- Jakub Janetzky42
- Kenneth Ikugar (Kiến tạo: Tomas Celustka)67
- Tom Sloncik74
- Tomas Schanelec (Thay: Lukas Bartosak)77
- Pablo Gonzalez (Thay: Tom Sloncik)77
- Jakub Cernin (Thay: Jakub Janetzky)90
- Kenneth Ikugar90+4'
- Mojmir Chytil (Kiến tạo: Petr Sevcik)45+1'
- Ivan Schranz (Thay: Conrad Wallem)46
- Mick van Buren (Thay: Mojmir Chytil)69
- Bolu Ogungbayi (Thay: Lukas Provod)77
- Lukas Masopust (Thay: Michal Tomic)77
- Vaclav Jurecka82
- Tomas Holes (Thay: Petr Sevcik)90
Thống kê trận đấu FC Zlin vs Slavia Prague
số liệu thống kê
FC Zlin
Slavia Prague
44 Kiểm soát bóng 56
13 Phạm lỗi 13
27 Ném biên 32
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Zlin vs Slavia Prague
FC Zlin (4-2-3-1): Stanislav Dostal (17), Martin Cedidla (14), Jakub Kolar (28), Joss Didiba (6), Tomas Celustka (3), Alexandr Buzek (21), Jakub Janetzky (68), Vukadin Vukadinovic (77), Tom Sloncik (10), Lukas Bartosak (31), Kenneth Ikugar (99)
Slavia Prague (4-2-3-1): Ales Mandous (28), Michal Tomic (29), Ogbu Igoh (5), David Zima (4), Jan Boril (18), Petr Sevcik (23), Oscar Dorley (19), Lukas Provod (17), Vaclav Jurecka (15), Conrad Wallem (6), Mojmir Chytil (13)
FC Zlin
4-2-3-1
17
Stanislav Dostal
14
Martin Cedidla
28
Jakub Kolar
6
Joss Didiba
3
Tomas Celustka
21
Alexandr Buzek
68
Jakub Janetzky
77
Vukadin Vukadinovic
10
Tom Sloncik
31
Lukas Bartosak
99
Kenneth Ikugar
13
Mojmir Chytil
6
Conrad Wallem
15
Vaclav Jurecka
17
Lukas Provod
19
Oscar Dorley
23
Petr Sevcik
18
Jan Boril
4
David Zima
5
Ogbu Igoh
29
Michal Tomic
28
Ales Mandous
Slavia Prague
4-2-3-1
Thay người | |||
77’ | Tom Sloncik Pablo Gonzalez Suarez | 46’ | Conrad Wallem Ivan Schranz |
77’ | Lukas Bartosak Tomas Schanelec | 69’ | Mojmir Chytil Mick Van Buren |
90’ | Jakub Janetzky Jakub Cernin | 77’ | Michal Tomic Lukas Masopust |
77’ | Lukas Provod Boluwatife Victor Ogungbayi | ||
90’ | Petr Sevcik Tomas Holes |
Cầu thủ dự bị | |||
Stepan Bachurek | Lukas Masopust | ||
Dominik Simersky | Ondrej Kolar | ||
Selmir Pidro | Stanislav Tecl | ||
Pablo Gonzalez Suarez | El Hadji Malick Diouf | ||
Libor Bobcik | Mick Van Buren | ||
Jakub Cernin | David Doudera | ||
Marek Svach | Boluwatife Victor Ogungbayi | ||
Tomas Schanelec | Ivan Schranz | ||
Cletus Nombil | Tomas Vlcek | ||
Ondrej Zmrzly | |||
Tomas Holes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây FC Zlin
Hạng 2 Séc
Cúp quốc gia Séc
Hạng 2 Séc
Cúp quốc gia Séc
Hạng 2 Séc
Thành tích gần đây Slavia Prague
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 14 | 12 | 2 | 0 | 28 | 38 | T T T H T |
2 | Viktoria Plzen | 14 | 9 | 3 | 2 | 15 | 30 | T T T B T |
3 | Banik Ostrava | 14 | 8 | 3 | 3 | 11 | 27 | H B T T T |
4 | Sparta Prague | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | B T B B H |
5 | Jablonec | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 21 | T B H T B |
6 | Hradec Kralove | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H H T H H |
7 | SK Sigma Olomouc | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | T B H H B |
8 | Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | -5 | 19 | H T H T B |
9 | Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | -6 | 19 | T T B B T |
10 | Mlada Boleslav | 14 | 4 | 6 | 4 | 3 | 18 | H H H T H |
11 | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 2 | 17 | B B T H H |
12 | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | T H T H B |
13 | Teplice | 14 | 4 | 1 | 9 | -7 | 13 | H T B B T |
14 | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | -8 | 11 | B B B H T |
15 | Dukla Praha | 14 | 3 | 2 | 9 | -16 | 11 | H T B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | -31 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại