![]() Ronivaldo (Kiến tạo: Alexander Gruendler) 9 | |
![]() Jong-Min Seo (Kiến tạo: Noah Lederer) 41 | |
![]() Pierre Nagler (Thay: Stefan Waechter) 46 | |
![]() Patrik Mijic (Thay: Franco Joppi) 46 | |
![]() Jong-Min Seo (Kiến tạo: Noah Lederer) 54 | |
![]() Thomas Baldauf (Thay: Lukas Katnik) 62 | |
![]() Rio Nitta (Thay: Alexander Gruendler) 63 | |
![]() Martin Krizic (Thay: Timo Friedrich) 77 | |
![]() Michael Neuner (Thay: Rami Tekir) 89 |
Thống kê trận đấu FC Wacker Innsbruck vs Dornbirn
số liệu thống kê

FC Wacker Innsbruck

Dornbirn
43 Kiểm soát bóng 57
13 Phạm lỗi 8
23 Ném biên 27
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 7
10 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Wacker Innsbruck vs Dornbirn
FC Wacker Innsbruck (3-4-3): Markus Gabl (41), Julian Buchta (3), Florian Anderle (36), Rami Tekir (23), Jong-min Seo (11), Noah Lederer (21), Marco Holz (8), Paolino Bertaccini (84), Ronivaldo (9), Florian Jamnig (7), Alexander Grundler (10)
Dornbirn (4-4-2): Simon Bodrazic (31), Matheus Favali (5), Florian Prirsch (11), Timo Friedrich (15), Noah Awassi (26), Sebastian Santin (8), Stefan Waechter (18), Franco Joppi (10), Mario Stefel (30), Kilian Bauernfeind (14), Lukas Katnik (9)

FC Wacker Innsbruck
3-4-3
41
Markus Gabl
3
Julian Buchta
36
Florian Anderle
23
Rami Tekir
11 2
Jong-min Seo
21
Noah Lederer
8
Marco Holz
84
Paolino Bertaccini
9
Ronivaldo
7
Florian Jamnig
10
Alexander Grundler
9
Lukas Katnik
14
Kilian Bauernfeind
30
Mario Stefel
10
Franco Joppi
18
Stefan Waechter
8
Sebastian Santin
26
Noah Awassi
15
Timo Friedrich
11
Florian Prirsch
5
Matheus Favali
31
Simon Bodrazic

Dornbirn
4-4-2
Thay người | |||
63’ | Alexander Gruendler Rio Nitta | 46’ | Franco Joppi Patrik Mijic |
89’ | Rami Tekir Michael Neuner | 46’ | Stefan Waechter Pierre Nagler |
62’ | Lukas Katnik Thomas Baldauf | ||
77’ | Timo Friedrich Martin Krizic |
Cầu thủ dự bị | |||
Christian Steinlechner | Maximilian Lang | ||
Lukas Schweighofer | Thomas Baldauf | ||
Michael Neuner | Aaron Kircher | ||
Marcel Dosch | Martin Krizic | ||
Felix Mandl | Stefan Lauf | ||
Rio Nitta | Patrik Mijic | ||
Simon Plattner | Pierre Nagler |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây FC Wacker Innsbruck
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Dornbirn
Giao hữu
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng nhất Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại