Số khán giả hôm nay là 29750.
![]() Cherrion Valerius 43 | |
![]() Gustaf Lagerbielke (Thay: Mees Hilgers) 46 | |
![]() Boyd Lucassen (Thay: Cherrion Valerius) 46 | |
![]() Boyd Lucassen 49 | |
![]() Mitchel van Bergen (Thay: Sayfallah Ltaief) 57 | |
![]() Carel Eiting (Thay: Michel Vlap) 58 | |
![]() Enes Mahmutovic (Thay: Terence Kongolo) 59 | |
![]() Anass Salah-Eddine (Thay: Bas Kuipers) 68 | |
![]() Carel Eiting 69 | |
![]() (Pen) Ricky van Wolfswinkel 76 | |
![]() Sana Fernandes (Thay: Leo Sauer) 79 | |
![]() Elias Mar Omarsson (Thay: Fredrik Oldrup Jensen) 79 | |
![]() Dominik Janosek 79 | |
![]() Gijs Besselink (Thay: Sem Steijn) 83 | |
![]() Gijs Besselink 85 |
Thống kê trận đấu FC Twente vs NAC Breda


Diễn biến FC Twente vs NAC Breda
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Twente: 60%, NAC Breda: 40%.
Phát bóng lên cho Twente.
Cơ hội đến với Leo Greiml từ NAC Breda nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch khung thành.
Lars Unnerstall từ Twente chặn một quả tạt hướng về phía vòng cấm.
Dominik Janosek thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng không đến được đồng đội nào.
Bart van Rooij chặn cú sút thành công.
Cú sút của Elias Mar Omarsson bị chặn lại.
NAC Breda đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
NAC Breda thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Bart van Rooij giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
NAC Breda đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Daniel Bielica bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Twente bắt đầu một pha phản công.
Dominik Janosek sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Lars Unnerstall đã kiểm soát được.
Một cầu thủ của NAC Breda thực hiện một quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.
NAC Breda đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Enes Mahmutovic từ NAC Breda chặn một quả tạt hướng về phía vòng cấm.
Một cầu thủ của Twente thực hiện một quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.
Leo Greiml giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Đội hình xuất phát FC Twente vs NAC Breda
FC Twente (4-2-3-1): Lars Unnerstall (1), Bart Van Rooij (28), Mees Hilgers (2), Alec Van Hoorenbeeck (17), Bas Kuipers (5), Youri Regeer (8), Michel Vlap (18), Ricky van Wolfswinkel (9), Sem Steijn (14), Sayfallah Ltaief (30), Sam Lammers (10)
NAC Breda (3-4-3): Daniel Bielica (99), Leo Greiml (12), Jan Van den Bergh (5), Terence Kongolo (23), Cherrion Valerius (25), Maximilien Balard (16), Fredrik Oldrup Jensen (20), Boy Kemper (4), Roy Kuijpers (17), Kacper Kostorz (9), Leo Sauer (77)


Thay người | |||
46’ | Mees Hilgers Gustaf Lagerbielke | 46’ | Cherrion Valerius Boyd Lucassen |
57’ | Sayfallah Ltaief Mitchell Van Bergen | 59’ | Terence Kongolo Enes Mahmutovic |
58’ | Michel Vlap Carel Eiting | 79’ | Fredrik Oldrup Jensen Elias Mar Omarsson |
68’ | Bas Kuipers Anass Salah-Eddine | 79’ | Leo Sauer Saná Fernandes |
83’ | Sem Steijn Gijs Besselink | 79’ | Boy Kemper Dominik Janosek |
Cầu thủ dự bị | |||
Mitchell Van Bergen | Elias Mar Omarsson | ||
Anass Salah-Eddine | Roy Kortsmit | ||
Max Bruns | Tein Troost | ||
Issam El Maach | Boyd Lucassen | ||
Przemyslaw Tyton | Enes Mahmutovic | ||
Gustaf Lagerbielke | Manel Royo | ||
Julien Mesbahi | Casper Staring | ||
Mats Rots | Clint Leemans | ||
Mathias Kjølø | Adam Kaied | ||
Carel Eiting | Saná Fernandes | ||
Harrie Kuster | Matthew Garbett | ||
Gijs Besselink | Dominik Janosek |
Tình hình lực lượng | |||
Michal Sadílek Chấn thương bàn chân | Tom Boere Va chạm | ||
Younes Taha Không xác định | |||
Daan Rots Chấn thương cơ |
Nhận định FC Twente vs NAC Breda
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Twente
Thành tích gần đây NAC Breda
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 30 | 21 | 4 | 5 | 55 | 67 | T B T T T |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 36 | 62 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 6 | 47 | T B H H H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -15 | 36 | B B H B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -3 | 35 | H T T T H |
11 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | H B B B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -15 | 35 | H T H T B |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -2 | 33 | T H B T B |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -13 | 31 | H T H H B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 6 | 18 | -20 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại