Thứ Tư, 30/04/2025
Cherrion Valerius
43
Gustaf Lagerbielke (Thay: Mees Hilgers)
46
Boyd Lucassen (Thay: Cherrion Valerius)
46
Boyd Lucassen
49
Mitchel van Bergen (Thay: Sayfallah Ltaief)
57
Carel Eiting (Thay: Michel Vlap)
58
Enes Mahmutovic (Thay: Terence Kongolo)
59
Anass Salah-Eddine (Thay: Bas Kuipers)
68
Carel Eiting
69
(Pen) Ricky van Wolfswinkel
76
Sana Fernandes (Thay: Leo Sauer)
79
Elias Mar Omarsson (Thay: Fredrik Oldrup Jensen)
79
Dominik Janosek
79
Gijs Besselink (Thay: Sem Steijn)
83
Gijs Besselink
85

Thống kê trận đấu FC Twente vs NAC Breda

số liệu thống kê
FC Twente
FC Twente
NAC Breda
NAC Breda
60 Kiểm soát bóng 40
13 Phạm lỗi 12
19 Ném biên 20
0 Việt vị 2
19 Chuyền dài 8
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 2
7 Cú sút bị chặn 2
3 Phản công 1
2 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Twente vs NAC Breda

Tất cả (287)
90+6'

Số khán giả hôm nay là 29750.

90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Kiểm soát bóng: Twente: 60%, NAC Breda: 40%.

90+6'

Phát bóng lên cho Twente.

90+5'

Cơ hội đến với Leo Greiml từ NAC Breda nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch khung thành.

90+5'

Lars Unnerstall từ Twente chặn một quả tạt hướng về phía vòng cấm.

90+5'

Dominik Janosek thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng không đến được đồng đội nào.

90+5'

Bart van Rooij chặn cú sút thành công.

90+5'

Cú sút của Elias Mar Omarsson bị chặn lại.

90+4'

NAC Breda đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

NAC Breda thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+3'

Bart van Rooij giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+3'

NAC Breda đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Daniel Bielica bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.

90+2'

Twente bắt đầu một pha phản công.

90+2'

Dominik Janosek sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Lars Unnerstall đã kiểm soát được.

90+2'

Một cầu thủ của NAC Breda thực hiện một quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.

90+2'

NAC Breda đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Enes Mahmutovic từ NAC Breda chặn một quả tạt hướng về phía vòng cấm.

90+1'

Một cầu thủ của Twente thực hiện một quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.

90+1'

Leo Greiml giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

Đội hình xuất phát FC Twente vs NAC Breda

FC Twente (4-2-3-1): Lars Unnerstall (1), Bart Van Rooij (28), Mees Hilgers (2), Alec Van Hoorenbeeck (17), Bas Kuipers (5), Youri Regeer (8), Michel Vlap (18), Ricky van Wolfswinkel (9), Sem Steijn (14), Sayfallah Ltaief (30), Sam Lammers (10)

NAC Breda (3-4-3): Daniel Bielica (99), Leo Greiml (12), Jan Van den Bergh (5), Terence Kongolo (23), Cherrion Valerius (25), Maximilien Balard (16), Fredrik Oldrup Jensen (20), Boy Kemper (4), Roy Kuijpers (17), Kacper Kostorz (9), Leo Sauer (77)

FC Twente
FC Twente
4-2-3-1
1
Lars Unnerstall
28
Bart Van Rooij
2
Mees Hilgers
17
Alec Van Hoorenbeeck
5
Bas Kuipers
8
Youri Regeer
18
Michel Vlap
9
Ricky van Wolfswinkel
14
Sem Steijn
30
Sayfallah Ltaief
10
Sam Lammers
77
Leo Sauer
9
Kacper Kostorz
17
Roy Kuijpers
4
Boy Kemper
20
Fredrik Oldrup Jensen
16
Maximilien Balard
25
Cherrion Valerius
23
Terence Kongolo
5
Jan Van den Bergh
12
Leo Greiml
99
Daniel Bielica
NAC Breda
NAC Breda
3-4-3
Thay người
46’
Mees Hilgers
Gustaf Lagerbielke
46’
Cherrion Valerius
Boyd Lucassen
57’
Sayfallah Ltaief
Mitchell Van Bergen
59’
Terence Kongolo
Enes Mahmutovic
58’
Michel Vlap
Carel Eiting
79’
Fredrik Oldrup Jensen
Elias Mar Omarsson
68’
Bas Kuipers
Anass Salah-Eddine
79’
Leo Sauer
Saná Fernandes
83’
Sem Steijn
Gijs Besselink
79’
Boy Kemper
Dominik Janosek
Cầu thủ dự bị
Mitchell Van Bergen
Elias Mar Omarsson
Anass Salah-Eddine
Roy Kortsmit
Max Bruns
Tein Troost
Issam El Maach
Boyd Lucassen
Przemyslaw Tyton
Enes Mahmutovic
Gustaf Lagerbielke
Manel Royo
Julien Mesbahi
Casper Staring
Mats Rots
Clint Leemans
Mathias Kjølø
Adam Kaied
Carel Eiting
Saná Fernandes
Harrie Kuster
Matthew Garbett
Gijs Besselink
Dominik Janosek
Tình hình lực lượng

Michal Sadílek

Chấn thương bàn chân

Tom Boere

Va chạm

Younes Taha

Không xác định

Daan Rots

Chấn thương cơ

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hà Lan
19/08 - 2012
31/03 - 2013
24/11 - 2013
06/04 - 2014
24/08 - 2014
01/03 - 2015
29/09 - 2024
19/01 - 2025

Thành tích gần đây FC Twente

VĐQG Hà Lan
25/04 - 2025
H1: 1-1
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025
Europa League
21/02 - 2025
H1: 0-1 | HP: 2-0
VĐQG Hà Lan
16/02 - 2025

Thành tích gần đây NAC Breda

VĐQG Hà Lan
24/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
H1: 2-1
29/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
VĐQG Hà Lan
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AjaxAjax3123533674T T T B H
2PSVPSV3021455567T B T T T
3FeyenoordFeyenoord3018843662T T T T T
4FC UtrechtFC Utrecht3118851962T H T T T
5FC TwenteFC Twente3013981248B B H H B
6AZ AlkmaarAZ Alkmaar3013891447H H B B H
7Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles301389647T B H H H
8SC HeerenveenSC Heerenveen3111713-1440B T B T T
9Fortuna SittardFortuna Sittard3010614-1536B B H B T
10Sparta RotterdamSparta Rotterdam3081111-335H T T T H
11FC GroningenFC Groningen309813-1335H B B B T
12HeraclesHeracles3081111-1535H T H T B
13NEC NijmegenNEC Nijmegen309615-233T H B T B
14NAC BredaNAC Breda308814-1832H H B H H
15PEC ZwollePEC Zwolle3071013-1331H T H H B
16Willem IIWillem II306618-2024B B B B B
17Almere City FCAlmere City FC314819-3820T H B B H
18RKC WaalwijkRKC Waalwijk304719-2719B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X