Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả FC Zurich vs Servette hôm nay 05-03-2023

Giải VĐQG Thụy Sĩ - CN, 05/3

Kết thúc

FC Zurich

FC Zurich

1 : 1

Servette

Servette

Hiệp một: 0-0
CN, 22:30 05/03/2023
Khác - VĐQG Thụy Sĩ
Letzigrund
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Roko Simic (Thay: Tosin Aiyegun)46
  • Fabian Rohner (Thay: Blerim Dzemaili)60
  • Fidan Aliti66
  • Ifeanyi Mathew (Thay: Bledian Krasniqi)76
  • Calixte Ligue (Thay: Fidan Aliti)76
  • Calixte Ligue (Kiến tạo: Cheick Oumar Conde)78
  • Ifeanyi Mathew83
  • Antonio Marchesano (Thay: Jonathan Okita)85
  • Dereck Kutesa11
  • Enzo Crivelli (Thay: Chris Bedia)70
  • Alexis Antunes (Thay: Dereck Kutesa)70
  • Enzo Crivelli (Kiến tạo: Timothe Cognat)73
  • Timothe Cognat85
  • Theo Valls (Thay: Patrick Pflucke)85
  • Steve Rouiller88
  • Anthony Baron (Thay: Timothe Cognat)90

Thống kê trận đấu FC Zurich vs Servette

số liệu thống kê
FC Zurich
FC Zurich
Servette
Servette
49 Kiểm soát bóng 51
4 Phạm lỗi 14
23 Ném biên 35
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
9 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Zurich vs Servette

FC Zurich (3-1-4-2): Yanick Brecher (25), Becir Omeragic (4), Nikola Katic (24), Lindrit Kamberi (2), Nikola Boranijasevic (19), Fidan Aliti (6), Cheick Oumar Conde (17), Blerim Dzemaili (21), Bledian Krasniqi (7), Tosin Aiyegun (15), Jonathan Okita (11)

Servette (4-3-3): Jeremy Frick (32), Kevin Mbabu (43), Steve Rouiller (4), Yoan Severin (19), Gael Clichy (3), Timothe Cognat (8), Boris Adrian Cespedes (5), Patrick Pflucke (7), Miroslav Stevanovic (9), Dereck Kutesa (17), Chris Bedia (29)

FC Zurich
FC Zurich
3-1-4-2
25
Yanick Brecher
4
Becir Omeragic
24
Nikola Katic
2
Lindrit Kamberi
19
Nikola Boranijasevic
6
Fidan Aliti
21
Blerim Dzemaili
7
Bledian Krasniqi
17
Cheick Oumar Conde
15
Tosin Aiyegun
11
Jonathan Okita
29
Chris Bedia
17
Dereck Kutesa
9
Miroslav Stevanovic
7
Patrick Pflucke
5
Boris Adrian Cespedes
8
Timothe Cognat
3
Gael Clichy
19
Yoan Severin
4
Steve Rouiller
43
Kevin Mbabu
32
Jeremy Frick
Servette
Servette
4-3-3
Thay người
46’
Tosin Aiyegun
Roko Simic
70’
Dereck Kutesa
Alexis Antunes
60’
Blerim Dzemaili
Fabian Rohner
70’
Chris Bedia
Enzo Crivelli
76’
Fidan Aliti
Calixte Ligue
85’
Patrick Pflucke
Theo Valls
76’
Bledian Krasniqi
Ifeanyi Mathew
90’
Timothe Cognat
Anthony Baron
85’
Jonathan Okita
Antonio Marchesano
Cầu thủ dự bị
Zivko Kostadinovic
Edin Omeragic
Selmin Hodza
Theo Magnin
Marc Hornschuh
Anthony Baron
Calixte Ligue
Nicolas Vouilloz
Antonio Marchesano
Moussa Diallo
Ifeanyi Mathew
Theo Valls
Fabian Rohner
Alexis Antunes
Stephan Seiler
Samba Diba
Roko Simic
Enzo Crivelli

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Sĩ
22/09 - 2021
07/11 - 2021
30/01 - 2022
10/04 - 2022
11/09 - 2022
13/11 - 2022
05/03 - 2023
27/04 - 2023
30/07 - 2023
05/11 - 2023
07/04 - 2024
27/10 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây FC Zurich

VĐQG Thụy Sĩ
10/11 - 2024
03/11 - 2024
31/10 - 2024
H1: 0-0
27/10 - 2024
19/10 - 2024
Giao hữu
11/10 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
06/10 - 2024
29/09 - 2024
H1: 1-0
25/09 - 2024
22/09 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây Servette

VĐQG Thụy Sĩ
10/11 - 2024
03/11 - 2024
01/11 - 2024
H1: 1-1
27/10 - 2024
20/10 - 2024
H1: 1-0
06/10 - 2024
28/09 - 2024
21/09 - 2024
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
15/09 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
01/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC ZurichFC Zurich14752726T B T H H
2BaselBasel148152025T T B T T
3LuganoLugano14743625B T H T B
4ServetteServette14743225T T H B H
5LuzernLuzern14644422B B H T B
6St. GallenSt. Gallen14554620B H H H T
7LausanneLausanne14626220T T T T B
8SionSion14455017B H B H T
9Young BoysYoung Boys14446-516T B T H T
10YverdonYverdon14437-1015T T B B B
11WinterthurWinterthur14329-2111B B H B T
12GrasshopperGrasshopper14239-119B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X