Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả FC Zurich vs St. Gallen hôm nay 26-08-2023

Giải VĐQG Thụy Sĩ - Th 7, 26/8

Kết thúc

FC Zurich

FC Zurich

1 : 1
Hiệp một: 0-0
T7, 23:00 26/08/2023
Vòng 5 - VĐQG Thụy Sĩ
Letzigrund Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Nikola Katic45
  • Nikola Katic45+2'
  • Antonio Marchesano (Thay: Fabian Rohner)46
  • Jonathan Okita (Kiến tạo: Ifeanyi Matthew)56
  • Rodrigo Conceicao (Thay: Daniel Afriyie)72
  • Rodrigo Conceicao79
  • Marc Hornschuh (Thay: Jonathan Okita)90
  • Chadrac Akolo45+2'
  • Chima Okoroji47
  • Julian von Moos (Thay: Willem Geubbels)59
  • Christian Witzig65
  • Patrick Sutter (Thay: Chima Okoroji)75
  • Nikolaj Moeller (Thay: Chadrac Akolo)75
  • Mihailo Stevanovic (Thay: Lukas Goertler)75
  • Fabian Schubert (Thay: Christian Witzig)88
  • Julian von Moos89
  • Fabian Schubert90+4'

Thống kê trận đấu FC Zurich vs St. Gallen

số liệu thống kê
FC Zurich
FC Zurich
St. Gallen
St. Gallen
44 Kiểm soát bóng 56
17 Phạm lỗi 11
21 Ném biên 26
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
12 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Zurich vs St. Gallen

FC Zurich (3-4-3): Yanick Brecher (25), Lindrit Kamberi (2), Nikola Katic (24), Fabio Daprela (5), Nikola Boranijasevic (19), Ifeanyi Mathew (12), Cheick Oumar Conde (17), Adrian Guerrero (3), Fabian Rohner (23), Daniel Afriyie (18), Jonathan Okita (11)

St. Gallen (4-4-2): Lawrence Ati Zigi (1), Mattia Zanotti (46), Albert Vallci (20), Abdoulaye Diaby (15), Chima Okoroji (36), Lukas Gortler (16), Jordi Quintilla (8), Betim Fazliji (23), Christian Witzig (37), Willem Geubbels (9), Chadrac Akolo (10)

FC Zurich
FC Zurich
3-4-3
25
Yanick Brecher
2
Lindrit Kamberi
24
Nikola Katic
5
Fabio Daprela
19
Nikola Boranijasevic
12
Ifeanyi Mathew
17
Cheick Oumar Conde
3
Adrian Guerrero
23
Fabian Rohner
18
Daniel Afriyie
11
Jonathan Okita
10
Chadrac Akolo
9
Willem Geubbels
37
Christian Witzig
23
Betim Fazliji
8
Jordi Quintilla
16
Lukas Gortler
36
Chima Okoroji
15
Abdoulaye Diaby
20
Albert Vallci
46
Mattia Zanotti
1
Lawrence Ati Zigi
St. Gallen
St. Gallen
4-4-2
Thay người
46’
Fabian Rohner
Antonio Marchesano
59’
Willem Geubbels
Julian Von Moos
72’
Daniel Afriyie
Rodrigo Conceicao
75’
Chadrac Akolo
Nikolaj Moller
90’
Jonathan Okita
Marc Hornschuh
75’
Lukas Goertler
Mihailo Stevanovic
75’
Chima Okoroji
Patrick Sutter
88’
Christian Witzig
Fabian Schubert
Cầu thủ dự bị
Zivko Kostadinovic
Julian Von Moos
Silvan Wallner
Nikolaj Moller
Bledian Krasniqi
Richard Van der Venne
Ivan Santini
Albin Krasniqi
Antonio Marchesano
Mihailo Stevanovic
Marc Hornschuh
Fabian Schubert
Rodrigo Conceicao
Patrick Sutter
Mirlind Kryeziu
Musah Nuhu
Armstrong Oko-Flex
Lukas Watkowiak

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Sĩ
28/08 - 2021
13/03 - 2022
08/05 - 2022
30/07 - 2022
29/01 - 2023
02/04 - 2023
23/04 - 2023
26/08 - 2023
17/12 - 2023
21/04 - 2024
25/09 - 2024
15/12 - 2024

Thành tích gần đây FC Zurich

VĐQG Thụy Sĩ
15/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
04/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
31/10 - 2024
H1: 0-0
27/10 - 2024
19/10 - 2024

Thành tích gần đây St. Gallen

Europa Conference League
20/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
15/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
06/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
01/12 - 2024
Europa Conference League
29/11 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
24/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LuganoLugano18945631B T B T B
2BaselBasel189362130T T H H B
3LausanneLausanne18936930B T H T T
4LuzernLuzern18855329B H T B T
5ServetteServette18855229H B T H B
6FC ZurichFC Zurich18765-127H B H B B
7SionSion18756426T B T T T
8St. GallenSt. Gallen18675625T H B H T
9Young BoysYoung Boys18657-423T H T B T
10YverdonYverdon18459-1217B H B H B
11GrasshopperGrasshopper18369-1015B H H H T
12WinterthurWinterthur183411-2413T H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X