- Armstrong Oko-Flex (Thay: Nikola Boranijasevic)67
- Adrian Guerrero (Thay: Bledian Krasniqi)67
- Fabian Rohner (Thay: Jonathan Okita)76
- Ivan Santini (Thay: Antonio Marchesano)76
- Marc Hornschuh (Thay: Cheick Conde)86
- Lindrit Kamberi90+5'
- Chris Bedia (Kiến tạo: Dereck Kutesa)4
- Bendeguz Bolla (Thay: Dereck Kutesa)61
- Steve Rouiller (Kiến tạo: Timothe Cognat)62
- Enzo Crivelli (Thay: Chris Bedia)75
- Samba Diba (Thay: Timothe Cognat)75
- Nicolas Vouilloz (Thay: Keigo Tsunemoto)79
- David Douline82
- Yoan Severin87
- Miroslav Stevanovic89
- Chris Bedia90
Thống kê trận đấu FC Zurich vs Servette
số liệu thống kê
FC Zurich
Servette
58 Kiểm soát bóng 42
12 Phạm lỗi 15
18 Ném biên 27
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Zurich vs Servette
FC Zurich (3-4-3): Yanick Brecher (25), Silvan Wallner (4), Mirlind Kryeziu (31), Lindrit Kamberi (2), Nikola Boranijasevic (19), Cheick Oumar Conde (17), Ifeanyi Mathew (12), Rodrigo Conceicao (27), Antonio Marchesano (10), Bledian Krasniqi (7), Jonathan Okita (11)
Servette (4-1-3-2): Joel Mall (1), Keigo Tsunemoto (3), Steve Rouiller (4), Yoan Severin (19), Bradley Mazikou (18), David Douline (28), Miroslav Stevanovic (9), Gael Ondua (5), Timothe Cognat (8), Chris Bedia (29), Dereck Kutesa (17)
FC Zurich
3-4-3
25
Yanick Brecher
4
Silvan Wallner
31
Mirlind Kryeziu
2
Lindrit Kamberi
19
Nikola Boranijasevic
17
Cheick Oumar Conde
12
Ifeanyi Mathew
27
Rodrigo Conceicao
10
Antonio Marchesano
7
Bledian Krasniqi
11
Jonathan Okita
17
Dereck Kutesa
29
Chris Bedia
8
Timothe Cognat
5
Gael Ondua
9
Miroslav Stevanovic
28
David Douline
18
Bradley Mazikou
19
Yoan Severin
4
Steve Rouiller
3
Keigo Tsunemoto
1
Joel Mall
Servette
4-1-3-2
Thay người | |||
67’ | Bledian Krasniqi Adrian Guerrero | 61’ | Dereck Kutesa Bendeguz Bolla |
67’ | Nikola Boranijasevic Armstrong Oko-Flex | 75’ | Chris Bedia Enzo Crivelli |
76’ | Antonio Marchesano Ivan Santini | 75’ | Timothe Cognat Samba Diba |
76’ | Jonathan Okita Fabian Rohner | 79’ | Keigo Tsunemoto Nicolas Vouilloz |
86’ | Cheick Conde Marc Hornschuh |
Cầu thủ dự bị | |||
Zivko Kostadinovic | Jeremy Frick | ||
Adrian Guerrero | Jeremy Guillemenot | ||
Fabio Daprela | Enzo Crivelli | ||
Bar Arad | Samba Diba | ||
Ivan Santini | Theo Magnin | ||
Armstrong Oko-Flex | Nicolas Vouilloz | ||
Marc Hornschuh | Bendeguz Bolla | ||
Fabian Rohner | |||
Selmin Hodza |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Zurich
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Servette
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Zurich | 14 | 7 | 5 | 2 | 7 | 26 | T B T H H |
2 | Basel | 14 | 8 | 1 | 5 | 20 | 25 | T T B T T |
3 | Lugano | 14 | 7 | 4 | 3 | 6 | 25 | B T H T B |
4 | Servette | 14 | 7 | 4 | 3 | 2 | 25 | T T H B H |
5 | Luzern | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | B B H T B |
6 | St. Gallen | 14 | 5 | 5 | 4 | 6 | 20 | B H H H T |
7 | Lausanne | 14 | 6 | 2 | 6 | 2 | 20 | T T T T B |
8 | Sion | 14 | 4 | 5 | 5 | 0 | 17 | B H B H T |
9 | Young Boys | 14 | 4 | 4 | 6 | -5 | 16 | T B T H T |
10 | Yverdon | 14 | 4 | 3 | 7 | -10 | 15 | T T B B B |
11 | Winterthur | 14 | 3 | 2 | 9 | -21 | 11 | B B H B T |
12 | Grasshopper | 14 | 2 | 3 | 9 | -11 | 9 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại