Thứ Bảy, 19/04/2025

Trực tiếp kết quả FC Zlin vs Teplice hôm nay 26-08-2023

Giải VĐQG Séc - Th 7, 26/8

Kết thúc

FC Zlin

FC Zlin

2 : 1

Teplice

Teplice

Hiệp một: 0-0
T7, 20:00 26/08/2023
Vòng 6 - VĐQG Séc
Letna Stadion, Zlin
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Tom Sloncik
41
Mohamed Yasser Nour (Thay: Petr Hronek)
46
Mohamed Yasser (Thay: Petr Hronek)
46
David Tkac (Kiến tạo: Vukadin Vukadinovic)
55
Tadeas Vachousek (Thay: Daniel Fila)
61
Michal Bilek (Thay: Jakub Hora)
61
Stepan Chaloupek
63
Youba Drame (Thay: Tom Sloncik)
63
Martin Cedidla (Kiến tạo: Youba Drame)
66
Nemanja Krsmanovic (Thay: Matej Radosta)
73
Jakub Kristan (Thay: Daniel Trubac)
73
Jakub Cernin (Thay: David Tkac)
75
Yegor Tsykalo
80
Filip Zak
86
Alexandr Buzek
86
Filip Zak (Thay: Jakub Kolar)
86
Alexandr Buzek (Thay: Vukadin Vukadinovic)
86
Tadeas Vachousek
88
Tadeas Vachousek
90+2'
Jakub Cernin
90+3'

Thống kê trận đấu FC Zlin vs Teplice

số liệu thống kê
FC Zlin
FC Zlin
Teplice
Teplice
18 Phạm lỗi 18
21 Ném biên 23
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Zlin vs Teplice

FC Zlin (4-5-1): Stanislav Dostal (17), Martin Cedidla (14), Dominik Simersky (2), Joss Didiba (6), Jakub Kolar (28), Rudolf Reiter (7), Jakub Janetzky (68), Tom Sloncik (10), David Tkac (12), Antonin Fantis (15), Vukadin Vukadinovic (77)

Teplice (3-4-3): Tomas Grigar (30), Egor Tsikalo (16), Stepan Chaloupek (4), Jan Knapik (28), Matej Radosta (35), Robert Jukl (19), Lukas Marecek (23), Jakub Hora (22), Daniel Fila (7), Petr Hronek (15), Daniel Trubac (20)

FC Zlin
FC Zlin
4-5-1
17
Stanislav Dostal
14
Martin Cedidla
2
Dominik Simersky
6
Joss Didiba
28
Jakub Kolar
7
Rudolf Reiter
68
Jakub Janetzky
10
Tom Sloncik
12
David Tkac
15
Antonin Fantis
77
Vukadin Vukadinovic
20
Daniel Trubac
15
Petr Hronek
7
Daniel Fila
22
Jakub Hora
23
Lukas Marecek
19
Robert Jukl
35
Matej Radosta
28
Jan Knapik
4
Stepan Chaloupek
16
Egor Tsikalo
30
Tomas Grigar
Teplice
Teplice
3-4-3
Thay người
63’
Tom Sloncik
Youba Drame
46’
Petr Hronek
Mohamed Yasser
75’
David Tkac
Jakub Cernin
61’
Daniel Fila
Tadeas Vachousek
86’
Jakub Kolar
Filip Zak
61’
Jakub Hora
Michal Bilek
86’
Vukadin Vukadinovic
Alexandr Buzek
73’
Matej Radosta
Nemanja Krsmanovic
73’
Daniel Trubac
Jakub Kristan
Cầu thủ dự bị
Filip Zak
Tadeas Vachousek
Tomas Celustka
Marek Beranek
Matej Rakovan
Filip Mucha
Alexandr Buzek
Nemanja Krsmanovic
Youba Drame
Michal Bilek
Lukas Hrdlicka
Mohamed Yasser
Jan Hellebrand
Nemanja Micevic
Jakub Cernin
Jakub Kristan
Nedjeljko Kovinic
Lukas Bartosak
El Hadji Ndiaye

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
07/08 - 2021
04/12 - 2021
27/08 - 2022
11/02 - 2023
26/08 - 2023
H1: 0-0
11/02 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây FC Zlin

Hạng 2 Séc
16/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
28/03 - 2025
16/03 - 2025
H1: 0-0
09/03 - 2025
03/03 - 2025
Cúp quốc gia Séc
28/02 - 2025
Hạng 2 Séc
09/11 - 2024
05/11 - 2024

Thành tích gần đây Teplice

VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
10/04 - 2025
H1: 1-1 | HP: 1-0
VĐQG Séc
06/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
Cúp quốc gia Séc
12/03 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Séc
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague2924324875B T H T T
2Viktoria PlzenViktoria Plzen2919552962H B T T T
3Banik OstravaBanik Ostrava2919462561T T T H T
4Sparta PragueSparta Prague2918562259T B B H T
5JablonecJablonec2914692148H B H T T
6Slovan LiberecSlovan Liberec2911991542H T T T T
7Hradec KraloveHradec Kralove2911711340T T B T B
8SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc2911711240T B H B H
9KarvinaKarvina2910811-1338H T T T B
10Mlada BoleslavMlada Boleslav299713134B B B B B
11Bohemians 1905Bohemians 19052981011-934B T H B B
12TepliceTeplice298714-1131H T H B H
13SlovackoSlovacko297913-2430B B B B H
14Dukla PrahaDukla Praha295915-2224H T H T B
15PardubicePardubice294718-2619H B B T B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice290524-615B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X