- Jens Toornstra (Kiến tạo: Souffian Elkarouani)14
- Can Bozdogan52
- Anthony Descotte (Thay: Noah Ohio)65
- Kolbeinn Finnsson (Thay: Siebe Horemans)77
- Yoann Cathline (Thay: Jens Toornstra)77
- Victor Jensen (Thay: Ole Romeny)89
- Oscar Fraulo (Thay: Paxten Aaronson)89
- Sam Lammers (Kiến tạo: Sem Steijn)11
- Max Bruns19
- Youri Regeer (Thay: Daan Rots)60
- Younes Taha (Thay: Mathias Kjoeloe)60
- Younes Taha64
- Sayfallah Ltaief (Thay: Mitchel van Bergen)71
- Bas Kuipers (Thay: Anass Salah-Eddine)82
- Ricky van Wolfswinkel (Thay: Michel Vlap)82
- Ricky van Wolfswinkel (Thay: Sam Lammers)83
Thống kê trận đấu FC Utrecht vs FC Twente
số liệu thống kê
FC Utrecht
FC Twente
37 Kiểm soát bóng 63
7 Phạm lỗi 9
15 Ném biên 19
2 Việt vị 1
8 Chuyền dài 18
5 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 1
4 Phản công 1
6 Thủ môn cản phá 2
14 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Utrecht vs FC Twente
FC Utrecht (4-3-3): Vasilis Barkas (1), Siebe Horemans (2), Mike van der Hoorn (3), Nick Viergever (24), Souffian El Karouani (16), Alonzo Engwanda (27), Jens Toornstra (18), Can Bozdogan (8), Ole Romeny (77), Noah Ohio (11), Paxten Aaronson (21)
FC Twente (4-3-3): Lars Unnerstall (1), Bart Van Rooij (28), Mees Hilgers (2), Max Bruns (38), Anass Salah-Eddine (34), Mathias Kjølø (4), Sem Steijn (14), Michel Vlap (18), Daan Rots (11), Sam Lammers (10), Mitchell Van Bergen (7)
FC Utrecht
4-3-3
1
Vasilis Barkas
2
Siebe Horemans
3
Mike van der Hoorn
24
Nick Viergever
16
Souffian El Karouani
27
Alonzo Engwanda
18
Jens Toornstra
8
Can Bozdogan
77
Ole Romeny
11
Noah Ohio
21
Paxten Aaronson
7
Mitchell Van Bergen
10
Sam Lammers
11
Daan Rots
18
Michel Vlap
14
Sem Steijn
4
Mathias Kjølø
34
Anass Salah-Eddine
38
Max Bruns
2
Mees Hilgers
28
Bart Van Rooij
1
Lars Unnerstall
FC Twente
4-3-3
Thay người | |||
65’ | Noah Ohio Anthony Descotte | 60’ | Daan Rots Youri Regeer |
77’ | Siebe Horemans Kolbeinn Finnsson | 60’ | Mathias Kjoeloe Younes Taha |
77’ | Jens Toornstra Yoann Cathline | 71’ | Mitchel van Bergen Sayfallah Ltaief |
89’ | Paxten Aaronson Oscar Fraulo | 82’ | Anass Salah-Eddine Bas Kuipers |
89’ | Ole Romeny Victor Jensen | 82’ | Michel Vlap Ricky van Wolfswinkel |
Cầu thủ dự bị | |||
David Min | Bas Kuipers | ||
Zidane Iqbal | Carel Eiting | ||
Michael Brouwer | Issam El Maach | ||
Tom de Graaff | Przemyslaw Tyton | ||
Kolbeinn Finnsson | Gustaf Lagerbielke | ||
Oscar Fraulo | Alec Van Hoorenbeeck | ||
Victor Jensen | Mats Rots | ||
Matisse Didden | Youri Regeer | ||
Taylor Booth | Younes Taha | ||
Anthony Descotte | Gijs Besselink | ||
Yoann Cathline | Sayfallah Ltaief | ||
Miguel Rodríguez | Ricky van Wolfswinkel |
Tình hình lực lượng | |||
Michal Sadílek Chấn thương bàn chân |
Nhận định FC Utrecht vs FC Twente
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây FC Utrecht
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Thành tích gần đây FC Twente
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV | 17 | 15 | 0 | 2 | 46 | 45 | T T T B T |
2 | Ajax | 17 | 12 | 3 | 2 | 21 | 39 | T H B T T |
3 | FC Utrecht | 17 | 11 | 3 | 3 | 6 | 36 | B H T H B |
4 | Feyenoord | 17 | 10 | 5 | 2 | 19 | 35 | T H T T B |
5 | AZ Alkmaar | 17 | 10 | 2 | 5 | 14 | 32 | T T T T T |
6 | FC Twente | 17 | 9 | 4 | 4 | 11 | 31 | T T B T B |
7 | Go Ahead Eagles | 17 | 7 | 4 | 6 | 3 | 25 | T B T H T |
8 | Fortuna Sittard | 17 | 7 | 4 | 6 | 0 | 25 | B H H T T |
9 | Willem II | 17 | 6 | 4 | 7 | 2 | 22 | H B B T T |
10 | NAC Breda | 17 | 7 | 1 | 9 | -8 | 22 | H T T B B |
11 | SC Heerenveen | 17 | 6 | 3 | 8 | -14 | 21 | B H T T B |
12 | NEC Nijmegen | 17 | 5 | 2 | 10 | -1 | 17 | B B B H B |
13 | PEC Zwolle | 17 | 4 | 5 | 8 | -10 | 17 | B T H B H |
14 | FC Groningen | 16 | 4 | 4 | 8 | -12 | 16 | T B T H B |
15 | Heracles | 16 | 3 | 5 | 8 | -15 | 14 | B H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 17 | 2 | 6 | 9 | -12 | 12 | B B B H B |
17 | Almere City FC | 17 | 2 | 3 | 12 | -27 | 9 | B B B B T |
18 | RKC Waalwijk | 17 | 1 | 4 | 12 | -23 | 7 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại