Chủ Nhật, 11/05/2025
Carlinhos
17
Keigo Higashi
45+2'
Carlinhos (Kiến tạo: Teruki Hara)
58
Leandro (Thay: Hirotaka Mita)
60
Koki Tsukagawa (Thay: Keigo Higashi)
60
Ronaldo (Thay: Ryohei Shirasaki)
63
Koya Kitagawa (Thay: Carlinhos)
63
Yusuke Goto (Thay: Takashi Inui)
74
Benjamin Kololli (Thay: Yago Pikachu)
74
Kazuya Konno (Thay: Shuto Abe)
77
Luiz Phellype (Thay: Adailton)
77
Eiichi Katayama (Thay: Teruki Hara)
84
Thiago Santana (Kiến tạo: Reon Yamahara)
85
Junya Suzuki (Thay: Kashifu Bangunagande)
86

Thống kê trận đấu FC Tokyo vs Shimizu S-Pulse

số liệu thống kê
FC Tokyo
FC Tokyo
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
47 Kiểm soát bóng 53
10 Phạm lỗi 16
20 Ném biên 15
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Tokyo vs Shimizu S-Pulse

FC Tokyo (4-1-2-3): Jakub Slowik (24), Yuto Nagatomo (5), Yasuki Kimoto (30), Masato Morishige (3), Kashifu Bangunagande (49), Keigo Higashi (10), Shuto Abe (31), Kuryu Matsuki (44), Hirotaka Mita (7), Diego Queiroz de Oliveira (9), Adailton (15)

Shimizu S-Pulse (4-4-2): Shuichi Gonda (21), Teruki Hara (4), Yugo Tatsuta (2), Yoshinori Suzuki (50), Reon Yamahara (29), Yago Pikachu (27), Ryohei Shirasaki (18), Daiki Matsuoka (8), Takashi Inui (33), Thiago Santana (9), Carlinhos (10)

FC Tokyo
FC Tokyo
4-1-2-3
24
Jakub Slowik
5
Yuto Nagatomo
30
Yasuki Kimoto
3
Masato Morishige
49
Kashifu Bangunagande
10
Keigo Higashi
31
Shuto Abe
44
Kuryu Matsuki
7
Hirotaka Mita
9
Diego Queiroz de Oliveira
15
Adailton
10
Carlinhos
9
Thiago Santana
33
Takashi Inui
8
Daiki Matsuoka
18
Ryohei Shirasaki
27
Yago Pikachu
29
Reon Yamahara
50
Yoshinori Suzuki
2
Yugo Tatsuta
4
Teruki Hara
21
Shuichi Gonda
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-4-2
Thay người
60’
Hirotaka Mita
Leandro
63’
Ryohei Shirasaki
Ronaldo
60’
Keigo Higashi
Koki Tsukagawa
63’
Carlinhos
Koya Kitagawa
77’
Adailton
Luiz Phellype
74’
Takashi Inui
Yusuke Goto
77’
Shuto Abe
Kazuya Konno
74’
Yago Pikachu
Benjamin Kololli
86’
Kashifu Bangunagande
Junya Suzuki
84’
Teruki Hara
Eiichi Katayama
Cầu thủ dự bị
Luiz Phellype
Takuo Okubo
Leandro
Eiichi Katayama
Kazuya Konno
Ronaldo
Koki Tsukagawa
Kota Miyamoto
Seiji Kimura
Yusuke Goto
Junya Suzuki
Benjamin Kololli
Go Hatano
Koya Kitagawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
03/11 - 2021
25/05 - 2022
07/08 - 2022
29/04 - 2025

Thành tích gần đây FC Tokyo

J League 1
10/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-2
J League 1
11/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
11/05 - 2025
06/05 - 2025
29/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1611141434T T T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol15861830T H T T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC17845328T B B T H
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds16754526T T T B H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima15825326B B T T T
6Gamba OsakaGamba Osaka16727-223B T T T B
7Cerezo OsakaCerezo Osaka16646222B B T T T
8Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse16646222T T B B H
9Vissel KobeVissel Kobe14635121T T T B B
10Machida ZelviaMachida Zelvia16637-121B T B B H
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka16637-221H H B B B
12Shonan BellmareShonan Bellmare16637-721T H B B T
13Tokyo VerdyTokyo Verdy16556-520T T B T B
14FC TokyoFC Tokyo15546-219H T B T T
15Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC16547-219H B B H B
16Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale13463718H H B H B
17Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight16448-616B B T H H
18Yokohama FCYokohama FC15438-615H B B B T
19Albirex NiigataAlbirex Niigata15276-513B H T B H
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos13157-78H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X