Ljubicic
14
Valon Berisha
44
Adil Taoui
30
Sascha Horvath
8
Moses Usor
4
Maksym Talovierov
2
George Bello
22
Filip Stojkovic
5
Philipp Ziereis
6
Melayro Bogarde
28
Jörg Siebenhandl
LASK
LASK
4-1-4-1
Thay người
46’
Alexandru Baluta
Daniel Popa
38’
Sascha Horvath
Lenny Pintor
46’
Baba Alhassan
Malcom Edjouma
86’
Moses Usor
Alexis Tibidi
72’
Adrian Sut
Vlad Chiriches
90’
Melayro Bogarde
Jerome Boateng
77’
David Miculescu
William Baeten
77’
Florin Tanase
Octavian Popescu
Cầu thủ dự bị
Daniel Popa
Lukas Jungwirth
Malcom Edjouma
Fabian Schillinger
Marius Stefanescu
Tomas Galvez
Ionut Pantiru
Jerome Boateng
Andrei Daniel Vlad
Tomas Tavares
David Kiki
Rene Renner
Vlad Chiriches
Branko Jovicic
Alexandru Pantea
Enis Safin
William Baeten
Lenny Pintor
Alexandru Musi
Alexis Tibidi
Luis Phelipe
Octavian Popescu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
14/01 - 2024
H1: 0-1
Europa League
23/08 - 2024
H1: 1-1
30/08 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây FCSB

Europa League
14/03 - 2025
H1: 2-0
VĐQG Romania
10/03 - 2025
Europa League
07/03 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Romania
03/03 - 2025
24/02 - 2025
Europa League
21/02 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Romania
17/02 - 2025
H1: 0-0
Europa League
14/02 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Romania
10/02 - 2025
H1: 3-0
07/02 - 2025

Thành tích gần đây LASK

Giao hữu
21/03 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Áo
16/03 - 2025
H1: 1-0
09/03 - 2025
H1: 1-1
23/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 0-0
09/02 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Áo
03/02 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0
Giao hữu
26/01 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio86111219
2Athletic ClubAthletic Club8611819
3Man UnitedMan United8530718
4TottenhamTottenham8521817
5E.FrankfurtE.Frankfurt8512416
6LyonLyon8431815
7OlympiacosOlympiacos8431615
8RangersRangers8422614
9Bodoe/GlimtBodoe/Glimt8422314
10AnderlechtAnderlecht8422214
11FCSBFCSB8422114
12AjaxAjax8413813
13SociedadSociedad8413413
14GalatasarayGalatasaray8341313
15AS RomaAS Roma8332412
16Viktoria PlzenViktoria Plzen8332112
17FerencvarosFerencvaros8404012
18FC PortoFC Porto8323211
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar8323011
20FC MidtjyllandFC Midtjylland8323011
21Union St.GilloiseUnion St.Gilloise8323011
22PAOK FCPAOK FC8314210
23FC TwenteFC Twente8242-110
24FenerbahceFenerbahce8242-210
25SC BragaSC Braga8314-310
26ElfsborgElfsborg8314-510
27HoffenheimHoffenheim8233-39
28BesiktasBesiktas8305-59
29Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv8206-96
30Slavia PragueSlavia Prague8125-45
31Malmo FFMalmo FF8125-75
32RFSRFS8125-75
33LudogoretsLudogorets8044-74
34Dynamo KyivDynamo Kyiv8116-134
35NiceNice8035-93
36QarabagQarabag8107-143
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X