Thứ Tư, 13/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả FC Zurich vs Servette hôm nay 27-10-2024

Giải VĐQG Thụy Sĩ - CN, 27/10

Kết thúc

FC Zurich

FC Zurich

1 : 3

Servette

Servette

Hiệp một: 0-1
CN, 22:30 27/10/2024
Vòng 11 - VĐQG Thụy Sĩ
Letzigrund Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Rodrigo Conceicao (Thay: Calixte Ligue)55
  • Jahnoah Markelo (Thay: Lindrit Kamberi)55
  • Mariano Gomez64
  • Cheick Conde66
  • Ifeanyi Matthew (Thay: Cheick Conde)70
  • Jonathan Okita (Thay: Emmanuel Umeh)71
  • Daniel Afriyie (Thay: Mounir Chouiar)77
  • Rodrigo Conceicao80
  • Juan Perea (Kiến tạo: Jonathan Okita)90
  • Juan Perea90+2'
  • Steve Rouiller4
  • Dereck Kutesa (Kiến tạo: Miroslav Stevanovic)32
  • Kasim Adams (Thay: Steve Rouiller)34
  • Anthony Baron (Thay: Tiemoko Ouattara)46
  • Dereck Kutesa (Kiến tạo: Miroslav Stevanovic)51
  • Enzo Crivelli62
  • Miroslav Stevanovic65
  • Jeremy Guillemenot (Thay: Dereck Kutesa)74
  • Mamadou Usman Simbakoli (Thay: Enzo Crivelli)74
  • Malik Sawadogo (Thay: Timothe Cognat)85

Thống kê trận đấu FC Zurich vs Servette

số liệu thống kê
FC Zurich
FC Zurich
Servette
Servette
52 Kiểm soát bóng 48
7 Phạm lỗi 8
25 Ném biên 23
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
11 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Zurich vs Servette

FC Zurich (3-4-2-1): Yanick Brecher (25), Nikola Katić (24), Mariano Gomez (5), Mirlind Kryeziu (31), Lindrit Kamberi (2), Calixte Ligue (20), Cheick Conde (17), Bledian Krasniqi (7), Umeh Emmanuel (21), Mounir Chouiar (23), Juan Jose Perea (9)

Servette (4-2-3-1): Jeremy Frick (32), Keigo Tsunemoto (3), Steve Rouiller (4), Yoan Severin (19), Theo Magnin (20), David Douline (28), Timothe Cognat (8), Tiemoko Ouattara (31), Miroslav Stevanovic (9), Dereck Kutesa (17), Enzo Crivelli (27)

FC Zurich
FC Zurich
3-4-2-1
25
Yanick Brecher
24
Nikola Katić
5
Mariano Gomez
31
Mirlind Kryeziu
2
Lindrit Kamberi
20
Calixte Ligue
17
Cheick Conde
7
Bledian Krasniqi
21
Umeh Emmanuel
23
Mounir Chouiar
9
Juan Jose Perea
27
Enzo Crivelli
17 2
Dereck Kutesa
9
Miroslav Stevanovic
31
Tiemoko Ouattara
8
Timothe Cognat
28
David Douline
20
Theo Magnin
19
Yoan Severin
4
Steve Rouiller
3
Keigo Tsunemoto
32
Jeremy Frick
Servette
Servette
4-2-3-1
Thay người
55’
Lindrit Kamberi
Jahnoah Markelo
34’
Steve Rouiller
Kasim Adams
55’
Calixte Ligue
Rodrigo Conceicao
46’
Tiemoko Ouattara
Anthony Baron
70’
Cheick Conde
Ifeanyi Mathew
74’
Dereck Kutesa
Jeremy Guillemenot
71’
Emmanuel Umeh
Jonathan Okita
74’
Enzo Crivelli
Mamadou Usman Simbakoli
77’
Mounir Chouiar
Daniel Afriyie
85’
Timothe Cognat
Malik Sawadogo
Cầu thủ dự bị
Jonathan Okita
Joel Mall
Ifeanyi Mathew
Gael Ondua
Daniel Afriyie
Kasim Adams
Armstrong Oko-Flex
Anthony Baron
Jahnoah Markelo
Malik Sawadogo
Rodrigo Conceicao
Jeremy Guillemenot
Cheveyo Tsawa
Mamadou Usman Simbakoli
Zivko Kostadinovic
Keyan Varela
Nemanja Tosic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Sĩ
22/09 - 2021
07/11 - 2021
30/01 - 2022
10/04 - 2022
11/09 - 2022
13/11 - 2022
05/03 - 2023
27/04 - 2023
30/07 - 2023
05/11 - 2023
07/04 - 2024
27/10 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây FC Zurich

VĐQG Thụy Sĩ
10/11 - 2024
03/11 - 2024
31/10 - 2024
H1: 0-0
27/10 - 2024
19/10 - 2024
Giao hữu
11/10 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
06/10 - 2024
29/09 - 2024
H1: 1-0
25/09 - 2024
22/09 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây Servette

VĐQG Thụy Sĩ
10/11 - 2024
03/11 - 2024
01/11 - 2024
H1: 1-1
27/10 - 2024
20/10 - 2024
H1: 1-0
06/10 - 2024
28/09 - 2024
21/09 - 2024
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
15/09 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
01/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC ZurichFC Zurich14752726T B T H H
2BaselBasel148152025T T B T T
3LuganoLugano14743625B T H T B
4ServetteServette14743225T T H B H
5LuzernLuzern14644422B B H T B
6St. GallenSt. Gallen14554620B H H H T
7LausanneLausanne14626220T T T T B
8SionSion14455017B H B H T
9Young BoysYoung Boys14446-516T B T H T
10YverdonYverdon14437-1015T T B B B
11WinterthurWinterthur14329-2111B B H B T
12GrasshopperGrasshopper14239-119B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X