Thứ Tư, 13/11/2024 Mới nhất
  • Carel Eiting (Thay: Mathias Kjoeloe)46
  • Youri Regeer49
  • Daan Rots57
  • Mitchel van Bergen (Thay: Youri Regeer)63
  • Michel Vlap (Kiến tạo: Daan Rots)65
  • Ricky van Wolfswinkel (Thay: Manfred Ugalde)70
  • Ricky van Wolfswinkel82
  • Younes Taha (Thay: Sem Steijn)87
  • Alec Van Hoorenbeeck (Thay: Daan Rots)87
  • Denzel Hall (Thay: Hussein Ali)52
  • Che Nunnely (Thay: Patrik Waalemark)59
  • Thom Haye82
  • Ion Nicolaescu (Thay: Sven van Beek)82
  • Syb van Ottele (Thay: Pawel Bochniewicz)82
  • Anas Tahiri (Thay: Luuk Brouwers)82

Thống kê trận đấu FC Twente vs SC Heerenveen

số liệu thống kê
FC Twente
FC Twente
SC Heerenveen
SC Heerenveen
71 Kiểm soát bóng 29
10 Phạm lỗi 13
22 Ném biên 15
2 Việt vị 1
24 Chuyền dài 13
8 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 0
1 Phản công 2
1 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Twente vs SC Heerenveen

FC Twente (4-2-3-1): Lars Unnerstall (1), Alfons Sampsted (12), Mees Hilgers (2), Robin Propper (3), Youri Regeer (8), Mathias Kjolo (4), Michal Sadilek (23), Daan Rots (11), Sem Steijn (14), Michel Vlap (18), Manfred Ugalde (27)

SC Heerenveen (4-2-3-1): Andries Noppert (44), Ali Hussein (15), Sven Van Beek (4), Pawel Bochniewicz (5), Mats Kohlert (7), Thom Haye (33), Luuk Brouwers (28), Patrik Walemark (24), Simon Olsson (19), Osame Sahraoui (20), Pelle van Amersfoort (11)

FC Twente
FC Twente
4-2-3-1
1
Lars Unnerstall
12
Alfons Sampsted
2
Mees Hilgers
3
Robin Propper
8
Youri Regeer
4
Mathias Kjolo
23
Michal Sadilek
11
Daan Rots
14
Sem Steijn
18
Michel Vlap
27
Manfred Ugalde
11
Pelle van Amersfoort
20
Osame Sahraoui
19
Simon Olsson
24
Patrik Walemark
28
Luuk Brouwers
33
Thom Haye
7
Mats Kohlert
5
Pawel Bochniewicz
4
Sven Van Beek
15
Ali Hussein
44
Andries Noppert
SC Heerenveen
SC Heerenveen
4-2-3-1
Thay người
46’
Mathias Kjoeloe
Carel Eiting
52’
Hussein Ali
Denzel Hall
63’
Youri Regeer
Mitchell Van Bergen
59’
Patrik Waalemark
Che Nunnely
70’
Manfred Ugalde
Ricky Van Wolfswinkel
82’
Sven van Beek
Ion Nicolaescu
87’
Daan Rots
Alec Van Hoorenbeeck
82’
Luuk Brouwers
Anas Tahiri
87’
Sem Steijn
Younes Taha El Idrissi
82’
Pawel Bochniewicz
Syb Van Ottele
Cầu thủ dự bị
Issam El Maach
Ion Nicolaescu
Przemyslaw Tyton
Mickey van der Hart
Alec Van Hoorenbeeck
Jan Bekkema
Julien Mesbahi
Charlie Webster
Mats Rots
Djenahro Nunumete
Carel Eiting
Anas Tahiri
Younes Taha El Idrissi
Oliver Braude
Gijs Besselink
Daniel Seland Karlsbakk
Mitchell Van Bergen
Che Nunnely
Ricky Van Wolfswinkel
Syb Van Ottele
Denzel Hall

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hà Lan
23/09 - 2012
24/02 - 2013
31/08 - 2013
06/02 - 2014
02/11 - 2014
17/05 - 2015
08/11 - 2015
16/01 - 2022
18/09 - 2022
05/03 - 2023
01/10 - 2023
04/04 - 2024
18/09 - 2024

Thành tích gần đây FC Twente

VĐQG Hà Lan
10/11 - 2024
H1: 1-0
Europa League
08/11 - 2024
H1: 0-1
VĐQG Hà Lan
02/11 - 2024
27/10 - 2024
Europa League
25/10 - 2024
H1: 0-1
VĐQG Hà Lan
20/10 - 2024
06/10 - 2024
Europa League
04/10 - 2024
VĐQG Hà Lan
29/09 - 2024
Europa League
26/09 - 2024

Thành tích gần đây SC Heerenveen

VĐQG Hà Lan
10/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
28/09 - 2024
22/09 - 2024
18/09 - 2024
15/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PSVPSV1211013133T T T B T
2FC UtrechtFC Utrecht11911928T T B T T
3AjaxAjax118211426T T T T H
4FeyenoordFeyenoord127411525T T B T T
5FC TwenteFC Twente126421322B H T T H
6AZ AlkmaarAZ Alkmaar12525917B B H B B
7Fortuna SittardFortuna Sittard12525-317T H T T B
8NEC NijmegenNEC Nijmegen12516916B T B T T
9Willem IIWillem II12435115T H B B T
10Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles12435-515T B H H B
11NAC BredaNAC Breda12507-915T T T B B
12SC HeerenveenSC Heerenveen12426-1014H B T B T
13FC GroningenFC Groningen12336-712B B B B T
14PEC ZwollePEC Zwolle12336-812H B B H T
15HeraclesHeracles12336-1112B B B T B
16Sparta RotterdamSparta Rotterdam12255-611B H B B B
17Almere City FCAlmere City FC12138-216B H T B B
18RKC WaalwijkRKC Waalwijk121110-214B H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X