![]() Sam Lammers (Kiến tạo: Bart van Rooij) 28 | |
![]() Liam van Gelderen 54 | |
![]() Naci Unuvar (Thay: Sayfallah Ltaief) 59 | |
![]() Arno Verschueren (Thay: Bas Kuipers) 59 | |
![]() Mathias Kjoeloe (Thay: Michel Vlap) 59 | |
![]() Arno Verschueren (Thay: Bas Kuipers) 61 | |
![]() Mathias Kjoeloe (Thay: Michel Vlap) 62 | |
![]() Redouan El Yaakoubi (Thay: Kevin Felida) 67 | |
![]() Sam Lammers (VAR check) 70 | |
![]() Faissal Al Mazyani 77 | |
![]() Richard van der Venne (Thay: Yassin Oukili) 78 | |
![]() Taylor Booth (Thay: Daan Rots) 78 | |
![]() Michiel Kramer (Thay: Oskar Zawada) 78 | |
![]() Sem Steijn (Kiến tạo: Taylor Booth) 83 | |
![]() Lucas Vennegoor of Hesselink (Thay: Sam Lammers) 88 |
Thống kê trận đấu FC Twente vs RKC Waalwijk
số liệu thống kê

FC Twente

RKC Waalwijk
58 Kiểm soát bóng 42
6 Phạm lỗi 7
24 Ném biên 14
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 5
8 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Twente vs RKC Waalwijk
FC Twente (4-2-3-1): Lars Unnerstall (1), Bart Van Rooij (28), Max Bruns (38), Gustaf Lagerbielke (3), Bas Kuipers (5), Michel Vlap (18), Michal Sadílek (23), Daan Rots (11), Sem Steijn (14), Sayfallah Ltaief (30), Sam Lammers (10)
RKC Waalwijk (4-3-1-2): Jeroen Houwen (1), Faissal Al Mazyani (33), Julian Lelieveld (2), Liam Van Gelderen (4), Juan Castillo (5), Kevin Felida (35), Tim van de Loo (22), Yassin Oukili (6), Mohammed Ihattaren (52), Oskar Zawada (9), Richonell Margaret (19)

FC Twente
4-2-3-1
1
Lars Unnerstall
28
Bart Van Rooij
38
Max Bruns
3
Gustaf Lagerbielke
5
Bas Kuipers
18
Michel Vlap
23
Michal Sadílek
11
Daan Rots
14
Sem Steijn
30
Sayfallah Ltaief
10
Sam Lammers
19
Richonell Margaret
9
Oskar Zawada
52
Mohammed Ihattaren
6
Yassin Oukili
22
Tim van de Loo
35
Kevin Felida
5
Juan Castillo
4
Liam Van Gelderen
2
Julian Lelieveld
33
Faissal Al Mazyani
1
Jeroen Houwen

RKC Waalwijk
4-3-1-2
Thay người | |||
59’ | Michel Vlap Mathias Kjølø | 67’ | Kevin Felida Redouan El Yaakoubi |
59’ | Bas Kuipers Arno Verschueren | 78’ | Yassin Oukili Richard Van der Venne |
59’ | Sayfallah Ltaief Naci Unuvar | 78’ | Oskar Zawada Michiel Kramer |
78’ | Daan Rots Taylor Booth | ||
88’ | Sam Lammers Lucas Vennegoor of Hesselink |
Cầu thủ dự bị | |||
Sam Karssies | Joey Kesting | ||
Przemyslaw Tyton | Mark Spenkelink | ||
Mathias Kjølø | Aaron Meijers | ||
Taylor Booth | Redouan El Yaakoubi | ||
Arno Verschueren | Luuk Wouters | ||
Gijs Besselink | Patrick Vroegh | ||
Gerald Alders | Alexander Jakobsen | ||
Lucas Vennegoor of Hesselink | Chris Lokesa | ||
Naci Unuvar | Richard Van der Venne | ||
Ricky van Wolfswinkel | Godfried Roemeratoe | ||
Alec Van Hoorenbeeck | Michiel Kramer | ||
Mees Hilgers |
Tình hình lực lượng | |||
Younes Taha Không xác định | Yanick van Osch Chấn thương vai | ||
Roshon Van Eijma Không xác định | |||
Dario Van Den Buijs Chấn thương đầu gối | |||
Daouda Weidmann Không xác định |
Nhận định FC Twente vs RKC Waalwijk
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây FC Twente
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
Thành tích gần đây RKC Waalwijk
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 3 | 2 | 35 | 63 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 45 | 55 | H H H B T |
3 | ![]() | 25 | 14 | 7 | 4 | 8 | 49 | H B H T T |
4 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | H T T H T |
5 | ![]() | 24 | 12 | 8 | 4 | 21 | 44 | B T H T H |
6 | ![]() | 24 | 13 | 4 | 7 | 16 | 43 | B T T T B |
7 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 6 | 41 | B T B T T |
8 | ![]() | 25 | 9 | 5 | 11 | -10 | 32 | H B B T T |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -14 | 30 | H H H T B |
10 | ![]() | 24 | 7 | 7 | 10 | -10 | 28 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 4 | 13 | -16 | 28 | H B H B H |
12 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -14 | 27 | H T B T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -1 | 26 | B H B H B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | H B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | T B B T H |
16 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -13 | 24 | B H B B B |
17 | ![]() | 24 | 4 | 5 | 15 | -17 | 17 | T T T B B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 5 | 17 | -34 | 14 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại