Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Daan Rots24
  • Michel Vlap37
  • Mees Hilgers (Kiến tạo: Carel Eiting)43
  • Mitchell Van Bergen (Thay: Carel Eiting)46
  • Mitchel van Bergen (Thay: Carel Eiting)46
  • Mees Hilgers51
  • Sem Steijn (Thay: Mathias Kjoeloe)61
  • Mats Rots (Thay: Bas Kuipers)61
  • Alec Van Hoorenbeeck (Kiến tạo: Daan Rots)64
  • Sayfallah Ltaief (Thay: Daan Rots)67
  • Younes Taha (Thay: Alec Van Hoorenbeeck)76
  • Sem Steijn82
  • Sem Steijn (Kiến tạo: Ricky van Wolfswinkel)87
  • Lucas Gourna-Douath9
  • Maurits Kjaergaard (Kiến tạo: Oscar Gloukh)17
  • Nene Dorgeles (Kiến tạo: Amar Dedic)25
  • Moussa Kounfolo Yeo (Kiến tạo: Mads Bidstrup)46
  • Mamady Diambou (Thay: Lucas Gourna-Douath)54
  • Adam Daghim (Thay: Moussa Kounfolo Yeo)67
  • Petar Ratkov (Thay: Nene Dorgeles)67
  • (Pen) Maurits Kjaergaard74
  • Janis Blaswich79
  • Ignace Van Der Brempt (Thay: Oscar Gloukh)81
  • Nicolas Capaldo (Thay: Mads Bidstrup)81

Thống kê trận đấu FC Twente vs RB Salzburg

số liệu thống kê
FC Twente
FC Twente
RB Salzburg
RB Salzburg
51 Kiểm soát bóng 49
12 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Twente vs RB Salzburg

Tất cả (36)
90+9'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

87'

Ricky van Wolfswinkel là người kiến tạo cho bàn thắng.

87' G O O O A A A L - Sem Steijn đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Sem Steijn đã trúng mục tiêu!

82' Thẻ vàng cho Sem Steijn.

Thẻ vàng cho Sem Steijn.

81'

Mads Bidstrup rời sân và được thay thế bởi Nicolas Capaldo.

81'

Oscar Gloukh rời sân và được thay thế bởi Ignace Van Der Bremp.

79' Thẻ vàng cho Janis Blaswich.

Thẻ vàng cho Janis Blaswich.

76'

Alec Van Hoorenbeeck rời sân và được thay thế bởi Younes Taha.

75' BỎ LỠ - Maurits Kjaergaard thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi được bàn thắng!

BỎ LỠ - Maurits Kjaergaard thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi được bàn thắng!

74' BỎ LỠ - Maurits Kjaergaard thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi được bàn thắng!

BỎ LỠ - Maurits Kjaergaard thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi được bàn thắng!

67'

Daan Rots rời sân và được thay thế bởi Sayfallah Ltaief.

67'

Nene Dorgeles rời sân và được thay thế bởi Petar Ratkov.

67'

Moussa Kounfolo Yeo rời sân và được thay thế bởi Adam Daghim.

64'

Daan Rots là người kiến tạo cho bàn thắng.

64' G O O O A A A A L - Alec Van Hoorenbeeck đã trúng đích!

G O O O A A A A L - Alec Van Hoorenbeeck đã trúng đích!

61'

Bas Kuipers rời sân và được thay thế bởi Mats Rots.

61'

Mathias Kjoeloe rời sân và được thay thế bởi Sem Steijn.

54'

Lucas Gourna-Douath rời sân và được thay thế bởi Mamady Diambou.

51' Thẻ vàng cho Mees Hilgers.

Thẻ vàng cho Mees Hilgers.

46'

Mads Bidstrup là người kiến tạo cho bàn thắng.

46'

Carel Eiting rời sân và được thay thế bởi Mitchel van Bergen.

Đội hình xuất phát FC Twente vs RB Salzburg

FC Twente (4-2-3-1): Lars Unnerstall (1), Anass Salah-Eddine (34), Mees Hilgers (2), Alec Van Hoorenbeeck (17), Bas Kuipers (5), Mathias Kjølø (4), Carel Eiting (6), Daan Rots (11), Sam Lammers (10), Michel Vlap (18), Ricky van Wolfswinkel (9)

RB Salzburg (4-3-3): Janis Blaswich (1), Amar Dedić (70), Kamil Piatkowski (91), Samson Baidoo (6), Aleksa Terzić (3), Mads Bidstrup (18), Lucas Gourna-Douath (27), Maurits Kjærgaard (14), Nene Dorgeles (45), Moussa Kounfolo Yeo (49), Oscar Gloukh (30)

FC Twente
FC Twente
4-2-3-1
1
Lars Unnerstall
34
Anass Salah-Eddine
2
Mees Hilgers
17
Alec Van Hoorenbeeck
5
Bas Kuipers
4
Mathias Kjølø
6
Carel Eiting
11
Daan Rots
10
Sam Lammers
18
Michel Vlap
9
Ricky van Wolfswinkel
30
Oscar Gloukh
49
Moussa Kounfolo Yeo
45
Nene Dorgeles
14
Maurits Kjærgaard
27
Lucas Gourna-Douath
18
Mads Bidstrup
3
Aleksa Terzić
6
Samson Baidoo
91
Kamil Piatkowski
70
Amar Dedić
1
Janis Blaswich
RB Salzburg
RB Salzburg
4-3-3
Thay người
46’
Carel Eiting
Mitchell Van Bergen
54’
Lucas Gourna-Douath
Mamady Diambou
61’
Bas Kuipers
Mats Rots
67’
Moussa Kounfolo Yeo
Adam Daghim
61’
Mathias Kjoeloe
Sem Steijn
67’
Nene Dorgeles
Peter Ratkov
67’
Daan Rots
Sayfallah Ltaief
81’
Mads Bidstrup
Nicolas Capaldo
76’
Alec Van Hoorenbeeck
Younes Taha
81’
Oscar Gloukh
Ignace Van Der Brempt
Cầu thủ dự bị
Issam El Maach
Adam Daghim
Przemyslaw Tyton
Peter Ratkov
Julien Mesbahi
Nicolas Capaldo
Mats Rots
Mamady Diambou
Younes Taha
Jonas Krumrey
Harrie Kuster
Salko Hamzic
Mitchell Van Bergen
Ignace Van Der Brempt
Sayfallah Ltaief
Bryan Okoh
Sem Steijn
Roko Simic
Max Bruns
Tình hình lực lượng

Michal Sadílek

Chấn thương bàn chân

Oumar Solet

Chấn thương đùi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Champions League
07/08 - 2024
14/08 - 2024

Thành tích gần đây FC Twente

VĐQG Hà Lan
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
19/12 - 2024
VĐQG Hà Lan
15/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Hà Lan
07/12 - 2024
H1: 3-1
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Hà Lan
24/11 - 2024
Giao hữu
13/11 - 2024
VĐQG Hà Lan
10/11 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây RB Salzburg

VĐQG Áo
14/12 - 2024
Champions League
11/12 - 2024
VĐQG Áo
07/12 - 2024
05/12 - 2024
30/11 - 2024
Champions League
27/11 - 2024
VĐQG Áo
23/11 - 2024
10/11 - 2024
Champions League
07/11 - 2024
VĐQG Áo
02/11 - 2024

Bảng xếp hạng Champions League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool66001218
2BarcelonaBarcelona65011415
3ArsenalArsenal6411913
4LeverkusenLeverkusen6411713
5Aston VillaAston Villa6411613
6InterInter6411613
7BrestBrest6411413
8LilleLille6411313
9DortmundDortmund6402912
10MunichMunich6402912
11AtleticoAtletico6402412
12AC MilanAC Milan6402312
13AtalantaAtalanta6321911
14JuventusJuventus6321411
15BenficaBenfica6312310
16AS MonacoAS Monaco6312210
17SportingSporting6312210
18FeyenoordFeyenoord6312-110
19Club BruggeClub Brugge6312-210
20Real MadridReal Madrid630319
21CelticCeltic623109
22Man CityMan City622248
23PSVPSV622228
24Dinamo ZagrebDinamo Zagreb6222-58
25Paris Saint-GermainParis Saint-Germain621307
26StuttgartStuttgart6213-37
27Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk6114-84
28Sparta PragueSparta Prague6114-114
29Sturm GrazSturm Graz6105-53
30GironaGirona6105-63
31Crvena ZvezdaCrvena Zvezda6105-93
32RB SalzburgRB Salzburg6105-153
33BolognaBologna6024-62
34RB LeipzigRB Leipzig6006-70
35Slovan BratislavaSlovan Bratislava6006-160
36Young BoysYoung Boys6006-190
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow
X