Số lượng khán giả hôm nay là 29500.
![]() Anass Salah-Eddine 16 | |
![]() Mickey van der Hart 21 | |
![]() (Pen) Sem Steijn 22 | |
![]() Sem Steijn 39 | |
![]() Michel Vlap (Thay: Carel Eiting) 56 | |
![]() Ricky van Wolfswinkel (Thay: Sam Lammers) 56 | |
![]() Mitchel van Bergen (VAR check) 58 | |
![]() Youri Regeer 61 | |
![]() Nikolai Hopland (Thay: Pawel Bochniewicz) 62 | |
![]() Bas Kuipers (Thay: Anass Salah-Eddine) 68 | |
![]() Sayfallah Ltaief (Thay: Mitchel van Bergen) 69 | |
![]() Denzel Hall (Thay: Oliver Braude) 74 | |
![]() Danilo Al-Saed (Thay: Ilias Sebaoui) 74 | |
![]() Gijs Besselink (Thay: Sem Steijn) 81 | |
![]() Levi Smans (Thay: Simon Olsson) 84 | |
![]() Mats Koehlert 90 |
Thống kê trận đấu FC Twente vs SC Heerenveen


Diễn biến FC Twente vs SC Heerenveen
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Twente: 51%, SC Heerenveen: 49%.
Twente đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Mees Hilgers từ Twente cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
SC Heerenveen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho SC Heerenveen.
Sayfallah Ltaief từ Twente thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Nỗ lực tốt của Sayfallah Ltaief khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.
Twente đang kiểm soát bóng.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.

Thẻ vàng cho Mats Koehlert.
Pha vào bóng nguy hiểm của Mats Koehlert từ SC Heerenveen. Daan Rots là người bị phạm lỗi.
Kiểm soát bóng: Twente: 49%, SC Heerenveen: 51%.
Twente thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Twente đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Twente thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Phát bóng lên cho Twente.
Michel Vlap chặn cú sút thành công.
Cú sút của Levi Smans bị chặn lại.
Mees Hilgers từ Twente cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Đội hình xuất phát FC Twente vs SC Heerenveen
FC Twente (4-2-3-1): Lars Unnerstall (1), Bart Van Rooij (28), Mees Hilgers (2), Max Bruns (38), Anass Salah-Eddine (34), Carel Eiting (6), Youri Regeer (8), Daan Rots (11), Sem Steijn (14), Mitchell Van Bergen (7), Sam Lammers (10)
SC Heerenveen (4-2-3-1): Mickey van der Hart (13), Oliver Braude (45), Sam Kersten (4), Pawel Bochniewicz (5), Mats Kohlert (11), Luuk Brouwers (8), Espen Van Ee (21), Jacob Trenskow (20), Simon Olsson (19), Ion Nicolaescu (18), Ilias Sebaoui (10)


Thay người | |||
56’ | Carel Eiting Michel Vlap | 62’ | Pawel Bochniewicz Nikolai Soyset Hopland |
56’ | Sam Lammers Ricky van Wolfswinkel | 74’ | Oliver Braude Denzel Hall |
68’ | Anass Salah-Eddine Bas Kuipers | 74’ | Ilias Sebaoui Danilo Al-Saed |
69’ | Mitchel van Bergen Sayfallah Ltaief | 84’ | Simon Olsson Levi Smans |
81’ | Sem Steijn Gijs Besselink |
Cầu thủ dự bị | |||
Issam El Maach | Bernt Klaverboer | ||
Sam Karssies | Andries Noppert | ||
Gustaf Lagerbielke | Denzel Hall | ||
Bas Kuipers | Hussein Ali | ||
Alec Van Hoorenbeeck | Nikolai Soyset Hopland | ||
Julien Mesbahi | Mateja Milovanovic | ||
Mats Rots | Levi Smans | ||
Mathias Kjølø | Danilo Al-Saed | ||
Michel Vlap | Isaiah Ahmed | ||
Gijs Besselink | Che Nunnely | ||
Ricky van Wolfswinkel | Daniel Karlsbakk | ||
Sayfallah Ltaief | Dimitris Rallis |
Tình hình lực lượng | |||
Michal Sadílek Chấn thương bàn chân | Amara Conde Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Twente
Thành tích gần đây SC Heerenveen
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 30 | 21 | 4 | 5 | 55 | 67 | T B T T T |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 36 | 62 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 6 | 47 | T B H H H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -15 | 36 | B B H B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -3 | 35 | H T T T H |
11 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | H B B B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -15 | 35 | H T H T B |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -2 | 33 | T H B T B |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -13 | 31 | H T H H B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 6 | 18 | -20 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại