- Mirlind Kryeziu (Kiến tạo: Ole Kristian Selnaes)32
- Donis Avdijaj35
- Marc Hornschuh56
- Blerim Dzemaili (Thay: Marc Hornschuh)62
- Fabian Rohner (Thay: Wilfried Gnonto)62
- Bogdan Vyunnyk (Thay: Aiyegun Tosin)62
- Mirlind Kryeziu69
- Jonathan Okita (Thay: Donis Avdijaj)78
- (Pen) Blerim Dzemaili90+3'
- Andi Zeqiri (Kiến tạo: Darian Males)23
- Zeki Amdouni (Thay: Wouter Burger)46
- Zeki Amdouni (Kiến tạo: Taulant Xhaka)53
- Andi Zeqiri (Kiến tạo: Taulant Xhaka)57
- Darian Males (Kiến tạo: Michael Lang)60
- Liam Millar (Thay: Dan Ndoye)70
- Bradley Fink (Thay: Andi Zeqiri)70
- Taulant Xhaka75
- Jean-Kevin Augustin (Thay: Darian Males)82
- Fabian Frei (Thay: Taulant Xhaka)87
Thống kê trận đấu FC Zurich vs Basel
số liệu thống kê
FC Zurich
Basel
54 Kiểm soát bóng 46
14 Phạm lỗi 13
14 Ném biên 22
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 8
3 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Zurich vs Basel
FC Zurich (3-1-4-2): Yanick Brecher (25), Lindrit Kamberi (2), Mirlind Kryeziu (31), Fidan Aliti (6), Marc Hornschuh (16), Nikola Boranijasevic (19), Donis Avdijaj (18), Ole Selnaes (8), Adrian Guerrero (3), Aiyegun Tosin (15), Degnand Wilfried Gnonto (22)
Basel (4-1-4-1): Marwin Hitz (1), Michael Lang (5), Arnau Comas (4), Kasim Nuhu (15), Andy Pelmard (21), Taulant Xhaka (34), Darian Males (19), Andy Diouf (8), Wouter Burger (23), Dan Ndoye (27), Andi Zeqiri (17)
FC Zurich
3-1-4-2
25
Yanick Brecher
2
Lindrit Kamberi
31
Mirlind Kryeziu
6
Fidan Aliti
16
Marc Hornschuh
19
Nikola Boranijasevic
18
Donis Avdijaj
8
Ole Selnaes
3
Adrian Guerrero
15
Aiyegun Tosin
22
Degnand Wilfried Gnonto
17 2
Andi Zeqiri
27
Dan Ndoye
23
Wouter Burger
8
Andy Diouf
19
Darian Males
34
Taulant Xhaka
21
Andy Pelmard
15
Kasim Nuhu
4
Arnau Comas
5
Michael Lang
1
Marwin Hitz
Basel
4-1-4-1
Thay người | |||
62’ | Marc Hornschuh Blerim Dzemaili | 46’ | Wouter Burger Zeki Amdouni |
62’ | Wilfried Gnonto Fabian Rohner | 70’ | Dan Ndoye Liam Millar |
62’ | Aiyegun Tosin Bogdan Vyunnyk | 70’ | Andi Zeqiri Bradley Fink |
78’ | Donis Avdijaj Jonathan Okita | 82’ | Darian Males Jean-Kevin Augustin |
87’ | Taulant Xhaka Fabian Frei |
Cầu thủ dự bị | |||
Zivko Kostadinovic | Liam Millar | ||
Cheick Oumar Conde | Noah Katterbach | ||
Blerim Dzemaili | Mirko Salvi | ||
Bledian Krasniqi | Sergio Lopez | ||
Karol Mets | Fabian Frei | ||
Jonathan Okita | Adam Szalai | ||
Becir Omeragic | Jean-Kevin Augustin | ||
Fabian Rohner | Zeki Amdouni | ||
Bogdan Vyunnyk | Bradley Fink |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Zurich
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Basel
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Zurich | 14 | 7 | 5 | 2 | 7 | 26 | T B T H H |
2 | Basel | 14 | 8 | 1 | 5 | 20 | 25 | T T B T T |
3 | Lugano | 14 | 7 | 4 | 3 | 6 | 25 | B T H T B |
4 | Servette | 14 | 7 | 4 | 3 | 2 | 25 | T T H B H |
5 | Luzern | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | B B H T B |
6 | St. Gallen | 14 | 5 | 5 | 4 | 6 | 20 | B H H H T |
7 | Lausanne | 14 | 6 | 2 | 6 | 2 | 20 | T T T T B |
8 | Sion | 14 | 4 | 5 | 5 | 0 | 17 | B H B H T |
9 | Young Boys | 14 | 4 | 4 | 6 | -5 | 16 | T B T H T |
10 | Yverdon | 14 | 4 | 3 | 7 | -10 | 15 | T T B B B |
11 | Winterthur | 14 | 3 | 2 | 9 | -21 | 11 | B B H B T |
12 | Grasshopper | 14 | 2 | 3 | 9 | -11 | 9 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại