![]() Cheveyo Tsawa 1 | |
![]() Bledian Krasniqi 19 | |
![]() Miguel Reichmuth (Thay: Cheveyo Tsawa) 22 | |
![]() Felix Mambimbi (Thay: Kevin Csoboth) 46 | |
![]() Daniel Denoon (Thay: Calixte Ligue) 54 | |
![]() Betim Fazliji (Thay: Mihailo Stevanovic) 64 | |
![]() Jean Pierre Nsame (Thay: Willem Geubbels) 65 | |
![]() Rodrigo Conceicao (Thay: Juan Perea) 67 | |
![]() Emmanuel Umeh (Thay: Jahnoah Markelo) 67 | |
![]() Lindrit Kamberi (Thay: Jean-Philippe Gbamin) 67 | |
![]() Bastien Toma (Thay: Lukas Daschner) 70 | |
![]() Jean Pierre Nsame (Kiến tạo: Felix Mambimbi) 71 | |
![]() Jean Pierre Nsame (Kiến tạo: Felix Mambimbi) 77 | |
![]() Konrad Faber (Thay: Christian Witzig) 90 | |
![]() Jean Pierre Nsame 90+2' | |
![]() Lukas Goertler 90+4' |
Thống kê trận đấu FC Zurich vs St. Gallen
số liệu thống kê

FC Zurich

St. Gallen
68 Kiểm soát bóng 32
15 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 7
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Zurich vs St. Gallen
FC Zurich (3-4-1-2): Yanick Brecher (25), Jean-Philippe Gbamin (4), Mariano Gomez (5), Calixte Ligue (20), Jahnoah Markelo (26), Samuel Ballet (8), Bledian Krasniqi (7), Cheveyo Tsawa (6), Steven Zuber (17), Juan Jose Perea (9), Mounir Chouiar (23)
St. Gallen (4-2-3-1): Lawrence Ati Zigi (1), Hugo Vandermersch (28), Stephan Ambrosius (5), Jozo Stanic (4), Chima Okoroji (36), Lukas Görtler (16), Mihailo Stevanovic (64), Lukas Daschner (19), Christian Witzig (7), Kevin Csoboth (77), Willem Geubbels (9)

FC Zurich
3-4-1-2
25
Yanick Brecher
4
Jean-Philippe Gbamin
5
Mariano Gomez
20
Calixte Ligue
26
Jahnoah Markelo
8
Samuel Ballet
7
Bledian Krasniqi
6
Cheveyo Tsawa
17
Steven Zuber
9
Juan Jose Perea
23
Mounir Chouiar
9
Willem Geubbels
77
Kevin Csoboth
7
Christian Witzig
19
Lukas Daschner
64
Mihailo Stevanovic
16
Lukas Görtler
36
Chima Okoroji
4
Jozo Stanic
5
Stephan Ambrosius
28
Hugo Vandermersch
1
Lawrence Ati Zigi

St. Gallen
4-2-3-1
Thay người | |||
22’ | Cheveyo Tsawa Miguel Reichmuth | 46’ | Kevin Csoboth Felix Mambimbi |
54’ | Calixte Ligue Daniel Tyrell Denoon | 64’ | Mihailo Stevanovic Betim Fazliji |
67’ | Jean-Philippe Gbamin Lindrit Kamberi | 65’ | Willem Geubbels Jean-Pierre Nsame |
67’ | Jahnoah Markelo Umeh Emmanuel | 70’ | Lukas Daschner Bastien Toma |
67’ | Juan Perea Rodrigo Conceicao | 90’ | Christian Witzig Konrad Faber |
Cầu thủ dự bị | |||
Zivko Kostadinovic | Lukas Watkowiak | ||
Lindrit Kamberi | Jordi Quintillà | ||
Umeh Emmanuel | Yannick Noah | ||
Rodrigo Conceicao | Felix Mambimbi | ||
Damienus Reverson | Albert Vallci | ||
Cosimo Fiorini | Konrad Faber | ||
Daniel Tyrell Denoon | Betim Fazliji | ||
Miguel Reichmuth | Bastien Toma | ||
Neil Volken | Jean-Pierre Nsame |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Zurich
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây St. Gallen
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại