Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả FC Zlin vs Slavia Prague hôm nay 15-02-2024

Giải VĐQG Séc - Th 5, 15/2

Kết thúc

FC Zlin

FC Zlin

1 : 1

Slavia Prague

Slavia Prague

Hiệp một: 0-1
T5, 00:00 15/02/2024
Vòng 17 - VĐQG Séc
Letna Stadion, Zlin
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Jakub Janetzky42
  • Kenneth Ikugar (Kiến tạo: Tomas Celustka)67
  • Tom Sloncik74
  • Tomas Schanelec (Thay: Lukas Bartosak)77
  • Pablo Gonzalez (Thay: Tom Sloncik)77
  • Jakub Cernin (Thay: Jakub Janetzky)90
  • Kenneth Ikugar90+4'
  • Mojmir Chytil (Kiến tạo: Petr Sevcik)45+1'
  • Ivan Schranz (Thay: Conrad Wallem)46
  • Mick van Buren (Thay: Mojmir Chytil)69
  • Bolu Ogungbayi (Thay: Lukas Provod)77
  • Lukas Masopust (Thay: Michal Tomic)77
  • Vaclav Jurecka82
  • Tomas Holes (Thay: Petr Sevcik)90

Thống kê trận đấu FC Zlin vs Slavia Prague

số liệu thống kê
FC Zlin
FC Zlin
Slavia Prague
Slavia Prague
44 Kiểm soát bóng 56
13 Phạm lỗi 13
27 Ném biên 32
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Zlin vs Slavia Prague

FC Zlin (4-2-3-1): Stanislav Dostal (17), Martin Cedidla (14), Jakub Kolar (28), Joss Didiba (6), Tomas Celustka (3), Alexandr Buzek (21), Jakub Janetzky (68), Vukadin Vukadinovic (77), Tom Sloncik (10), Lukas Bartosak (31), Kenneth Ikugar (99)

Slavia Prague (4-2-3-1): Ales Mandous (28), Michal Tomic (29), Ogbu Igoh (5), David Zima (4), Jan Boril (18), Petr Sevcik (23), Oscar Dorley (19), Lukas Provod (17), Vaclav Jurecka (15), Conrad Wallem (6), Mojmir Chytil (13)

FC Zlin
FC Zlin
4-2-3-1
17
Stanislav Dostal
14
Martin Cedidla
28
Jakub Kolar
6
Joss Didiba
3
Tomas Celustka
21
Alexandr Buzek
68
Jakub Janetzky
77
Vukadin Vukadinovic
10
Tom Sloncik
31
Lukas Bartosak
99
Kenneth Ikugar
13
Mojmir Chytil
6
Conrad Wallem
15
Vaclav Jurecka
17
Lukas Provod
19
Oscar Dorley
23
Petr Sevcik
18
Jan Boril
4
David Zima
5
Ogbu Igoh
29
Michal Tomic
28
Ales Mandous
Slavia Prague
Slavia Prague
4-2-3-1
Thay người
77’
Tom Sloncik
Pablo Gonzalez Suarez
46’
Conrad Wallem
Ivan Schranz
77’
Lukas Bartosak
Tomas Schanelec
69’
Mojmir Chytil
Mick Van Buren
90’
Jakub Janetzky
Jakub Cernin
77’
Michal Tomic
Lukas Masopust
77’
Lukas Provod
Boluwatife Victor Ogungbayi
90’
Petr Sevcik
Tomas Holes
Cầu thủ dự bị
Stepan Bachurek
Lukas Masopust
Dominik Simersky
Ondrej Kolar
Selmir Pidro
Stanislav Tecl
Pablo Gonzalez Suarez
El Hadji Malick Diouf
Libor Bobcik
Mick Van Buren
Jakub Cernin
David Doudera
Marek Svach
Boluwatife Victor Ogungbayi
Tomas Schanelec
Ivan Schranz
Cletus Nombil
Tomas Vlcek
Ondrej Zmrzly
Tomas Holes

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
26/07 - 2021
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
20/04 - 2022
08/08 - 2022
14/11 - 2022
06/08 - 2023
15/02 - 2024

Thành tích gần đây FC Zlin

Hạng 2 Séc
09/11 - 2024
05/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
30/10 - 2024
H1: 1-1
Hạng 2 Séc
26/10 - 2024
22/10 - 2024
18/10 - 2024
H1: 1-0
06/10 - 2024
28/09 - 2024
Cúp quốc gia Séc
25/09 - 2024
Hạng 2 Séc
22/09 - 2024

Thành tích gần đây Slavia Prague

VĐQG Séc
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Séc
04/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
27/10 - 2024
Europa League
25/10 - 2024
VĐQG Séc
20/10 - 2024
06/10 - 2024
Europa League
03/10 - 2024
VĐQG Séc
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1412202838T T T H T
2Viktoria PlzenViktoria Plzen149321530T T T B T
3Banik OstravaBanik Ostrava148331127H B T T T
4Sparta PragueSparta Prague14824826B T B B H
5JablonecJablonec14635921T B H T B
6Hradec KraloveHradec Kralove14545119H H T H H
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc13544019T B H H B
8KarvinaKarvina14545-519H T H T B
9SlovackoSlovacko13544-619T T B B T
10Mlada BoleslavMlada Boleslav14464318H H H T H
11Slovan LiberecSlovan Liberec14455217B B T H H
12Bohemians 1905Bohemians 190514455-417T H T H B
13TepliceTeplice14419-713H T B B T
14PardubicePardubice14329-811B B B H T
15Dukla PrahaDukla Praha14329-1611H T B B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice140212-312B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X