- Mounir Chouiar11
- Emmanuel Umeh (Thay: Mounir Chouiar)60
- Lindrit Kamberi68
- Jonathan Okita (Thay: Antonio Marchesano)81
- Nemanja Tosic (Thay: Lindrit Kamberi)81
- Joseph Saboko86
- Joseph Saboko (Thay: Ifeanyi Matthew)86
- Jozo Stanic3
- Felix Mambimbi (Kiến tạo: Christian Witzig)33
- Albert Vallci46
- Albert Vallci (Thay: Jozo Stanic)46
- Chima Okoroji50
- Abdoulaye Diaby (Thay: Chima Okoroji)81
- Victor Ruiz85
- Victor Ruiz (Thay: Kevin Csoboth)85
- Chadrac Akolo (Kiến tạo: Jordi Quintilla)88
- Chadrac Akolo88
- Chadrac Akolo (Thay: Felix Mambimbi)88
- Victor Ruiz90
Thống kê trận đấu FC Zurich vs St. Gallen
số liệu thống kê
FC Zurich
St. Gallen
61 Kiểm soát bóng 39
12 Phạm lỗi 13
42 Ném biên 20
3 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Zurich vs St. Gallen
FC Zurich (4-2-3-1): Yanick Brecher (25), Mariano Gomez (5), Nikola Katić (24), Mirlind Kryeziu (31), Lindrit Kamberi (2), Cheveyo Tsawa (6), Ifeanyi Mathew (12), Jahnoah Markelo (26), Antonio Marchesano (10), Mounir Chouiar (23), Juan Jose Perea (9)
St. Gallen (4-3-3): Lawrence Ati Zigi (1), Hugo Vandermersch (28), Stephan Ambrosius (5), Jozo Stanic (4), Chima Okoroji (36), Konrad Faber (22), Jordi Quintillà (8), Bastien Toma (24), Christian Witzig (7), Felix Mambimbi (18), Kevin Csoboth (77)
FC Zurich
4-2-3-1
25
Yanick Brecher
5
Mariano Gomez
24
Nikola Katić
31
Mirlind Kryeziu
2
Lindrit Kamberi
6
Cheveyo Tsawa
12
Ifeanyi Mathew
26
Jahnoah Markelo
10
Antonio Marchesano
23
Mounir Chouiar
9
Juan Jose Perea
77
Kevin Csoboth
18
Felix Mambimbi
7
Christian Witzig
24
Bastien Toma
8
Jordi Quintillà
22
Konrad Faber
36
Chima Okoroji
4
Jozo Stanic
5
Stephan Ambrosius
28
Hugo Vandermersch
1
Lawrence Ati Zigi
St. Gallen
4-3-3
Thay người | |||
60’ | Mounir Chouiar Umeh Emmanuel | 46’ | Jozo Stanic Albert Vallci |
81’ | Antonio Marchesano Jonathan Okita | 81’ | Chima Okoroji Abdoulaye Diaby |
81’ | Lindrit Kamberi Nemanja Tosic | 85’ | Kevin Csoboth Victor Ruiz |
86’ | Ifeanyi Matthew Joseph Sabobo | 88’ | Felix Mambimbi Chadrac Akolo |
Cầu thủ dự bị | |||
Joseph Sabobo | Alessandro Vogt | ||
Armstrong Oko-Flex | Noah Probst | ||
Umeh Emmanuel | Victor Ruiz | ||
Cheick Conde | Betim Fazliji | ||
Mohamed Bangoura | Albert Vallci | ||
Jonathan Okita | Abdoulaye Diaby | ||
Nemanja Tosic | Chadrac Akolo | ||
Zivko Kostadinovic | Lukas Watkowiak | ||
Daniel Tyrell Denoon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Zurich
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây St. Gallen
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B T B T B |
2 | Basel | 18 | 9 | 3 | 6 | 21 | 30 | T T H H B |
3 | Lausanne | 18 | 9 | 3 | 6 | 9 | 30 | B T H T T |
4 | Luzern | 18 | 8 | 5 | 5 | 3 | 29 | B H T B T |
5 | Servette | 18 | 8 | 5 | 5 | 2 | 29 | H B T H B |
6 | FC Zurich | 18 | 7 | 6 | 5 | -1 | 27 | H B H B B |
7 | Sion | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T B T T T |
8 | St. Gallen | 18 | 6 | 7 | 5 | 6 | 25 | T H B H T |
9 | Young Boys | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T H T B T |
10 | Yverdon | 18 | 4 | 5 | 9 | -12 | 17 | B H B H B |
11 | Grasshopper | 18 | 3 | 6 | 9 | -10 | 15 | B H H H T |
12 | Winterthur | 18 | 3 | 4 | 11 | -24 | 13 | T H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại