Thứ Bảy, 28/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả FC Zlin vs Slovacko hôm nay 18-02-2024

Giải VĐQG Séc - CN, 18/2

Kết thúc

FC Zlin

FC Zlin

2 : 1

Slovacko

Slovacko

Hiệp một: 0-1
CN, 21:00 18/02/2024
Vòng 21 - VĐQG Séc
Letna Stadion, Zlin
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Kenneth Ikugar (Thay: Jakub Janetzky)54
  • Zviad Natchkebia (Thay: Tomas Celustka)54
  • Kenneth Ikugar (Thay: Tomas Celustka)55
  • Zviad Natchkebia (Thay: Jakub Janetzky)55
  • Zviad Natchkebia62
  • Jakub Cernin (Thay: Tomas Schanelec)70
  • Tom Sloncik (Kiến tạo: Jakub Cernin)72
  • Lukas Bartosak73
  • Vukadin Vukadinovic (Kiến tạo: Alexandr Buzek)80
  • Cletus Nombil (Thay: Tom Sloncik)86
  • Stanislav Dostal90+5'
  • Pavel Juroska (Kiến tạo: Rigino Cicilia)4
  • Pavel Juroska25
  • Vlastimil Danicek35
  • Martin Svedik36
  • Peter Reinberk36
  • Vlasiy Sinyavskiy (Thay: Pavel Juroska)59
  • Jan Kalabiska (Thay: Ondrej Mihalik)73
  • Marko Kvasina (Thay: Rigino Cicilia)73
  • Merchas Doski84
  • Filip Vecheta (Thay: Michal Travnik)85
  • Seung-Bin Kim (Thay: Patrik Blahut)85

Thống kê trận đấu FC Zlin vs Slovacko

số liệu thống kê
FC Zlin
FC Zlin
Slovacko
Slovacko
10 Phạm lỗi 7
29 Ném biên 24
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
4 Phát bóng 18
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Zlin vs Slovacko

FC Zlin (4-2-3-1): Stanislav Dostal (17), Martin Cedidla (14), Joss Didiba (6), Jakub Kolar (28), Tomas Celustka (3), Alexandr Buzek (21), Jakub Janetzky (68), Vukadin Vukadinovic (77), Tom Sloncik (10), Lukas Bartosak (31), Tomas Schanelec (36)

Slovacko (4-4-2): Milan Heca (29), Petr Reinberk (23), Vlastimil Danicek (28), Stanislav Hofmann (6), Merchas Doski (14), Pavel Juroska (24), Michal Travnik (10), Marek Havlik (20), Patrik Blahut (15), Ondrej Mihalik (17), Rigino Cicilia (22)

FC Zlin
FC Zlin
4-2-3-1
17
Stanislav Dostal
14
Martin Cedidla
6
Joss Didiba
28
Jakub Kolar
3
Tomas Celustka
21
Alexandr Buzek
68
Jakub Janetzky
77
Vukadin Vukadinovic
10
Tom Sloncik
31
Lukas Bartosak
36
Tomas Schanelec
22
Rigino Cicilia
17
Ondrej Mihalik
15
Patrik Blahut
20
Marek Havlik
10
Michal Travnik
24
Pavel Juroska
14
Merchas Doski
6
Stanislav Hofmann
28
Vlastimil Danicek
23
Petr Reinberk
29
Milan Heca
Slovacko
Slovacko
4-4-2
Thay người
54’
Jakub Janetzky
Kenneth Ikugar
59’
Pavel Juroska
Vlasiy Sinyavskiy
54’
Tomas Celustka
Zviad Natchkebia
73’
Ondrej Mihalik
Jan Kalabiska
70’
Tomas Schanelec
Jakub Cernin
73’
Rigino Cicilia
Marko Kvasina
86’
Tom Sloncik
Cletus Nombil
85’
Michal Travnik
Filip Vecheta
85’
Patrik Blahut
Seung-Bin Kim
Cầu thủ dự bị
Stepan Bachurek
Tomas Frystak
Dominik Simersky
Filip Vecheta
Selmir Pidro
Milan Petrzela
Pablo Gonzalez Suarez
Michal Kohut
Libor Bobcik
Seung-Bin Kim
Jakub Cernin
Jan Kalabiska
Marek Svach
Marko Kvasina
Cletus Nombil
Vlasiy Sinyavskiy
Kenneth Ikugar
Alexandr Urban
Zviad Natchkebia

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
18/09 - 2021
19/02 - 2022
02/10 - 2022
19/03 - 2023
02/09 - 2023
18/02 - 2024

Thành tích gần đây FC Zlin

Hạng 2 Séc
09/11 - 2024
05/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
30/10 - 2024
H1: 1-1
Hạng 2 Séc
26/10 - 2024
22/10 - 2024
18/10 - 2024
H1: 1-0
06/10 - 2024
28/09 - 2024
Cúp quốc gia Séc
25/09 - 2024
Hạng 2 Séc
22/09 - 2024

Thành tích gần đây Slovacko

VĐQG Séc
15/12 - 2024
07/12 - 2024
04/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
26/10 - 2024
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1916213450T T T T B
2Viktoria PlzenViktoria Plzen1913422343T T H T T
3Sparta PragueSparta Prague1911441337H H T T T
4Banik OstravaBanik Ostrava1911351236B T B T T
5JablonecJablonec199371530T B T T B
6Mlada BoleslavMlada Boleslav19775928H T T T B
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc19757-226T B H B T
8Hradec KraloveHradec Kralove19748025B B T B T
9SlovackoSlovacko19676-825B H T H B
10Slovan LiberecSlovan Liberec19667624T B B T H
11KarvinaKarvina19658-923T B B B H
12Bohemians 1905Bohemians 190519577-622T H B B H
13TepliceTeplice196310-821H T H B T
14PardubicePardubice193610-915B H H H H
15Dukla PrahaDukla Praha193313-2112B H B B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice190316-493B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X