- Rodrigo Conceicao (Thay: Amadou Dante)59
- Jonathan Okita66
- Fabian Rohner (Thay: Nikola Boranijasevic)74
- Fabian Rohner83
- Daniel Afriyie (Thay: Antonio Marchesano)84
- Calixte Ligue (Thay: Ifeanyi Matthew)84
- Mihailo Stevanovic (Thay: Bastien Toma)61
- Julian von Moos (Thay: Victor Ruiz)61
- Jovan Milosevic (Thay: Chadrac Akolo)61
- Willem Geubbels (Kiến tạo: Jordi Quintilla)79
- Gregory Karlen (Thay: Willem Geubbels)85
- Lukas Goertler89
Thống kê trận đấu FC Zurich vs St. Gallen
số liệu thống kê
FC Zurich
St. Gallen
52 Kiểm soát bóng 48
17 Phạm lỗi 15
23 Ném biên 34
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Zurich vs St. Gallen
FC Zurich (4-2-3-1): Yanick Brecher (25), Lindrit Kamberi (2), Nikola Katic (24), Fabio Daprela (5), Amadou Dante (44), Cheick Oumar Conde (17), Ifeanyi Mathew (12), Nikola Boranijasevic (19), Bledian Krasniqi (7), Jonathan Okita (11), Antonio Marchesano (10)
St. Gallen (4-3-1-2): Lawrence Ati Zigi (1), Mattia Zanotti (46), Jozo Stanic (4), Abdoulaye Diaby (15), Chima Okoroji (36), Lukas Gortler (16), Jordi Quintilla (8), Bastien Toma (24), Victor Ruiz (30), Willem Geubbels (9), Chadrac Akolo (10)
FC Zurich
4-2-3-1
25
Yanick Brecher
2
Lindrit Kamberi
24
Nikola Katic
5
Fabio Daprela
44
Amadou Dante
17
Cheick Oumar Conde
12
Ifeanyi Mathew
19
Nikola Boranijasevic
7
Bledian Krasniqi
11
Jonathan Okita
10
Antonio Marchesano
10
Chadrac Akolo
9
Willem Geubbels
30
Victor Ruiz
24
Bastien Toma
8
Jordi Quintilla
16
Lukas Gortler
36
Chima Okoroji
15
Abdoulaye Diaby
4
Jozo Stanic
46
Mattia Zanotti
1
Lawrence Ati Zigi
St. Gallen
4-3-1-2
Thay người | |||
59’ | Amadou Dante Rodrigo Conceicao | 61’ | Victor Ruiz Julian Von Moos |
74’ | Nikola Boranijasevic Fabian Rohner | 61’ | Bastien Toma Mihailo Stevanovic |
84’ | Antonio Marchesano Daniel Afriyie | 61’ | Chadrac Akolo Jovan Milosevic |
84’ | Ifeanyi Matthew Calixte Ligue | 85’ | Willem Geubbels Gregory Karlen |
Cầu thủ dự bị | |||
Zivko Kostadinovic | Lukas Watkowiak | ||
Silvan Wallner | Justin Janitzek | ||
Marc Hornschuh | Patrick Sutter | ||
Daniel Afriyie | Julian Von Moos | ||
Calixte Ligue | Gregory Karlen | ||
Armstrong Oko-Flex | Corsin Konietzke | ||
Fabian Rohner | Mihailo Stevanovic | ||
Rodrigo Conceicao | Jovan Milosevic | ||
Mirlind Kryeziu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Zurich
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây St. Gallen
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B T B T B |
2 | Basel | 18 | 9 | 3 | 6 | 21 | 30 | T T H H B |
3 | Lausanne | 18 | 9 | 3 | 6 | 9 | 30 | B T H T T |
4 | Luzern | 18 | 8 | 5 | 5 | 3 | 29 | B H T B T |
5 | Servette | 18 | 8 | 5 | 5 | 2 | 29 | H B T H B |
6 | FC Zurich | 18 | 7 | 6 | 5 | -1 | 27 | H B H B B |
7 | Sion | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T B T T T |
8 | St. Gallen | 18 | 6 | 7 | 5 | 6 | 25 | T H B H T |
9 | Young Boys | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T H T B T |
10 | Yverdon | 18 | 4 | 5 | 9 | -12 | 17 | B H B H B |
11 | Grasshopper | 18 | 3 | 6 | 9 | -10 | 15 | B H H H T |
12 | Winterthur | 18 | 3 | 4 | 11 | -24 | 13 | T H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại