![]() Joyskim Dawa 20 | |
![]() Ricardo Grigore 27 | |
![]() Florinel Coman (Kiến tạo: David Miculescu) 30 | |
![]() Gorka Larrucea 33 | |
![]() Darius Olaru 35 | |
![]() Andrei Cordea (Thay: David Raul Miculescu) 46 | |
![]() Andrei Cordea (Thay: David Miculescu) 46 | |
![]() Andrea Compagno (Thay: Alexandru Baluta) 46 | |
![]() Goncalo Gregorio (Thay: Dani Iglesias) 59 | |
![]() Dennis Politic (Thay: Andrei Bani) 59 | |
![]() Cristian Costin (Thay: Lamine Ghezali) 64 | |
![]() Malcom Edjouma (Thay: Darius Olaru) 71 | |
![]() Ovidiu Popescu (Thay: Florinel Coman) 77 | |
![]() Malcom Edjouma 80 | |
![]() Stefan Catalin Tira (Thay: Hakim Abdallah) 82 | |
![]() Goncalo Gregorio 83 | |
![]() Eduard Radaslavescu (Thay: Damjan Djokovic) 90 | |
![]() Andrea Compagno 90+1' |
Thống kê trận đấu FCSB vs Dinamo Bucuresti
số liệu thống kê

FCSB

Dinamo Bucuresti
55 Kiểm soát bóng 45
13 Phạm lỗi 11
7 Ném biên 9
0 Việt vị 0
14 Chuyền dài 6
9 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 6
4 Cú sút bị chặn 0
1 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 11
2 Chăm sóc y tế 3
Đội hình xuất phát FCSB vs Dinamo Bucuresti
FCSB (4-3-3): Stefan Tarnovanu (32), Alexandru Pantea (28), Joyskim Ayrelien Dawa Tchakonte (5), Denis Harut (6), Risto Radunovic (33), Darius Olaru (27), Adrian Sut (8), Damjan Djokovic (88), Alexandru Mihail Baluta (25), David Raul Miculescu (11), Florinel Coman (7)
Dinamo Bucuresti (4-4-2): Adnan Golubovic (1), Gabriel Moura (2), Deniz Giafer (24), Ricardo Grigore (27), Costin ionut Amzar (31), Lamine Ghezali (99), Gorka Larrucea (8), Dani Iglesias (10), Nelut Stelian Rosu (30), Ahmed Bani (22), Hakim Abdallah (19)

FCSB
4-3-3
32
Stefan Tarnovanu
28
Alexandru Pantea
5
Joyskim Ayrelien Dawa Tchakonte
6
Denis Harut
33
Risto Radunovic
27
Darius Olaru
8
Adrian Sut
88
Damjan Djokovic
25
Alexandru Mihail Baluta
11
David Raul Miculescu
7
Florinel Coman
19
Hakim Abdallah
22
Ahmed Bani
30
Nelut Stelian Rosu
10
Dani Iglesias
8
Gorka Larrucea
99
Lamine Ghezali
31
Costin ionut Amzar
27
Ricardo Grigore
24
Deniz Giafer
2
Gabriel Moura
1
Adnan Golubovic

Dinamo Bucuresti
4-4-2
Thay người | |||
46’ | David Miculescu Andrei Cordea | 59’ | Dani Iglesias Goncalo Gregorio |
46’ | Alexandru Baluta Andrea Compagno | 59’ | Andrei Bani Dennis Politic |
71’ | Darius Olaru Malcom Edjouma | 64’ | Lamine Ghezali Cristian Ionut Costin |
77’ | Florinel Coman Ovidiu Marian Popescu | 82’ | Hakim Abdallah Catalin Stefan Tira |
90’ | Damjan Djokovic Eduard Radaslavescu |
Cầu thủ dự bị | |||
Mihai Lixandru | Quentin Bena | ||
Andrei Cordea | Filip Dujmovic | ||
Malcom Edjouma | Iulian Rosu | ||
Ovidiu Marian Popescu | Goncalo Gregorio | ||
Eduard Radaslavescu | Catalin Stefan Tira | ||
Siyabonga Ngezana | Dennis Politic | ||
Valentin Gheorghe | Valentin Ioan Borcea | ||
Andrei Vlad | Razvan Patriche | ||
Andrea Compagno | Cristian Ionut Costin |
Nhận định FCSB vs Dinamo Bucuresti
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FCSB
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Dinamo Bucuresti
VĐQG Romania
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại