Thứ Hai, 11/11/2024 Mới nhất
  • Anass Salah-Eddine16
  • (Pen) Sem Steijn22
  • Sem Steijn39
  • Michel Vlap (Thay: Carel Eiting)56
  • Ricky van Wolfswinkel (Thay: Sam Lammers)56
  • Mitchel van Bergen (VAR check)58
  • Youri Regeer61
  • Bas Kuipers (Thay: Anass Salah-Eddine)68
  • Sayfallah Ltaief (Thay: Mitchel van Bergen)69
  • Gijs Besselink (Thay: Sem Steijn)81
  • Mickey van der Hart21
  • Nikolai Hopland (Thay: Pawel Bochniewicz)62
  • Denzel Hall (Thay: Oliver Braude)74
  • Danilo Al-Saed (Thay: Ilias Sebaoui)74
  • Levi Smans (Thay: Simon Olsson)84
  • Mats Koehlert90

Thống kê trận đấu FC Twente vs SC Heerenveen

số liệu thống kê
FC Twente
FC Twente
SC Heerenveen
SC Heerenveen
51 Kiểm soát bóng 49
13 Phạm lỗi 15
21 Ném biên 13
1 Việt vị 0
18 Chuyền dài 8
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 3
3 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 7
6 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Twente vs SC Heerenveen

FC Twente (4-2-3-1): Lars Unnerstall (1), Bart Van Rooij (28), Mees Hilgers (2), Max Bruns (38), Anass Salah-Eddine (34), Carel Eiting (6), Youri Regeer (8), Daan Rots (11), Sem Steijn (14), Mitchell Van Bergen (7), Sam Lammers (10)

SC Heerenveen (4-2-3-1): Mickey van der Hart (13), Oliver Braude (45), Sam Kersten (4), Pawel Bochniewicz (5), Mats Kohlert (11), Luuk Brouwers (8), Espen Van Ee (21), Jacob Trenskow (20), Simon Olsson (19), Ion Nicolaescu (18), Ilias Sebaoui (10)

FC Twente
FC Twente
4-2-3-1
1
Lars Unnerstall
28
Bart Van Rooij
2
Mees Hilgers
38
Max Bruns
34
Anass Salah-Eddine
6
Carel Eiting
8
Youri Regeer
11
Daan Rots
14 2
Sem Steijn
7
Mitchell Van Bergen
10
Sam Lammers
10
Ilias Sebaoui
18
Ion Nicolaescu
19
Simon Olsson
20
Jacob Trenskow
21
Espen Van Ee
8
Luuk Brouwers
11
Mats Kohlert
5
Pawel Bochniewicz
4
Sam Kersten
45
Oliver Braude
13
Mickey van der Hart
SC Heerenveen
SC Heerenveen
4-2-3-1
Thay người
56’
Carel Eiting
Michel Vlap
62’
Pawel Bochniewicz
Nikolai Soyset Hopland
56’
Sam Lammers
Ricky van Wolfswinkel
74’
Oliver Braude
Denzel Hall
68’
Anass Salah-Eddine
Bas Kuipers
74’
Ilias Sebaoui
Danilo Al-Saed
69’
Mitchel van Bergen
Sayfallah Ltaief
84’
Simon Olsson
Levi Smans
81’
Sem Steijn
Gijs Besselink
Cầu thủ dự bị
Issam El Maach
Bernt Klaverboer
Sam Karssies
Andries Noppert
Gustaf Lagerbielke
Denzel Hall
Bas Kuipers
Hussein Ali
Alec Van Hoorenbeeck
Nikolai Soyset Hopland
Julien Mesbahi
Mateja Milovanovic
Mats Rots
Levi Smans
Mathias Kjølø
Danilo Al-Saed
Michel Vlap
Isaiah Ahmed
Gijs Besselink
Che Nunnely
Ricky van Wolfswinkel
Daniel Karlsbakk
Sayfallah Ltaief
Dimitris Rallis
Tình hình lực lượng

Michal Sadílek

Chấn thương bàn chân

Amara Conde

Không xác định

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hà Lan
23/09 - 2012
24/02 - 2013
31/08 - 2013
06/02 - 2014
02/11 - 2014
17/05 - 2015
08/11 - 2015
16/01 - 2022
18/09 - 2022
05/03 - 2023
01/10 - 2023
04/04 - 2024
18/09 - 2024

Thành tích gần đây FC Twente

VĐQG Hà Lan
10/11 - 2024
H1: 1-0
Europa League
08/11 - 2024
H1: 0-1
VĐQG Hà Lan
02/11 - 2024
27/10 - 2024
Europa League
25/10 - 2024
H1: 0-1
VĐQG Hà Lan
20/10 - 2024
06/10 - 2024
Europa League
04/10 - 2024
VĐQG Hà Lan
29/09 - 2024
Europa League
26/09 - 2024

Thành tích gần đây SC Heerenveen

VĐQG Hà Lan
10/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
28/09 - 2024
22/09 - 2024
18/09 - 2024
15/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PSVPSV1211013133T T T B T
2FC UtrechtFC Utrecht11911928T T B T T
3AjaxAjax118211426T T T T H
4FeyenoordFeyenoord127411525T T B T T
5FC TwenteFC Twente126421322B H T T H
6AZ AlkmaarAZ Alkmaar12525917B B H B B
7Fortuna SittardFortuna Sittard12525-317T H T T B
8NEC NijmegenNEC Nijmegen12516916B T B T T
9Willem IIWillem II12435115T H B B T
10Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles12435-515T B H H B
11NAC BredaNAC Breda12507-915T T T B B
12SC HeerenveenSC Heerenveen12426-1014H B T B T
13FC GroningenFC Groningen12336-712B B B B T
14PEC ZwollePEC Zwolle12336-812H B B H T
15HeraclesHeracles12336-1112B B B T B
16Sparta RotterdamSparta Rotterdam12255-611B H B B B
17Almere City FCAlmere City FC12138-216B H T B B
18RKC WaalwijkRKC Waalwijk121110-214B H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X