![]() Tudor Baluta 3 | |
![]() Ulrich Meleke 42 | |
![]() Adam Nemec 44 | |
![]() Adrian Mazilu (Thay: Vlad Morar) 46 | |
![]() Constantin Grameni (Thay: Alexi Paul Pitu) 60 | |
![]() Kevin Grobry Doukoure (Thay: Romario Benzar) 60 | |
![]() George Merloi (Thay: Cristian Costin) 68 | |
![]() Daniel Constantin Florea (Thay: Ulrich Meleke) 76 | |
![]() (Pen) Adam Nemec 86 | |
![]() David Kiki 88 |
Thống kê trận đấu FC Voluntari vs FCV Farul Constanta
số liệu thống kê

FC Voluntari

FCV Farul Constanta
59 Kiểm soát bóng 41
17 Phạm lỗi 11
24 Ném biên 26
2 Việt vị 1
23 Chuyền dài 7
8 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 5
8 Cú sút bị chặn 5
1 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
6 Phát bóng 10
3 Chăm sóc y tế 7
Đội hình xuất phát FC Voluntari vs FCV Farul Constanta
FC Voluntari (3-5-2): Mihai Maximilian Popa (71), Ricardinho (24), Patricio Matricardi (34), Igor Armas (5), Cristian Ionut Costin (98), Naser Aliji (7), Omar Govea (16), Ulrich Meleke (3), Vadim Rata (22), Adam Nemec (77), Vitalie Damascan (9)
FCV Farul Constanta (3-4-1-2): Mihai Aioani (12), Dan Sirbu (21), Ionut Iustinian Larie (17), Andrei Viorel Artean (18), Romario Benzar (20), David Kiki (25), Tudor Baluta (6), Dragos Nedelcu (16), Alexi Pitu (80), Denis Alibec (7), Vlad Morar (10)

FC Voluntari
3-5-2
71
Mihai Maximilian Popa
24
Ricardinho
34
Patricio Matricardi
5
Igor Armas
98
Cristian Ionut Costin
7
Naser Aliji
16
Omar Govea
3
Ulrich Meleke
22
Vadim Rata
77
Adam Nemec
9
Vitalie Damascan
10
Vlad Morar
7
Denis Alibec
80
Alexi Pitu
16
Dragos Nedelcu
6
Tudor Baluta
25
David Kiki
20
Romario Benzar
18
Andrei Viorel Artean
17
Ionut Iustinian Larie
21
Dan Sirbu
12
Mihai Aioani

FCV Farul Constanta
3-4-1-2
Thay người | |||
68’ | Cristian Costin George Cristian Merloi | 46’ | Vlad Morar Adrian Mazilu |
76’ | Ulrich Meleke Daniel Constantin Florea | 60’ | Alexi Paul Pitu Constantin Grameni |
60’ | Romario Benzar Kevin Doukoure Grobry |
Cầu thủ dự bị | |||
Helder Tavares | Alexandru Buzbuchi | ||
Jesus Fernandez Collado | Robert Moldoveanu | ||
Robert Popescu | Daniel Birzu | ||
Alexandru Nicu Vlad | Enes Sali | ||
Roberto Vaican | Adrian Mazilu | ||
Mihai Radut | Carlo Casap | ||
Daniel Constantin Florea | Constantin Grameni | ||
Nicolas Popescu | Gabriel Torje | ||
George Cristian Merloi | Kevin Doukoure Grobry |
Nhận định FC Voluntari vs FCV Farul Constanta
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FC Voluntari
Hạng 2 Romania
Thành tích gần đây FCV Farul Constanta
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại