Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất
  • Matisse Didden (Thay: Mike van der Hoorn)17
  • Ole Romeny (Thay: Miguel Rodriguez)59
  • Jens Toornstra (Thay: Victor Jensen)59
  • Noah Ohio (Thay: Anthony Descotte)59
  • Paxten Aaronson67
  • David Min (Thay: Oscar Fraulo)69
  • Taylor Booth (Thay: Yoann Cathline)88
  • Jizz Hornkamp (Thay: Jordy Bruijn)72
  • Shiloh Zand (Thay: Mario Engels)85
  • Daniel van Kaam (Thay: Jan Zamburek)85
  • Ivan Mesik90

Thống kê trận đấu FC Utrecht vs Heracles

số liệu thống kê
FC Utrecht
FC Utrecht
Heracles
Heracles
55 Kiểm soát bóng 45
11 Phạm lỗi 13
31 Ném biên 23
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 4
6 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
4 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Utrecht vs Heracles

FC Utrecht (4-2-3-1): Vasilis Barkas (1), Siebe Horemans (2), Mike van der Hoorn (3), Nick Viergever (24), Souffian El Karouani (16), Oscar Fraulo (6), Paxten Aaronson (21), Miguel Rodríguez (22), Victor Jensen (7), Yoann Cathline (20), Anthony Descotte (19)

Heracles (4-2-3-1): Fabian De Keijzer (1), Mimeirhel Benita (2), Damon Mirani (4), Ivan Mesik (24), Ruben Roosken (12), Brian De Keersmaecker (14), Jan Zamburek (13), Suf Podgoreanu (29), Jordy Bruijn (5), Mario Engels (8), Luka Kulenovic (19)

FC Utrecht
FC Utrecht
4-2-3-1
1
Vasilis Barkas
2
Siebe Horemans
3
Mike van der Hoorn
24
Nick Viergever
16
Souffian El Karouani
6
Oscar Fraulo
21
Paxten Aaronson
22
Miguel Rodríguez
7
Victor Jensen
20
Yoann Cathline
19
Anthony Descotte
19
Luka Kulenovic
8
Mario Engels
5
Jordy Bruijn
29
Suf Podgoreanu
13
Jan Zamburek
14
Brian De Keersmaecker
12
Ruben Roosken
24
Ivan Mesik
4
Damon Mirani
2
Mimeirhel Benita
1
Fabian De Keijzer
Heracles
Heracles
4-2-3-1
Thay người
17’
Mike van der Hoorn
Matisse Didden
72’
Jordy Bruijn
Jizz Hornkamp
59’
Victor Jensen
Jens Toornstra
85’
Jan Zamburek
Daniel Van Kaam
59’
Miguel Rodriguez
Ole Romeny
59’
Anthony Descotte
Noah Ohio
69’
Oscar Fraulo
David Min
88’
Yoann Cathline
Taylor Booth
Cầu thủ dự bị
Michael Brouwer
Shiloh 't Zand
Tom de Graaff
Timo Jansink
Niklas Vesterlund
Robin Mantel
Jens Toornstra
Jannes Wieckhoff
Matisse Didden
Kelvin Leerdam
David Min
Justin Hoogma
Ole Romeny
Lorenzo Milani
Noah Ohio
Thomas Bruns
Taylor Booth
Jizz Hornkamp
Juho Talvitie
Daniel Van Kaam
Tình hình lực lượng

Kevin Gadellaa

Chấn thương đầu gối

Sava-Arangel Cestic

Va chạm

Alonzo Engwanda

Không xác định

Stijn Bultman

Không xác định

Kolbeinn Finnsson

Không xác định

Sem Scheperman

Chấn thương đầu gối

Nikolai Laursen

Chấn thương đầu gối

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hà Lan
08/12 - 2012
12/05 - 2013
01/12 - 2013
13/04 - 2014
07/12 - 2014
22/02 - 2015
28/11 - 2021
12/02 - 2022
17/09 - 2023
24/02 - 2024
09/11 - 2024

Thành tích gần đây FC Utrecht

VĐQG Hà Lan
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
19/12 - 2024
H1: 0-3
VĐQG Hà Lan
15/12 - 2024
08/12 - 2024
05/12 - 2024
H1: 2-1
01/12 - 2024
H1: 1-1
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
01/11 - 2024

Thành tích gần đây Heracles

Cúp quốc gia Hà Lan
19/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Hà Lan
15/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
27/10 - 2024
20/10 - 2024
H1: 2-2

Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PSVPSV1715024645T T T B T
2AjaxAjax1712322139T H B T T
3FC UtrechtFC Utrecht171133636B H T H B
4FeyenoordFeyenoord1710521935T H T T B
5AZ AlkmaarAZ Alkmaar1710251432T T T T T
6FC TwenteFC Twente179441131T T B T B
7Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles17746325T B T H T
8Fortuna SittardFortuna Sittard17746025B H H T T
9Willem IIWillem II17647222H B B T T
10NAC BredaNAC Breda17719-822H T T B B
11SC HeerenveenSC Heerenveen17638-1421B H T T B
12NEC NijmegenNEC Nijmegen175210-117B B B H B
13PEC ZwollePEC Zwolle17458-1017B T H B H
14FC GroningenFC Groningen16448-1216T B T H B
15HeraclesHeracles16358-1514B H B H B
16Sparta RotterdamSparta Rotterdam17269-1212B B B H B
17Almere City FCAlmere City FC172312-279B B B B T
18RKC WaalwijkRKC Waalwijk171412-237H H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X