![]() Malcom Edjouma 1 | |
![]() Raul Silva 6 | |
![]() Andrei Cordea 32 | |
![]() Octavian Popescu 33 | |
![]() Basilio Ndong 43 | |
![]() Bogdan Vatajelu 51 | |
![]() David Miculescu 60 | |
![]() Elvir Koljic (Thay: Alexandru Isfan) 61 | |
![]() Ante Roguljic (Thay: Jovan Markovic) 61 | |
![]() Razvan Oaida (Thay: Octavian Popescu) 64 | |
![]() Billel Omrani (Thay: David Miculescu) 67 | |
![]() Rivaldinho (Thay: Alexandru Cretu) 76 | |
![]() Stefan Vladoiu (Thay: Basilio Ndong) 76 | |
![]() David Sala (Thay: George Cimpanu) 76 | |
![]() Boban Nikolov (Thay: Florinel Coman) 83 | |
![]() Elvir Koljic (Kiến tạo: Ante Roguljic) 90+1' |
Thống kê trận đấu FCSB vs CS Universitatea Craiova
số liệu thống kê

FCSB

CS Universitatea Craiova
46 Kiểm soát bóng 54
14 Phạm lỗi 11
13 Ném biên 15
2 Việt vị 2
10 Chuyền dài 9
8 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 4
1 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 10
2 Chăm sóc y tế 1
Đội hình xuất phát FCSB vs CS Universitatea Craiova
FCSB (4-3-3): Stefan Tarnovanu (32), Deian Cristian Sorescu (22), Iulian Lucian Cristea (17), Joonas Tamm (16), Risto Radunovic (33), Malcom Edjouma (18), Adrian Sut (8), Octavian Popescu (10), Andrei Cordea (98), David Raul Miculescu (11), Florinel Coman (7)
CS Universitatea Craiova (4-2-3-1): Laurentiu-Iulian Popescu (21), Bogdan Vatajelu (5), Gjoko Zajkov (26), Raul Silva (34), Basilio Ndong (12), Alexandru Mateiu (8), Alexandru Cretu (4), George Cimpanu (7), Alexandru Mihai Isfan (31), Andrei Ivan (9), Jovan Markovic (20)

FCSB
4-3-3
32
Stefan Tarnovanu
22
Deian Cristian Sorescu
17
Iulian Lucian Cristea
16
Joonas Tamm
33
Risto Radunovic
18
Malcom Edjouma
8
Adrian Sut
10
Octavian Popescu
98
Andrei Cordea
11
David Raul Miculescu
7
Florinel Coman
20
Jovan Markovic
9
Andrei Ivan
31
Alexandru Mihai Isfan
7
George Cimpanu
4
Alexandru Cretu
8
Alexandru Mateiu
12
Basilio Ndong
34
Raul Silva
26
Gjoko Zajkov
5
Bogdan Vatajelu
21
Laurentiu-Iulian Popescu

CS Universitatea Craiova
4-2-3-1
Thay người | |||
64’ | Octavian Popescu Razvan Oaida | 61’ | Jovan Markovic Ante Roguljic |
67’ | David Miculescu Billel Omrani | 61’ | Alexandru Isfan Elvir Koljic |
83’ | Florinel Coman Boban Nikolov | 76’ | George Cimpanu David Sala |
76’ | Alexandru Cretu Rivaldinho | ||
76’ | Basilio Ndong Stefan Vladoiu |
Cầu thủ dự bị | |||
Andrei Vlad | David Lazar | ||
Valentin Cretu | Bogdan Alexandru Mitrea | ||
Joyskim Ayrelien Dawa Tchakonte | Marius Gaman | ||
Denis Harut | Sergiu Hanca | ||
Billel Omrani | David Sala | ||
Boban Nikolov | Ante Roguljic | ||
Razvan Oaida | Rivaldinho | ||
Alexandru Pantea | Elvir Koljic | ||
Eduard Radaslavescu | Stefan Vladoiu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FCSB
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Thành tích gần đây CS Universitatea Craiova
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại